Bảng giá nhà mặt tiền Đường Lý Tự Trọng Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánBĐS Mặt Tiền |
126 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 80 Tỷ VNĐ ~10 Tỷ/m2 |
8 m2 (4m2m) |
3 tầng | 115 VNĐ /Tháng |
2 | BánNhà Mặt Tiền |
190-192-192A | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 660 Tỷ VNĐ ~1.32 Tỷ/m2 |
500 m2 (25m20m) |
||
3 | BánNhà Mặt Tiền |
190-192-192A-70 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 660 Tỷ 555 Triệu VNĐ ~ /m2 |
|||
4 | BánBĐS Mặt Tiền |
252 | Lý Tự Trọng | Bến Nghé | Q 1 | 75 Tỷ VNĐ ~2.08333333 Tỷ/m2 |
36 m2 (3m12m) |
||
5 | BánNhà Mặt Tiền |
89 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 85 Tỷ VNĐ ~994 Triệu/m2 |
85.51 m2 (4.3m21.65m) |
5 tầng | |
6 | BánBĐS Mặt Tiền |
293-295 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 350 Tỷ VNĐ ~2.08333333 Tỷ/m2 |
168 m2 (8m21m) |
||
7 | BánNhà Mặt Tiền |
247-249 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 450 Tỷ VNĐ ~2.60567458 Tỷ/m2 |
172.7 m2 (8m18m) |
||
8 | BánNhà Mặt Tiền |
78 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 180 Tỷ VNĐ ~900 Triệu/m2 |
200 m2 (5m40m) |
||
9 | BánNhà Mặt Tiền |
180-182-184-186-188 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 1,5 Tỷ VNĐ ~3.8 Triệu/m2 |
400 m2 (20m20m) |
||
10 | BánNhà Mặt Tiền |
245 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 170 Tỷ VNĐ ~1.75257731 Tỷ/m2 |
97 m2 (4.3m20m) |
||
11 | BánNhà Mặt Tiền |
140 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 980 Tỷ VNĐ ~2.35576923 Tỷ/m2 |
416 m2 (13m32m) |
-1 tầng | |
12 | BánBĐS Mặt Tiền |
100 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 120 Tỷ USD ~2 Tỷ/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
13 | BánBĐS Mặt Tiền |
284-286-288 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 160 Tỷ USD ~667 Triệu/m2 |
240 m2 (12m20m) |
||
14 | BánNhà Hẻm |
72 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 75 Tỷ VNĐ ~769 Triệu/m2 |
97.5 m2 (5m19.5m) |
2 tầng | |
15 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
72 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 50 Triệu VNĐ ~543 Ngàn/m2 |
92 m2 (5m19m) |
||
16 | BánNhà Mặt Tiền |
256 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 62 Tỷ VNĐ ~705 Triệu/m2 |
88 m2 | ||
17 | BánNhà Mặt Tiền |
83 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 93 Tỷ VNĐ ~964 Triệu/m2 Giá Giảm |
96.48 m2 (4.15m22.9m) |
4 tầng | |
18 | BánNhà Mặt Tiền |
110A | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 130 Tỷ VNĐ ~1.08333333 Tỷ/m2 |
120 m2 (4.5m25m) |
||
19 | BánNhà Mặt Tiền |
139 | Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 147 Tỷ VNĐ ~1.57219251 Tỷ/m2 |
93.5 m2 (4.25m22m) |
||
20 | BánNhà Mặt Tiền |
113Thửa: BK194 Tờ: 15 KHU H |
Lý Tự Trọng | Bến Thành | Q 1 | 58 Tỷ VNĐ ~574 Triệu/m2 |
101 m2 (4.5m22.5m) |