Bảng Giá Chào bán nhà Đường Phan Tôn Quận 1 từ năm 2015 đến nay
| Loại GD | Loại BDS | Vị trí BDS | Số nhà | Tên đường | Phường xã | Quận huyện | Giá | Giá/M2 | DT công nhận | Ngang | Dài | Kết cấu | HĐ thuê |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 83 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 200 | 1,00 | 108,00 | 5,00 | 22,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 90 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 30 | 427,00 | 70,20 | 3,90 | 18,00 | ||
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 120-122 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 110 | 786,00 | 140,00 | 7,00 | 20,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 0 | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 55 | 1,00 | 38,60 | 4,00 | 10,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 143 | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 25,3 | 633,00 | 40,00 | 4,00 | 10,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 98 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 60 | 833,00 | 72,00 | 4,00 | 18,00 | ||
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 115 | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 47 | 691,00 | 68,00 | 14,00 | 171,00 | ||
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 92 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 65 | 813,00 | 80,00 | 4,00 | 20,00 | ||
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 122 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 60 | 725,00 | 82,80 | 3,60 | 23,00 | 8 tầng | |
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 122 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 120 | 1,00 | 93,60 | 3,60 | 26,00 | 6 tầng | |
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 150bis | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 335 | 1,00 | 294,00 | 14,00 | 21,00 | ||
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 129-131A | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 64 | 621,00 | 103,00 | 5,70 | 14,40 | ||
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 57 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 150 | 1,00 | 100,00 | 4,50 | 27,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 96 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 22 | 275,00 | 80,00 | 4,00 | 20,00 | ||
| Bán | Nhà phố | Hẻm | 55/10 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 40 | 435,00 | 92,00 | 4,00 | 23,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Hẻm | 55/2 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 100 | 1,00 | 96,60 | 4,20 | 23,00 | 7 tầng | |
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 71 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 0 | 2,00 | 105,00 | 4,20 | 25,00 | 7 tầng | |
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 116 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 50 | 658,00 | 76,00 | 4,00 | 19,00 | 3 tầng | |
| Bán | Khác | Hẻm | 55 | Lê Thị Hồng Gấm | Bến Nghé | Q 1 | 55 | 849,00 | 64,75 | 3,70 | 17,50 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 39 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 260 | 2,00 | 105,75 | 4,50 | 23,50 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 147 | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 55 | 539,00 | 102,00 | 4,25 | 24,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 69 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 65 | 703,00 | 92,40 | 4,20 | 22,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 59 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 49 | 490,00 | 100,00 | 4,00 | 25,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 67 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 58 | 575,00 | 100,80 | 4,20 | 24,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 43 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 45 | 563,00 | 80,00 | 4,00 | 20,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 35 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 60 | 500,00 | 120,00 | 6,00 | 20,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 82 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 50 | 625,00 | 80,00 | 5,00 | 16,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 151 | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 10 | 83,00 | 120,00 | 4,00 | 30,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 61-63 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 87 | 432,00 | 201,60 | 8,40 | 24,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 61 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 31 | 295,00 | 105,00 | 4,20 | 25,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 63 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 28 | 302,00 | 92,75 | 4,15 | 22,35 | ||
| Bán | Khác | Hẻm | 55/18 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 22 | 229,00 | 96,00 | 4,00 | 24,00 | ||
| Bán | Khác | Hẻm | 100/16 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 10 | 100,00 | 100,00 | 4,00 | 25,00 | ||
| Bán | Khác | Hẻm | 55/21 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 15 | 156,00 | 96,00 | 4,00 | 24,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 53 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 5,3 | 2,00 | 96,80 | 4,40 | 22,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 45 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 20 | 667,00 | 30,00 | 4,00 | 7,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 88 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 70 | 1,00 | 66,00 | 3,00 | 17,00 | ||
| Bán | Nhà phố | Mặt Tiền | 133 | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 5,2 | 96,00 | 54,00 | 3,00 | 14,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Hẻm | 55/4 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 70 | 711,00 | 98,40 | 4,00 | 24,00 | ||
| Bán | Khác | Mặt Tiền | 41 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 110 | 1,00 | 101,05 | 4,30 | 23,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 94-96 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 5 | 2,00 | 144,00 | 18,00 | 181,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 94 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 5 | 2,00 | 72,00 | 14,00 | 181,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 96 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 5 | 2,00 | 72,00 | 14,00 | 181,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 120 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 70 | 921,00 | 76,00 | 14,00 | 191,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 115 | Lê Thị Hồng Gấm | Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 110 | 1,00 | 68,00 | 4,00 | 17,00 | 4 tầng | |
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 77 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 40 | 1,00 | 36,00 | 9,00 | 4,00 | 1 tầng | |
| Cho Thuê | Nhà phố | Hẻm | 55/1 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 80 | 417,00 | 192,00 | 8,00 | 24,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Hẻm 5 m | 55/1+55/3 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 80 | 392,00 | 204,00 | 8,50 | 24,00 | 1 tầng | |
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 49 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 75 | 721,00 | 104,00 | 4,00 | 26,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Hẻm | 55/1/3 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 80 | 417,00 | 192,00 | 8,00 | 24,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Hẻm | 55/8 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 30 | 750,00 | 40,00 | 4,00 | 10,00 | ||
| Cho Thuê | Nhà phố | Mặt Tiền | 136-138 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 100 | 1,00 | 100,00 | 0,00 | 0,00 |