Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
261 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
412,5 |
80 |
4 |
20 |
|
|
11 năm 5 tháng Trước (01-01-2014) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
259 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
412,5 |
80 |
4 |
20 |
|
|
11 năm 5 tháng Trước (01-01-2014) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
174/3 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
8,5 |
141,67 |
60 |
4 |
15 |
|
|
11 năm 5 tháng Trước (01-01-2014) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
177/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
9 |
125 |
72 |
4 |
18 |
|
|
11 năm 5 tháng Trước (01-01-2014) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
136 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
20 |
271 |
73,8 |
4,1 |
18 |
|
|
11 năm 5 tháng Trước (01-01-2014) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
206-208 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
110 |
485,01 |
226,8 |
8,4 |
27 |
|
|
10 năm 3 tháng Trước (03-03-2015) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
185 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
76 |
441,86 |
172 |
4 |
43 |
|
|
10 năm 3 tháng Trước (03-03-2015) |
Bán |
Nhà phố |
ĐƯỜNG NỘI BỘ |
156P |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
63 |
4,5 |
14 |
|
|
9 năm 10 tháng Trước (15-08-2015) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
156B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
10 |
158,73 |
63 |
4,5 |
14 |
|
|
9 năm 9 tháng Trước (24-08-2015) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
176/6 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
11 |
136,65 |
80,5 |
3,5 |
23 |
|
|
9 năm 9 tháng Trước (05-09-2015) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
176/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
12 |
125 |
96 |
4 |
24 |
|
|
9 năm 9 tháng Trước (15-09-2015) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
97 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
6 |
64,94 |
92,4 |
4,2 |
22 |
|
|
9 năm 2 tháng Trước (27-03-2016) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
168 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
16 |
111,11 |
144 |
8 |
18 |
|
|
9 năm 2 tháng Trước (12-04-2016) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
141/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
7,6 |
131,6 |
57,75 |
3,5 |
16,5 |
|
|
9 năm Trước (26-05-2016) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
141/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
7 |
105,26 |
66,5 |
3,5 |
19 |
|
|
8 năm 8 tháng Trước (23-09-2016) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
84 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
603,17 |
157,5 |
4,5 |
35 |
|
|
8 năm 3 tháng Trước (17-02-2017) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
155 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
13,6 |
98,91 |
137,5 |
5 |
27,5 |
|
|
8 năm 3 tháng Trước (23-02-2017) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
141/3 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
15 |
210,08 |
71,4 |
3,4 |
21 |
|
|
8 năm 1 tháng Trước (09-05-2017) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
234A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
34 |
397,66 |
85,5 |
4,5 |
19 |
|
|
7 năm 11 tháng Trước (28-06-2017) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
175 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
35 |
486,11 |
72 |
4 |
18 |
|
|
7 năm 11 tháng Trước (10-07-2017) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
115-117 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
38 |
298,04 |
127,5 |
7,5 |
17 |
|
|
7 năm 11 tháng Trước (15-07-2017) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
194-192-192A-68-70 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
875 |
400 |
16 |
25 |
|
|
7 năm 10 tháng Trước (15-08-2017) |
Bán |
Nhà phố |
HẺM |
176/15 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
16 |
285,71 |
56 |
3,5 |
16 |
|
|
7 năm 9 tháng Trước (18-09-2017) |
Bán |
Nhà phố |
ĐƯỜNG NỘI BỘ |
176/7 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
16 |
205,92 |
77,7 |
3,7 |
21 |
|
|
7 năm 8 tháng Trước (13-10-2017) |
Bán |
Nhà phố |
ĐƯỜNG NỘI BỘ |
141/10-141/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
22 |
137,5 |
160 |
8 |
20 |
|
|
7 năm 7 tháng Trước (04-11-2017) |
Bán |
Nhà phố |
ĐƯỜNG NỘI BỘ |
141/4 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
9 |
142,86 |
63 |
3,5 |
18 |
|
|
7 năm 6 tháng Trước (06-12-2017) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
254 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
42 |
420 |
100 |
4 |
25 |
|
|
7 năm 6 tháng Trước (08-12-2017) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
45940 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
580 |
991,67 |
584,87 |
20,45 |
28,6 |
|
|
7 năm 5 tháng Trước (10-01-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
307-309 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
148 |
902,44 |
164 |
8 |
20,5 |
|
|
7 năm 4 tháng Trước (06-02-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
77 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
42 |
500 |
84 |
4 |
21 |
|
|
7 năm 2 tháng Trước (20-03-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
234 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
320 |
533,33 |
600 |
20 |
30 |
|
|
7 năm 1 tháng Trước (17-04-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
144-146-148-150-152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2 |
0,95 |
2100 |
30 |
70 |
|
|
7 năm 1 tháng Trước (04-05-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
81AB |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
76 |
753,97 |
100,8 |
4,2 |
24 |
|
|
7 năm Trước (15-06-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
142-142b-144-146-148-150-150b |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1 |
0,83 |
1200 |
20 |
60 |
|
|
6 năm 10 tháng Trước (24-07-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
13 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
190 |
950 |
200 |
10 |
20 |
|
|
6 năm 7 tháng Trước (19-10-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
251-253-255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
708,33 |
240 |
12 |
20 |
|
|
6 năm 7 tháng Trước (29-10-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
253-255-257 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
708,33 |
240 |
12 |
20 |
|
|
6 năm 7 tháng Trước (29-10-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
253-254-255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
708,33 |
240 |
12 |
20 |
|
|
6 năm 7 tháng Trước (29-10-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
305 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
67 |
837,5 |
80 |
4 |
20 |
|
|
6 năm 7 tháng Trước (07-11-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
230 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
2485,8 |
140,8 |
4,4 |
32 |
|
|
6 năm 6 tháng Trước (20-11-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
130 |
10 |
13 |
|
|
6 năm 5 tháng Trước (27-12-2018) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
295 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
1031,25 |
160 |
8 |
20 |
|
|
6 năm 5 tháng Trước (02-01-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
293 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
1031,25 |
160 |
8 |
20 |
|
|
6 năm 5 tháng Trước (02-01-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
165 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
1911,76 |
68 |
4 |
17 |
|
|
6 năm 3 tháng Trước (04-03-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
265 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
1250 |
68 |
4 |
17 |
|
|
6 năm 3 tháng Trước (04-03-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
264 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
1363,64 |
44 |
4 |
11 |
|
|
6 năm 3 tháng Trước (06-03-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
156A-156B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
600 |
100 |
5 |
20 |
|
|
6 năm 3 tháng Trước (09-03-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
38 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
175 |
1093,75 |
160 |
8 |
20 |
|
|
6 năm 3 tháng Trước (18-03-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
242 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
88 |
550 |
160 |
8 |
20 |
|
|
6 năm 1 tháng Trước (10-05-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
31A |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
255 |
1040,82 |
245 |
7 |
35 |
|
|
6 năm Trước (31-05-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
121-123 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
265 |
1656,25 |
160 |
8 |
20 |
|
|
6 năm Trước (03-06-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
123 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
133 |
1662,5 |
80 |
4 |
20 |
|
|
6 năm Trước (03-06-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
121 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
133 |
1662,5 |
80 |
4 |
20 |
|
|
6 năm Trước (03-06-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
121-123LýTựTrọng+31BThủKhoaHuân |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
160 |
8 |
20 |
|
|
6 năm Trước (03-06-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
121-123-31B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
265 |
1656,25 |
160 |
8 |
20 |
|
|
6 năm Trước (03-06-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
154 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
987,65 |
81 |
4,5 |
18 |
|
|
5 năm 10 tháng Trước (13-08-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
88 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
597,01 |
134 |
4 |
33,5 |
|
|
5 năm 10 tháng Trước (15-08-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
93 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
141 |
1392,59 |
101,25 |
4,5 |
22,5 |
|
|
5 năm 9 tháng Trước (29-08-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
12 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
840 |
1400 |
600 |
20 |
30 |
|
|
5 năm 9 tháng Trước (07-09-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
189 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
138 |
460 |
300 |
10 |
30 |
|
|
5 năm 9 tháng Trước (12-09-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
126-128 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
200 |
8 |
25 |
|
|
5 năm 9 tháng Trước (14-09-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
221-223-225 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
580 |
2196,97 |
264 |
12 |
22 |
|
|
5 năm 9 tháng Trước (16-09-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
124 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
78 |
939,76 |
83 |
4,15 |
20 |
|
|
5 năm 9 tháng Trước (18-09-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
215 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
72 |
600 |
120 |
12 |
10 |
|
|
5 năm 8 tháng Trước (20-09-2019) |
Bán |
Khác |
MẶT TIỀN |
26 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
515,63 |
64 |
4 |
16 |
|
|
5 năm 8 tháng Trước (02-10-2019) |
Bán |
Khác |
MẶT TIỀN |
31D |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
109 |
555,84 |
196,1 |
5,3 |
37 |
|
|
5 năm 8 tháng Trước (09-10-2019) |
Bán |
Khác |
MẶT TIỀN |
215-217 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
126 |
9 |
14 |
|
|
5 năm 8 tháng Trước (16-10-2019) |
Bán |
Khác |
MẶT TIỀN |
128 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
120 |
4 |
30 |
|
|
5 năm 8 tháng Trước (16-10-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
88 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
140 |
4 |
35 |
|
|
5 năm 5 tháng Trước (27-12-2019) |
Bán |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
40D |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
20 |
264,55 |
75,6 |
4,2 |
18 |
|
|
5 năm 5 tháng Trước (30-12-2019) |
Bán |
Khác |
MẶT TIỀN |
172 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
58 |
725 |
80 |
4 |
20 |
|
|
5 năm 5 tháng Trước (07-01-2020) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
95B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
15 |
200 |
75 |
5 |
15 |
|
|
5 năm 4 tháng Trước (19-02-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
138-138B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
680 |
1199,29 |
567 |
21 |
27 |
|
|
Ngưng Giao Dịch |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
98 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
52 |
4 |
13 |
|
|
5 năm 3 tháng Trước (26-02-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
138-138B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
544 |
17 |
32 |
|
|
5 năm 3 tháng Trước (02-03-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
31E-31D |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
218 |
535,63 |
407 |
11 |
37 |
|
|
5 năm 3 tháng Trước (09-03-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
273 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
4 |
20 |
2 tầng |
|
5 năm 3 tháng Trước (10-03-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
17-19-21 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
3300 |
745,26 |
4428 |
82 |
54 |
3 tầng |
|
5 năm 3 tháng Trước (17-03-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
66 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
5,3 |
132,5 |
40 |
5 |
8 |
1 tầng |
|
5 năm 3 tháng Trước (17-03-2020) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
550 |
940,38 |
584,87 |
20,45 |
28,6 |
|
|
5 năm 3 tháng Trước (17-03-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
44B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
119 |
7 |
17 |
|
|
5 năm 2 tháng Trước (25-04-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
301-303 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
330 |
1650 |
200 |
10 |
20 |
|
|
5 năm 1 tháng Trước (06-05-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
23 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
135 |
5 |
27 |
|
|
5 năm 1 tháng Trước (07-05-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
124 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
105 |
4,2 |
25 |
3 tầng |
|
5 năm 1 tháng Trước (14-05-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
260 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
4 |
20 |
9 tầng |
|
5 năm 1 tháng Trước (15-05-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
254 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
39 |
3 |
13 |
|
|
5 năm 1 tháng Trước (20-05-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
81 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
76 |
753,97 |
100,8 |
4,2 |
24 |
|
|
5 năm Trước (30-05-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
195 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
160 |
4 |
40 |
|
|
5 năm Trước (07-06-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
193 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
160 |
4 |
40 |
|
|
5 năm Trước (07-06-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
148 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2500 |
1190,48 |
2100 |
30 |
70 |
|
|
5 năm Trước (15-06-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
146-148-150-152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2500 |
1190,48 |
2100 |
30 |
70 |
|
|
5 năm Trước (15-06-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
1,44146E+11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2500 |
1190,48 |
2100 |
30 |
70 |
|
|
5 năm Trước (15-06-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
1,44146E+14 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2500 |
1190,48 |
2100 |
30 |
70 |
1 tầng |
|
5 năm Trước (15-06-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2500 |
1190,48 |
2100 |
30 |
70 |
1 tầng |
|
5 năm Trước (15-06-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
13 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
176 |
11 |
16 |
|
|
4 năm 12 tháng Trước (27-06-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
HẺM |
174/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
63 |
4,2 |
15 |
|
|
4 năm 11 tháng Trước (30-06-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
263 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
72 |
4 |
18 |
2 tầng |
|
4 năm 11 tháng Trước (04-07-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
325 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
120 |
10 |
12 |
|
|
4 năm 11 tháng Trước (13-07-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
91 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
88 |
4 |
22 |
4 tầng |
|
4 năm 10 tháng Trước (06-08-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
271 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
75 |
1041,67 |
72 |
4 |
18 |
|
|
4 năm 10 tháng Trước (08-08-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
109-111 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
207 |
9 |
23 |
2 tầng |
|
4 năm 10 tháng Trước (15-08-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
110+112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
222 |
1135,55 |
195,5 |
8,5 |
23 |
|
|
4 năm 10 tháng Trước (19-08-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
110-112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
222 |
1135,55 |
195,5 |
8,5 |
23 |
4 tầng |
|
4 năm 10 tháng Trước (19-08-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
145-147 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
385 |
2156,86 |
178,5 |
8,5 |
21 |
-1 tầng |
|
4 năm 9 tháng Trước (31-08-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
257 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
75 |
5 |
15 |
|
|
4 năm 9 tháng Trước (18-09-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
201 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
72 |
4 |
18 |
6 tầng |
|
4 năm 8 tháng Trước (17-10-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
136 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
595 |
17 |
35 |
|
|
4 năm 7 tháng Trước (06-11-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
22 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
400 |
25 |
16 |
|
|
4 năm 7 tháng Trước (11-11-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
100 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
72 |
4 |
18 |
|
|
4 năm 7 tháng Trước (13-11-2020) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
42 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
100 |
5 |
20 |
|
|
4 năm 6 tháng Trước (27-11-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
42 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
100 |
5 |
20 |
|
|
4 năm 6 tháng Trước (27-11-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
173 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
76 |
4 |
19 |
|
|
4 năm 6 tháng Trước (02-12-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
12 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
560 |
20 |
28 |
9 tầng |
|
4 năm 5 tháng Trước (28-12-2020) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
145-147 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
178,5 |
8,5 |
21 |
-1 tầng |
|
4 năm 5 tháng Trước (11-01-2021) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
69 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
600 |
15 |
40 |
2 tầng |
|
4 năm 5 tháng Trước (12-01-2021) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
HẺM |
321 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
48 |
4 |
12 |
|
|
4 năm 5 tháng Trước (20-01-2021) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
270 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
4 |
20 |
9 tầng |
|
4 năm 4 tháng Trước (27-01-2021) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
251 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
112,5 |
14,5 |
251 |
|
|
3 năm 11 tháng Trước (08-07-2021) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
97B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
14 |
201 |
|
|
3 năm 11 tháng Trước (08-07-2021) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
109-111 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
966,18 |
207 |
9 |
23 |
|
|
3 năm 11 tháng Trước (14-07-2021) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
91 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
909,09 |
88 |
4 |
22 |
3 tầng |
|
3 năm 8 tháng Trước (21-10-2021) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
71 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
112,5 |
4,5 |
25 |
|
|
3 năm 5 tháng Trước (30-12-2021) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
125-127-129-131-133Tờbảnđồ+07Thửađất+220 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
900 |
2208,05 |
407,6 |
20 |
21 |
|
|
3 năm 5 tháng Trước (12-01-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
118 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
4 |
20 |
|
|
3 năm 3 tháng Trước (10-03-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
120 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
88 |
4 |
22 |
|
|
3 năm 2 tháng Trước (27-03-2022) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
174/9 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
24,5 |
388,89 |
63 |
3 |
18 |
|
|
3 năm 2 tháng Trước (24-04-2022) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
174/9 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
24,5 |
388,89 |
63 |
3 |
18 |
|
|
3 năm 2 tháng Trước (24-04-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
243 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
70 |
3 |
20 |
|
|
3 năm 1 tháng Trước (04-05-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
209 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
60 |
4 |
15 |
|
|
3 năm 1 tháng Trước (18-05-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
99B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
31,875 |
4 |
7 |
|
|
3 năm Trước (08-06-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
213 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
64 |
4 |
16 |
|
|
3 năm Trước (08-06-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
128 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
100 |
4 |
25 |
|
|
2 năm 11 tháng Trước (20-07-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
44 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
60 |
#N/A |
#N/A |
|
|
2 năm 11 tháng Trước (23-07-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
265 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
73,8 |
4 |
18 |
|
|
2 năm 11 tháng Trước (23-07-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
116 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
4 |
20 |
|
|
2 năm 11 tháng Trước (23-07-2022) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
166 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1125 |
80 |
4 |
20 |
|
|
2 năm 11 tháng Trước (23-07-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
281 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
14 |
201 |
|
|
2 năm 10 tháng Trước (18-08-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
284-286-288 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
240 |
12 |
20 |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (29-08-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
233 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
24 |
3 |
8 |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (29-08-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
231 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
4 |
20 |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (31-08-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
26 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
60 |
6 |
10 |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (31-08-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
|
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
172,7 |
8 |
20 |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (31-08-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
254B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
46,54 |
3 |
17 |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (31-08-2022) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
245B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
24 |
515,69 |
46,54 |
#N/A |
#N/A |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (31-08-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
281 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
99 |
4,5 |
22 |
|
|
Ngưng Giao Dịch |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
68 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
200 |
5 |
40 |
|
|
2 năm 9 tháng Trước (21-09-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
164 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
30 |
2,8 |
11 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (07-11-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
293-295 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
160 |
8 |
20 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (09-11-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
200-212 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
198 |
#N/A |
#N/A |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (09-11-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
200-202-204-206 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
768,5 |
29 |
26 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (09-11-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
262 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80 |
4 |
20 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (09-11-2022) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
262 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (09-11-2022) |
BÁN |
Nhà phố |
HẺM |
174/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
27 |
421,88 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (09-11-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
176/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
19 |
190,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (10-11-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
301-303-303A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
220 |
956,52 |
230,00 |
10,00 |
23,00 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (10-11-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
252A-254-254B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
79 |
415,79 |
190,00 |
10,00 |
19,00 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (10-11-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
270 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
55 |
687,5 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
Ngưng Giao Dịch |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
238A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
38,8 |
606,25 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
2 năm 7 tháng Trước (10-11-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
288 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
32 |
400,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
2 năm 6 tháng Trước (13-12-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
200-202 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
59 |
280,15 |
210,6 |
7,8 |
27,00 |
|
|
2 năm 6 tháng Trước (16-12-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
141/10-11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
250 |
1801,8 |
138,75 |
7,5 |
18,5 |
|
|
2 năm 6 tháng Trước (23-12-2022) |
BÁN |
Nhà phố |
HẺM |
156/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
14 |
291,67 |
48,00 |
4,4 |
12,00 |
|
|
2 năm 5 tháng Trước (29-12-2022) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
74 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
110 |
572,92 |
192,00 |
5,00 |
38,00 |
|
|
2 năm 4 tháng Trước (10-02-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
110A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
120,00 |
4,5 |
25,00 |
|
|
2 năm 4 tháng Trước (16-02-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
221-223-225 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
264,00 |
11,5 |
20,00 |
|
|
2 năm 4 tháng Trước (21-02-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
110-112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
2 năm 3 tháng Trước (21-03-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
224 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
150,00 |
5,00 |
25,00 |
|
|
2 năm 3 tháng Trước (23-03-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
116 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
625,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (01-07-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
164 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
160 |
723,98 |
221,00 |
8,5 |
26,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (22-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
317 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
44,00 |
4,00 |
11,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
31 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
HẺM |
141/10-141/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
140,00 |
7,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
215 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
200,00 |
#N/A |
#N/A |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
|
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
HẺM |
141/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
283 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
110 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
83,6 |
3,8 |
22,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
258 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
77 |
962,5 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
100-112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
195,5 |
8,00 |
23,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
252A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
26,00 |
2,2 |
13,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
245 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
HẺM |
176/12 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
23 |
383,33 |
60,00 |
3,8 |
16,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
31 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
180 |
102,77 |
1751,5 |
46,00 |
40,32 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
301+303 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
530 |
2,650,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
23 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
49,5 |
38,82 |
1,275,00 |
51,00 |
25,00 |
|
|
1 năm 11 tháng Trước (27-07-2023) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
258 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,125,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 8 tháng Trước (09-10-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
124-126 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
937,5 |
176,00 |
8,00 |
22,00 |
|
|
1 năm 7 tháng Trước (16-11-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
116-118 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
1031,25 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
Ngưng Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
132 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
27 |
157,89 |
171,00 |
7,8 |
22,00 |
|
|
1 năm 7 tháng Trước (16-11-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
315 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
595,24 |
84,00 |
4,00 |
21,00 |
|
|
1 năm 7 tháng Trước (17-11-2023) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
80 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
95 |
603,17 |
157,5 |
4,5 |
35,00 |
|
|
1 năm 6 tháng Trước (10-12-2023) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
228 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
680,00 |
125,00 |
4,00 |
26,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (23-04-2024) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
43 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
310 |
1409,09 |
220,00 |
10,00 |
22,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
293-395 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
1190,48 |
168,00 |
8,00 |
21,00 |
|
|
Ngưng Giao Dịch |
BÁN |
Khác |
HẺM |
141/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
22 |
275,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
121-123-21B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
265 |
1656,25 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
31DE |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
109 |
555,84 |
196,1 |
5,3 |
37,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
362 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
603,17 |
157,5 |
4,5 |
35,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
252a |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
19 |
90,48 |
210,00 |
10,00 |
21,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
156AB |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
|
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
865 |
2122,18 |
407,6 |
20,00 |
21,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
219-221-223-225-227-229-231 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,2 |
4,23 |
520,00 |
26,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
284-286 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
616,88 |
154,00 |
7,7 |
20,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
260 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
50 |
543,48 |
92,00 |
4,00 |
23,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
275 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
37 |
486,84 |
76,00 |
4,00 |
19,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
285 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
35 |
437,5 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
301-301b-303 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
167 |
835,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
HẺM |
174/13 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
13 |
203,13 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
HẺM |
31E |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
88 |
448,75 |
196,1 |
5,3 |
37,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
HẺM |
138/4 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
11 |
158,23 |
69,52 |
3,95 |
17,6 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Khác |
HẺM |
174/6 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
11 |
129,26 |
85,1 |
3,7 |
23,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
254B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
26,5 |
331,25 |
80,00 |
3,00 |
17,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (24-04-2024) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
315 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
82,00 |
4,00 |
21,00 |
|
|
1 năm 1 tháng Trước (26-04-2024) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
86 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
150,00 |
5,00 |
30,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
142-142B-144-146-148-150B-150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
1,000,00 |
1,200,00 |
20,00 |
58,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1190,48 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
1 năm Trước (22-05-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
150B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1190,48 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
1 năm Trước (22-05-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
142-142B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
2553,19 |
470,00 |
16,00 |
27,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
138/6 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
15,000,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
138/7 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
15,000,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
142 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
6,000,00 |
200,00 |
8,00 |
27,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
138B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
18181,82 |
66,00 |
6,00 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
148-144 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
3,750,00 |
320,00 |
13,00 |
24,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
142B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
6,000,00 |
200,00 |
8,00 |
27,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
144 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1190,48 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
1 năm Trước (22-05-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
146 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1190,48 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
1 năm Trước (22-05-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
110A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
1083,33 |
120,00 |
4,5 |
25,00 |
|
|
Ngưng Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
256 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
62 |
704,55 |
88,00 |
#N/A |
#N/A |
|
|
Đã Bán |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
72 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
92,00 |
5,00 |
19,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
HẺM |
72 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
75 |
769,23 |
97,5 |
5,00 |
19,5 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
140 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
980 |
2355,77 |
416,00 |
13,00 |
32,00 |
|
|
1 năm Trước (17-06-2024) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
245 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
1752,58 |
97,00 |
4,3 |
20,00 |
|
|
|
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
247-249 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
450 |
2605,67 |
172,7 |
8,00 |
18,00 |
|
|
|
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
293-295 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
2083,33 |
168,00 |
8,00 |
21,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
252 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
75 |
2083,33 |
36,00 |
3,00 |
12,00 |
|
|
|
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
190-192-192A-70 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
0 |
|
#N/A |
#N/A |
|
|
|
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
177/4 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
25 |
357,14 |
70,00 |
3,85 |
18,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
31B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
85 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
865,8 |
92,4 |
4,2 |
22,00 |
|
|
Ngưng Giao Dịch |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
87 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
833,33 |
96,00 |
4,00 |
24,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
240-242 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
170,00 |
8,5 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
155 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
150,00 |
5,00 |
30,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
246 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,125,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
43-45 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
250,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
43 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
96 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
1690,82 |
207,00 |
7,17 |
32,00 |
|
|
Đang Giao Dịch |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
208-210 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
115 |
532,41 |
216,00 |
8,00 |
27,00 |
|
|
(19-11 ) |
BÁN |
Khác |
HẺM |
176/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
145 |
1812,5 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
(19-11 ) |
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
3B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
170 |
728,99 |
233,2 |
10,6 |
22,00 |
|
|
|
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
126 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
10,625,00 |
8,00 |
4,00 |
2,00 |
|
|
|
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
100 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
|
BÁN |
Khác |
MẶT TIỀN |
284-286-288 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
172 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
126 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
282 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
88,00 |
4,00 |
22,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
205 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
68,00 |
4,00 |
17,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
230 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
157,5 |
4,5 |
35,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
240+242 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
264 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
305 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
271 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
252 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
112,5 |
14,5 |
251,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
299 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
83 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
96,00 |
4,15 |
22,9 |
|
|
(19-11 ) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
180-182-184-186-188 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,5 |
3,75 |
400,00 |
20,00 |
20,00 |
|
|
(19-11 ) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
125-127-129-131-133TờBảNđồ+07THửAđấT220 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
900 |
2208,05 |
407,6 |
20,00 |
21,00 |
|
|
(19-11 ) |
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
190+192+194 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
660 |
1687,98 |
391,00 |
17,00 |
23,00 |
|
|
(19-11 ) |
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
99 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
88,00 |
4,00 |
22,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
HẺM |
177/7 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
64,8 |
3,6 |
18,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
ĐƯỜNG NỘI BỘ |
8 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
98,00 |
14,00 |
7,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
66 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
90,00 |
4,5 |
20,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
HẺM |
177/5 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
38 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
#VALUE! |
|
152,00 |
8,00 |
19,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
115 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
130,00 |
4,62 |
22,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
200-208 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
445,00 |
16,5 |
27,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
140 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
469,00 |
11,00 |
32,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
HẺM |
176/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
75,00 |
5,00 |
15,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
246 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
CHO THUÊ |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
203 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
#VALUE! |
|
64,00 |
4,00 |
17,00 |
|
|
|
BÁN |
Nhà phố |
HẺM |
176/9 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
25 |
416,67 |
60,00 |
3,7 |
18,00 |
|
|
|
BÁN |
Nhà phố |
MẶT TIỀN |
138B-142-142B-144-148-150B-150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,461,00 |
1300,98 |
1,123,00 |
20,00 |
60,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
200-200A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
250 |
2,00 |
92,00 |
9,00 |
13,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
200A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
250 |
2,00 |
92,40 |
9,00 |
13,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
200A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
25 |
2,00 |
92,40 |
9,00 |
13,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
690 |
1,00 |
561,00 |
17,00 |
33,00 |
3 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
207 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
70 |
1,00 |
63,00 |
4,20 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
96 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
1,00 |
207,00 |
7,17 |
32,00 |
5 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
96 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
1,00 |
207,00 |
7,17 |
32,00 |
5 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
78 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
180 |
900,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
78 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
199 |
995,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
83 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
93 |
964,00 |
96,48 |
4,15 |
22,90 |
4 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
113 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
58 |
574,00 |
101,00 |
4,50 |
22,50 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
113 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
3 |
2,00 |
101,25 |
4,50 |
22,00 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
115 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,00 |
90,00 |
4,50 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
113-115 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
210 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
257 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
37 |
514,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
72 |
1,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
4 |
2,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190-192-192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
660 |
1,00 |
500,00 |
25,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Hẻm |
176/2 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
374,00 |
88,30 |
4,00 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
189-191 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
450 |
1,00 |
300,00 |
10,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
289-291 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
240 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
156/1B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
14 |
318,00 |
44,00 |
4,00 |
11,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
139 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
147 |
1,00 |
93,50 |
4,25 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
119 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
120 |
1,00 |
88,60 |
5,10 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
99B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
698,00 |
86,00 |
4,25 |
22,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
5 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
25 |
2,00 |
353,00 |
16,00 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
5 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
860 |
2,00 |
353,00 |
16,00 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
236 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
600 |
1,00 |
396,00 |
22,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
142-144-146-148-150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,230,00 |
1,00 |
1,000,00 |
20,00 |
50,00 |
12 tầng 1 hầm |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
328 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
300 |
27,00 |
11,00 |
8,00 |
22,00 |
11 tầng 1 hầm |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
247-249+57 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
450 |
2,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
31B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
6 |
30,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
216 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
625,00 |
136,00 |
4,00 |
34,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
216 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
699,00 |
136,00 |
4,00 |
34,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
68 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
1,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190-192-192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1 |
2,00 |
500,00 |
25,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
2,00 |
82,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
68 |
850,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
3 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
2,00 |
82,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
625 |
8,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
2 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
192-192a |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
240 |
800,00 |
300,00 |
15,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
700 |
2,00 |
250,90 |
10,00 |
25,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
70 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
150 |
2,00 |
75,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
500 |
2,00 |
250,90 |
10,00 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
89 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
994,00 |
85,51 |
4,30 |
21,65 |
5 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
101A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
1,00 |
90,00 |
4,50 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
101A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
5 |
2,00 |
90,00 |
4,50 |
20,00 |
4 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Hẻm |
177/7 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
772,00 |
64,80 |
3,60 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Đường Nội Bộ |
8 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
110 |
1,00 |
98,00 |
14,00 |
7,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
66 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
2,00 |
90,00 |
4,50 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Hẻm |
177/5 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
38 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
3 |
2,00 |
152,00 |
8,00 |
19,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Khác |
Mặt Tiền |
115 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
7,5 |
2,00 |
130,00 |
4,62 |
22,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
200-208 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
2,00 |
445,00 |
16,50 |
27,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
140 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
2,00 |
469,00 |
11,00 |
32,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Hẻm |
176/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
800,00 |
75,00 |
5,00 |
15,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Hẻm |
176/9 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
25 |
417,00 |
60,00 |
3,70 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
203 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
2,00 |
64,00 |
4,00 |
17,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
246 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
4 |
2,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138B-142-142B-144-148-150B-150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,461,00 |
1,00 |
1,123,00 |
20,00 |
60,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
149 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
1,00 |
90,20 |
4,25 |
21,20 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
151 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
1,00 |
87,80 |
4,20 |
21,20 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
149-151 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
1,00 |
178,00 |
8,50 |
21,20 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
203-205 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
140 |
1,00 |
128,00 |
8,00 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
203 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
70 |
1,00 |
64,00 |
2,00 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
205 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
40 |
588,00 |
68,00 |
4,00 |
17,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
236 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
2,5 |
2,00 |
50,00 |
22,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
3B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
170 |
729,00 |
233,20 |
10,60 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
126 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
10,00 |
8,00 |
4,00 |
2,00 |
3 tầng |
115 VNĐ /Tháng |
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
100 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
120 |
2,00 |
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
284-286-288 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
160 |
667,00 |
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
172 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
120 |
1,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
126 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
115 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
4 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
282 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
40 |
455,00 |
88,00 |
4,00 |
22,00 |
1 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
205 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
2,00 |
68,00 |
4,00 |
17,00 |
2 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
230 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
15 |
95,00 |
157,50 |
4,50 |
35,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
240+242 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
7 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
264 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
1,00 |
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
305 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,5 |
18,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
7 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
271 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
110 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
4 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
252 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
6 |
2,00 |
112,50 |
14,50 |
251,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
299 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
70 |
875,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
83 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
2,00 |
96,00 |
4,15 |
22,90 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
180-182-184-186-188 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,5 |
3,00 |
400,00 |
20,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
125-127-129-131-133TờBảNđồ+07THửAđấT220 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
900 |
2,00 |
407,60 |
20,00 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190+192+194 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
660 |
1,00 |
391,00 |
17,00 |
23,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
99 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
55 |
625,00 |
88,00 |
4,00 |
22,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
72 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
543,00 |
92,00 |
5,00 |
19,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Hẻm |
72 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
75 |
769,00 |
97,50 |
5,00 |
19,50 |
2 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
140 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
980 |
2,00 |
416,00 |
13,00 |
32,00 |
-1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
245 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
1,00 |
97,00 |
4,30 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
247-249 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
450 |
2,00 |
172,70 |
8,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
293-295 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
2,00 |
168,00 |
8,00 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
252 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
75 |
2,00 |
36,00 |
3,00 |
12,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190-192-192A-70 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
660 |
2,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
177/4 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
25 |
357,00 |
70,00 |
3,85 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
31B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
5,5 |
2,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
85 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
866,00 |
92,40 |
4,20 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
87 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
833,00 |
96,00 |
4,00 |
24,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
240-242 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
765,00 |
170,00 |
8,50 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
155 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
160 |
1,00 |
150,00 |
5,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
246 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
43-45 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
16,5 |
2,00 |
250,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
43 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
16,5 |
2,00 |
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
96 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
1,00 |
207,00 |
7,17 |
32,00 |
5 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
208-210 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
115 |
532,00 |
216,00 |
8,00 |
27,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
176/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
145 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
31E |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
88 |
449,00 |
196,10 |
5,30 |
37,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
138/4 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
11 |
158,00 |
69,52 |
3,95 |
17,60 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
174/6 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
11 |
129,00 |
85,10 |
3,70 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
254B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
26,5 |
331,00 |
80,00 |
3,00 |
17,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
315 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
5 |
2,00 |
82,00 |
4,00 |
21,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
86 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
10 |
2,00 |
150,00 |
5,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
142-142B-144-146-148-150B-150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
1,00 |
1,200,00 |
20,00 |
58,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
150B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
142-142B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
2,00 |
470,00 |
16,00 |
27,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138/6 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
15,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138/7 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
15,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
142 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
6,00 |
200,00 |
8,00 |
27,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
18,00 |
66,00 |
6,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
148-144 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
3,00 |
320,00 |
13,00 |
24,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
142B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,200,00 |
6,00 |
200,00 |
8,00 |
27,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
144 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
146 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
110A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
1,00 |
120,00 |
4,50 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
256 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
62 |
705,00 |
88,00 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
132 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
27 |
158,00 |
171,00 |
7,80 |
22,00 |
10 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
315 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
595,00 |
84,00 |
4,00 |
21,00 |
3 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
80 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
95 |
603,00 |
157,50 |
4,50 |
35,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
228 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
680,00 |
125,00 |
4,00 |
26,00 |
3 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
43 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
310 |
1,00 |
220,00 |
10,00 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
293-395 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
1,00 |
168,00 |
8,00 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
141/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
22 |
275,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
121-123-21B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
265 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
31DE |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
109 |
556,00 |
196,10 |
5,30 |
37,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
362 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
603,00 |
157,50 |
4,50 |
35,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
252a |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
19 |
90,00 |
210,00 |
10,00 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
156AB |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
600,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
125-127-129-131-133 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
865 |
2,00 |
407,60 |
20,00 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
219-221-223-225-227-229-231 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,2 |
4,00 |
520,00 |
26,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
284-286 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
617,00 |
154,00 |
7,70 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
260 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
50 |
543,00 |
92,00 |
4,00 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
275 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
37 |
487,00 |
76,00 |
4,00 |
19,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
285 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
35 |
438,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
301-301b-303 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
167 |
835,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
174/13 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
13 |
203,00 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
317 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
40 |
909,00 |
44,00 |
4,00 |
11,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
31 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
70 |
700,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
2 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Hẻm |
141/10-141/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
150 |
1,00 |
140,00 |
7,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
215 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
76 |
380,00 |
200,00 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
35 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
35 |
583,00 |
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Hẻm |
141/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
20 |
333,00 |
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
283 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
750,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
110 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
35 |
2,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
117 |
1,00 |
83,60 |
3,80 |
22,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
258 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
77 |
963,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
100-112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
680 |
3,00 |
195,50 |
8,00 |
23,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
252A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
2,00 |
26,00 |
2,20 |
13,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
245 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
135 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
7 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Hẻm |
176/12 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
23 |
383,00 |
60,00 |
3,80 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
31 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
180 |
103,00 |
1,751,50 |
46,00 |
40,32 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
301+303 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
530 |
2,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
23 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
49,5 |
38,00 |
1,275,00 |
51,00 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
258 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
124-126 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
938,00 |
176,00 |
8,00 |
22,00 |
3 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
116-118 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
200-212 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
25 |
2,00 |
198,00 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
200-202-204-206 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
27 |
2,00 |
768,50 |
29,00 |
26,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
262 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
2,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
7 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Hẻm |
174/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
27 |
422,00 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
176/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
19 |
190,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
301-303-303A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
220 |
957,00 |
230,00 |
10,00 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
252A-254-254B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
79 |
416,00 |
190,00 |
10,00 |
19,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
270 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
55 |
688,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
238A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
38,8 |
606,00 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
288 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
32 |
400,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
200-202 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
59 |
280,00 |
210,60 |
7,80 |
27,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
141/10-11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
250 |
1,00 |
138,75 |
7,50 |
18,50 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Hẻm |
156/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
14 |
292,00 |
48,00 |
4,40 |
12,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
74 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
110 |
573,00 |
192,00 |
5,00 |
38,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
110A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
1,00 |
120,00 |
4,50 |
25,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
221-223-225 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
648 |
2,00 |
264,00 |
11,50 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
110-112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
680 |
3,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
224 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
7,5 |
2,00 |
150,00 |
5,00 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
116 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
625,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
164 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
160 |
724,00 |
221,00 |
8,50 |
26,00 |
4 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
209 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
40 |
667,00 |
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
213 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
161 |
2,00 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
99B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
30 |
941,00 |
31,88 |
4,00 |
7,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
128 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
6 |
2,00 |
100,00 |
4,00 |
25,00 |
2 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
44 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
30 |
500,00 |
60,00 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
265 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
5 |
2,00 |
73,80 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
116 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
6,5 |
2,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
3 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
166 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
281 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
3,5 |
2,00 |
80,00 |
14,00 |
201,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
284-286-288 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
420 |
1,00 |
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
233 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
38 |
1,00 |
24,00 |
3,00 |
8,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
231 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
3 |
2,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
6 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
26 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
22 |
367,00 |
60,00 |
6,00 |
10,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
247-249 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
36 |
2,00 |
172,70 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
254B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
70 |
1,00 |
46,54 |
3,00 |
17,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
245B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
24 |
516,00 |
46,54 |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
68 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
30 |
2,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
281 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
58 |
586,00 |
99,00 |
4,50 |
22,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
164 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
45 |
1,00 |
30,00 |
2,80 |
11,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
293-295 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
15 |
2,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
4 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
100 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
300 |
4,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
42 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
50 |
500,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
42 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
70 |
700,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
690 |
1,00 |
561,00 |
17,00 |
33,00 |
3 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
173 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
65 |
855,00 |
76,00 |
4,00 |
19,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
12 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
715 |
1,00 |
560,00 |
20,00 |
28,00 |
9 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
145-147 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
930 |
5,00 |
178,50 |
8,50 |
21,00 |
-1 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
69 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
800 |
1,00 |
600,00 |
15,00 |
40,00 |
2 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Hẻm |
321 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
35 |
729,00 |
48,00 |
4,00 |
12,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
270 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
750,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
9 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
251 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
30 |
267,00 |
112,50 |
14,50 |
251,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
97B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
23 |
288,00 |
80,00 |
14,00 |
201,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
109-111 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
966,00 |
207,00 |
9,00 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
91 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
909,00 |
88,00 |
4,00 |
22,00 |
3 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
71 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
2,00 |
112,50 |
4,50 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
125-127-129-131-133Tờbảnđồ+07Thửađất+220 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
900 |
2,00 |
407,60 |
20,00 |
21,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
118 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
5 |
2,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
120 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
6 |
2,00 |
88,00 |
4,00 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
174/9 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
24,5 |
389,00 |
63,00 |
3,00 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
243 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
45 |
643,00 |
70,00 |
3,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
195 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
625,00 |
160,00 |
4,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
146-148-150-152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
148 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
144146148150152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
144146150152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2,500,00 |
1,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
13 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
14 |
79,00 |
176,00 |
11,00 |
16,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Hẻm |
174/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,00 |
63,00 |
4,20 |
15,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
263 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
0 |
2,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
2 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
325 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
230 |
1,00 |
120,00 |
10,00 |
12,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
91 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
0 |
2,00 |
88,00 |
4,00 |
22,00 |
4 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
271 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
75 |
1,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
109-111 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
210 |
1,00 |
207,00 |
9,00 |
23,00 |
2 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
110-112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
222 |
1,00 |
195,50 |
8,50 |
23,00 |
4 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
110+112 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
222 |
1,00 |
195,50 |
8,50 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
145-147 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
385 |
2,00 |
178,50 |
8,50 |
21,00 |
-1 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
257 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
20 |
267,00 |
75,00 |
5,00 |
15,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
201 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
0 |
2,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
6 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
136 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
0 |
2,00 |
595,00 |
17,00 |
35,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
22 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
0 |
2,00 |
400,00 |
25,00 |
16,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
88 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
571,00 |
140,00 |
4,00 |
35,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
40D |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
20 |
265,00 |
75,60 |
4,20 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
172 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
58 |
725,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
95B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
15 |
200,00 |
75,00 |
5,00 |
15,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138-138B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
680 |
1,00 |
567,00 |
21,00 |
27,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
98 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
65 |
1,00 |
52,00 |
4,00 |
13,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
138-138B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
0 |
2,00 |
544,00 |
17,00 |
32,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
31E-31D |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
218 |
536,00 |
407,00 |
11,00 |
37,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
273 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
110 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
2 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
17-19-21 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
3,300,00 |
745,00 |
4,428,00 |
82,00 |
54,00 |
3 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
550 |
940,00 |
584,87 |
20,45 |
28,60 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
66 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
5,3 |
133,00 |
40,00 |
5,00 |
8,00 |
1 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
44B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
165 |
1,00 |
119,00 |
7,00 |
17,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
301-303 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
330 |
1,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
23 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
963,00 |
135,00 |
5,00 |
27,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
124 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
115 |
1,00 |
105,00 |
4,20 |
25,00 |
3 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Khách Sạn |
Mặt Tiền |
260 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
220 |
2,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
9 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
254 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
60 |
1,00 |
39,00 |
3,00 |
13,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
81 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
76 |
754,00 |
100,80 |
4,20 |
24,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
193 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
625,00 |
160,00 |
4,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
242 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
88 |
550,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
31A |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
255 |
1,00 |
245,00 |
7,00 |
35,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
121-123LýTựTrọng+31BThủKhoaHuân |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
0 |
2,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
121 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
133 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
123 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
133 |
1,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
121-123 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
265 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
121-123-31B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
265 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
154 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
988,00 |
81,00 |
4,50 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
88 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
80 |
597,00 |
134,00 |
4,00 |
33,50 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
93 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
141 |
1,00 |
101,25 |
4,50 |
22,50 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
12 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
840 |
1,00 |
600,00 |
20,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
189 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
138 |
460,00 |
300,00 |
10,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
126-128 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
14 |
2,00 |
200,00 |
8,00 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
221-223-225 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
580 |
2,00 |
264,00 |
12,00 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
124 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
78 |
940,00 |
83,00 |
4,15 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
215 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
72 |
600,00 |
120,00 |
12,00 |
10,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
26 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
516,00 |
64,00 |
4,00 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
31D |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
109 |
556,00 |
196,10 |
5,30 |
37,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
215-217 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
3 |
2,00 |
126,00 |
9,00 |
14,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
128 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
6,4 |
2,00 |
120,00 |
4,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
307-309 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
148 |
902,00 |
164,00 |
8,00 |
20,50 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
77 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
42 |
500,00 |
84,00 |
4,00 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
234 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
320 |
533,00 |
600,00 |
20,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
144-146-148-150-152 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
2 |
952,00 |
2,100,00 |
30,00 |
70,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
81AB |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
76 |
754,00 |
100,80 |
4,20 |
24,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
142-142b-144-146-148-150-150b |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1 |
833,00 |
1,200,00 |
20,00 |
60,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
13 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
190 |
950,00 |
200,00 |
10,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
253-254-255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
708,00 |
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
253-255-257 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
708,00 |
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
251-253-255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
170 |
708,00 |
240,00 |
12,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
305 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
67 |
838,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
230 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
2,00 |
140,80 |
4,40 |
32,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
22 |
2,00 |
130,00 |
10,00 |
13,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
293 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
295 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
165 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
165 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
130 |
1,00 |
68,00 |
4,00 |
17,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
265 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
1,00 |
68,00 |
4,00 |
17,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
264 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
1,00 |
44,00 |
4,00 |
11,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
156A-156B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
600,00 |
100,00 |
5,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
38 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
175 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
156B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
10 |
159,00 |
63,00 |
4,50 |
14,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
176/6 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
11 |
137,00 |
80,50 |
3,50 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
176/1 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
12 |
125,00 |
96,00 |
4,00 |
24,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
97 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
6 |
64,00 |
92,40 |
4,20 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
168 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
16 |
111,00 |
144,00 |
8,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
141/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
7,6 |
132,00 |
57,75 |
3,50 |
16,50 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
141/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
7 |
105,00 |
66,50 |
3,50 |
19,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
84 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
603,00 |
157,50 |
4,50 |
35,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
155 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
13,6 |
98,00 |
137,50 |
5,00 |
27,50 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
141/3 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
15 |
210,00 |
71,40 |
3,40 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
234A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
34 |
398,00 |
85,50 |
4,50 |
19,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
175 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
35 |
486,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
115-117 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
38 |
298,00 |
127,50 |
7,50 |
17,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
194-192-192A-68-70 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
350 |
875,00 |
400,00 |
16,00 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
176/15 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
16 |
286,00 |
56,00 |
3,50 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Đường Nội Bộ |
176/7 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
16 |
206,00 |
77,70 |
3,70 |
21,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Đường Nội Bộ |
141/10-141/11 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
22 |
138,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Đường Nội Bộ |
141/4 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
9 |
143,00 |
63,00 |
3,50 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
254 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
42 |
420,00 |
100,00 |
4,00 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
10-10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
580 |
992,00 |
584,87 |
20,45 |
28,60 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
259 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
413,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
261 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
413,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
174/3 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
8,5 |
142,00 |
60,00 |
4,00 |
15,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
177/10 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
9 |
125,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
136 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
20 |
271,00 |
73,80 |
4,10 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
206-208 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
110 |
485,00 |
226,80 |
8,40 |
27,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
185 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
76 |
442,00 |
172,00 |
4,00 |
43,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Đường Nội Bộ |
156P |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1 |
17,00 |
63,00 |
4,50 |
14,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
5 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
25 |
2,00 |
353,00 |
16,00 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
5 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
860 |
2,00 |
353,00 |
16,00 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
119 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
120 |
1,00 |
88,60 |
5,10 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
99B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
60 |
698,00 |
86,00 |
4,25 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
139 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
147 |
1,00 |
93,50 |
4,25 |
22,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Hẻm |
156/1B |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
14 |
318,00 |
44,00 |
4,00 |
11,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
289-291 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
240 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
189-191 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
450 |
1,00 |
300,00 |
10,00 |
30,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Hẻm |
176/2 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
33 |
374,00 |
88,30 |
4,00 |
23,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190-192-192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
660 |
1,00 |
500,00 |
25,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
257 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
37 |
514,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
72 |
1,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
255 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
4 |
2,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
113 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
58 |
574,00 |
101,00 |
4,50 |
22,50 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
113 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
3 |
2,00 |
101,25 |
4,50 |
22,00 |
1 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
115 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
90 |
1,00 |
90,00 |
4,50 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
113-115 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
210 |
1,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
83 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
93 |
964,00 |
96,48 |
4,15 |
22,90 |
4 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
78 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
180 |
900,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
78 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
199 |
995,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
101A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
1,00 |
90,00 |
4,50 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
101A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
5 |
2,00 |
90,00 |
4,50 |
20,00 |
4 tầng |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
89 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
994,00 |
85,51 |
4,30 |
21,65 |
5 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
70 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
150 |
2,00 |
75,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
500 |
2,00 |
250,90 |
10,00 |
25,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190-192-192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1 |
2,00 |
500,00 |
25,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
2,00 |
82,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
190 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
68 |
850,00 |
80,00 |
4,00 |
20,00 |
3 tầng |
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
50 |
2,00 |
82,00 |
4,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
625 |
8,00 |
72,00 |
4,00 |
18,00 |
2 tầng |
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
192-192a |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
240 |
800,00 |
300,00 |
15,00 |
20,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
192A |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
700 |
2,00 |
250,90 |
10,00 |
25,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
216 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
85 |
625,00 |
136,00 |
4,00 |
34,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
216 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
95 |
699,00 |
136,00 |
4,00 |
34,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
68 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
1,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
31B |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
6 |
30,00 |
200,00 |
5,00 |
40,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
142-144-146-148-150 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
1,230,00 |
1,00 |
1,000,00 |
20,00 |
50,00 |
12 tầng 1 hầm |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
328 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
300 |
27,00 |
11,00 |
8,00 |
22,00 |
11 tầng 1 hầm |
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
247-249+57 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
450 |
2,00 |
160,00 |
8,00 |
20,00 |
|
|
|
Cho Thuê |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
236 |
Lý Tự Trọng |
Bến Nghé |
Q 1 |
2,5 |
2,00 |
50,00 |
22,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
236 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
600 |
1,00 |
396,00 |
22,00 |
18,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
149 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
1,00 |
90,20 |
4,25 |
21,20 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
151 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
100 |
1,00 |
87,80 |
4,20 |
21,20 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
149-151 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
200 |
1,00 |
178,00 |
8,50 |
21,20 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
203-205 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
140 |
1,00 |
128,00 |
8,00 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Nhà phố |
Mặt Tiền |
203 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
70 |
1,00 |
64,00 |
2,00 |
16,00 |
|
|
|
Bán |
Khác |
Mặt Tiền |
205 |
Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
Q 1 |
40 |
588,00 |
68,00 |
4,00 |
17,00 |
|
|
|