Bảng giá nhà mặt tiền Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Quận 1 Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánBĐS Mặt Tiền |
78 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 107 Tỷ VNĐ ~1.01904761 Tỷ/m2 Giá Giảm |
105 m2 (5m21m) |
7.000 USD /Tháng |
|
2 | BánBĐS Mặt Tiền |
41-43 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Thành | Q 1 | 285 Tỷ VNĐ ~950 Triệu/m2 Giá Tăng |
300 m2 (10m30m) |
||
3 | BánBĐS Mặt Tiền |
41 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 280 Tỷ VNĐ ~1.68269230 Tỷ/m2 |
166.4 m2 (5.2m32m) |
||
4 | BánNhà Mặt Tiền |
43 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 280 Tỷ VNĐ ~1.86666666 Tỷ/m2 |
150 m2 (5m30m) |
||
5 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
154 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 40 Ngàn USD ~ /m2 |
1031 m2 (21m50m) |
||
6 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
78 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 130 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
105 m2 (5m21m) |
7 tầng | |
7 | BánBĐS Mặt Tiền |
969 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 31 Tỷ VNĐ ~431 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
8 | BánBĐS Mặt Tiền |
15 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Thành | Q 1 | 80 Tỷ VNĐ ~914 Triệu/m2 |
87.5 m2 (3.5m25m) |
||
9 | BánBĐS Mặt Tiền |
100 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 35 Tỷ VNĐ ~350 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
10 | BánBĐS Mặt Tiền |
4+1 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 45 Tỷ 499 Triệu VNĐ ~303 Triệu/m2 |
150 m2 (5m30m) |
||
11 | BánBĐS Mặt Tiền |
137 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Thành | Q 1 | 52 Tỷ VNĐ ~663 Triệu/m2 |
78.4 m2 (4m19.6m) |
||
12 | BánBĐS Mặt Tiền |
92 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 120 Tỷ VNĐ ~1.14285714 Tỷ/m2 |
105 m2 (7m15m) |
||
13 | BánNhà Mặt Tiền |
396 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Tân Định | Q 1 | 44 Tỷ VNĐ ~582 Triệu/m2 |
75.6 m2 (4.2m18m) |
||
14 | BánBĐS Mặt Tiền |
46 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 70 Tỷ VNĐ ~926 Triệu/m2 |
75.6 m2 (4.2m18m) |
50 Triệu VNĐ /Tháng |
|
15 | BánCăn hộ Mặt Tiền |
174 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 90 Tỷ VNĐ ~388 Triệu/m2 |
232 m2 (5.8m40m) |
||
16 | BánNhà Mặt Tiền |
4143 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 180 Tỷ VNĐ ~600 Triệu/m2 |
300 m2 (10m30m) |
||
17 | BánBĐS Mặt Tiền |
63 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Thành | Q 1 | 101 Tỷ VNĐ ~317 Triệu/m2 |
319 m2 (11m29m) |
||
18 | BánBĐS Mặt Tiền |
96C | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Thành | Q 1 | 45 Tỷ VNĐ ~507 Triệu/m2 Giá Tăng |
88.8 m2 (4.8m18.5m) |
||
19 | BánNhà Mặt Tiền |
104 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 100 Tỷ VNĐ ~781 Triệu/m2 Giá Giảm |
128 m2 (18m161m) |
8 tầng | |
20 | BánNhà Mặt Tiền |
96-96A | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Bến Nghé | Q 1 | 125 Tỷ VNĐ ~868 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |