Lịch sử Chào bán nhà Đường Sương Nguyệt Anh từ năm 2015 đến nay

Bảng giá nhà mặt tiền Đường Sương Nguyệt Anh Quận 1 Mới Nhất T9/2024

# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
1 BánNhà

Mặt Tiền
60-10B Sương Nguyệt Ánh Phạm Ngũ Lão Q 1 300 Tỷ VNĐ
~1.05263157 Tỷ/m2
285 m2
(10m28.5m)
3 tầng
2 BánNhà

Mặt Tiền
77 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 99 Tỷ VNĐ
~703 Triệu/m2
140.8 m2
(4.4m32m)
3 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
1 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 15 Triệu VNĐ
~375 Ngàn/m2
Giá Tăng
40 m2
(14m101m)
4 BánNhà

Mặt Tiền
101 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 800 Tỷ VNĐ
~2.13903743 Tỷ/m2
374 m2
(17m22m)
5 BánBĐS

Hẻm
39/5 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 59 Tỷ VNĐ
~983 Triệu/m2
60 m2
(4m15m)
6 BánBĐS

Mặt Tiền
91 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 80 Tỷ VNĐ
~1 Tỷ/m2
80 m2
(4m20m)
7 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
91 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 80 Tỷ USD
~1 Tỷ/m2
Giá Giảm
80 m2
(4m20m)
8 BánKhách sạn

Mặt Tiền
3-3A-3B-5 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 850 Tỷ VNĐ
~930 Triệu/m2
Giá Tăng
914.3 m2
(23.7m39.6m)
9 tầng
9 BánNhà

Mặt Tiền
39G Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 28 Tỷ VNĐ
~233 Triệu/m2
120 m2
(4.8m25m)
4 tầng
10 BánBĐS

Đường Nội Bộ
39HThửa: 65
Tờ: 4
Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 40 Tỷ VNĐ
~298 Triệu/m2
Giá Tăng
134.4 m2
(4.6m24m)
5 tầng
11 BánNhà

Mặt Tiền
74 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 215 Tỷ VNĐ
~519 Triệu/m2
414 m2
(18m23m)
12 BánNhà

Mặt Tiền
10B Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 105 Tỷ VNĐ
~1 Tỷ/m2
105 m2
(8m15m)
13 BánBĐS

Mặt Tiền
134 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 250 Tỷ VNĐ
~700 Triệu/m2
400 m2
(10m40m)
14 BánNhà

Mặt Tiền
39D+39/1A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 60 Tỷ VNĐ
~714 Triệu/m2
84 m2
(4m21m)
5 tầng
15 BánNhà

Mặt Tiền
39/2 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 150 Tỷ VNĐ
~2.42718446 Tỷ/m2
61.8 m2
(4m15.45m)
6 tầng
16 BánNhà

Mặt Tiền
39/2+39D+39/1A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 185 Tỷ VNĐ
~814 Triệu/m2
227.4 m2
(8m20m)
17 BánNhà

Hẻm
39D-39/1-39/2 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 195 Tỷ VNĐ
~1.21875 Tỷ/m2
160 m2
(8m20m)
18 BánBĐS

Mặt Tiền
86 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 85 Tỷ VNĐ
~531 Triệu/m2
Giá Tăng
160 m2
(8m20m)
19 BánNhà

Mặt Tiền
86-88 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 130 Tỷ VNĐ
~ /m2
20 BánBĐS

Mặt Tiền
90 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 18 Tỷ VNĐ
~667 Triệu/m2
27 m2
(3m9m)
# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
21 BánBĐS

Mặt Tiền
39 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 35 Tỷ VNĐ
~438 Triệu/m2
80 m2
(4m20m)
22 BánBĐS

Mặt Tiền
120bis Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 55 Tỷ VNĐ
~393 Triệu/m2
140 m2
(3.5m40m)
23 BánBĐS

Mặt Tiền
99 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 150 Tỷ VNĐ
~412 Triệu/m2
364 m2
(13m28m)
24 BánNhà

Mặt Tiền
93AB Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 455 Tỷ VNĐ
~3.06397306 Tỷ/m2
148.5 m2
(9m16.5m)
25 BánNhà

Hẻm
70 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 280 Tỷ VNĐ
~341 Triệu/m2
820 m2
(41m20m)
2 tầng
26 BánBĐS

Mặt Tiền
92 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 150 Tỷ VNĐ
~524 Triệu/m2
286 m2
(13m22m)
27 BánBĐS

Mặt Tiền
68 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 250 Tỷ VNĐ
~694 Triệu/m2
Giá Tăng
360 m2
(18m20m)
28 BánBĐS

Mặt Tiền
71Thửa: 100
Tờ: 4
Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 52 Tỷ VNĐ
~369 Triệu/m2
Giá Tăng
140.8 m2
(4m32m)
29 BánNhà

Mặt Tiền
39-39D Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 195 Tỷ VNĐ
~1.14705882 Tỷ/m2
170 m2
(8m20m)
5 tầng
30 BánBĐS

Mặt Tiền
39D+39/1A+39/2 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 195 Tỷ VNĐ
~1.21875 Tỷ/m2
Giá Tăng
160 m2
(8m20m)
31 BánBĐS

Mặt Tiền
79 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 480 Tỷ VNĐ
~3 Tỷ/m2
160 m2
(8m20m)
32 BánBĐS

Mặt Tiền
136 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 36 Tỷ VNĐ
~997 Triệu/m2
Giá Giảm
36.11 m2
(3.54m10.2m)
33 BánBĐS

Mặt Tiền
11A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 75 Tỷ VNĐ
~744 Triệu/m2
Giá Tăng
100.8 m2
(4.8m21m)
34 BánBĐS

Mặt Tiền
36 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 99 Tỷ VNĐ
~1.65 Tỷ/m2
60 m2
(4m15m)
35 BánNhà

Mặt Tiền
11-11a Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 102 Tỷ VNĐ
~469 Triệu/m2
217.5 m2
(8.7m25m)
36 BánNhà

Mặt Tiền
6010B Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 300 Tỷ VNĐ
~1.05263157 Tỷ/m2
285 m2
(10m28m)
37 BánBĐS

Mặt Tiền
70-72 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 310 Tỷ VNĐ
~388 Triệu/m2
Giá Tăng
800 m2
(20m40m)
38 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
6010B Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 585 Triệu USD
~2.1 Triệu/m2
285 m2
(10m28.5m)
3 tầng
39 BánBĐS

Mặt Tiền
60 Sương Nguyệt Ánh Phạm Ngũ Lão Q 1 300 Tỷ VNĐ
~1.81818181 Tỷ/m2
Giá Giảm
165 m2
(7.5m22m)
40 BánNhà

Mặt Tiền
120-120bis Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 165 Tỷ VNĐ
~413 Triệu/m2
400 m2
(10m40m)
# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
41 BánBĐS

Hẻm
93A-93B Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 45 Tỷ VNĐ
~278 Triệu/m2
162 m2
(9m18m)
42 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
75 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 8 Ngàn USD
~ /m2
126 m2
(4m28m)
43 BánNhà

Mặt Tiền
39-41 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 155 Tỷ VNĐ
~911 Triệu/m2
170.1 m2
(8.1m21m)
44 BánNhà

Mặt Tiền
67Thửa: 97
Tờ: 4
Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 110 Tỷ VNĐ
~786 Triệu/m2
140 m2
(4m35m)
45 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
67Thửa: 97
Tờ: 4
Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 5 Ngàn USD
~ /m2
140 m2
(4m35m)
46 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
60 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 50 Triệu VNĐ
~240 Ngàn/m2
208 m2
(8m26m)
3 tầng
47 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
39/1A Sương Nguyệt Ánh Phạm Ngũ Lão Q 1 16 Ngàn USD
~ /m2
264 m2
(12m22m)
48 BánNhà

Mặt Tiền
906330162-0907620066 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 45 Tỷ VNĐ
~278 Triệu/m2
162 m2
(8m20m)
49 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
118 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 VNĐ
~ /m2
400 m2
(10m40m)
50 BánNhà

Hẻm
93A+93B Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 43 Tỷ VNĐ
~265 Triệu/m2
162 m2
(9m18m)
51 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
39G Sương Nguyệt Ánh Phạm Ngũ Lão Q 1 16 Ngàn USD
~ /m2
240 m2
(12m20m)
52 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
102 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 6,5 Ngàn USD
~ /m2
184 m2
(18m231m)
2 tầng
53 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
39A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 38 Triệu VNĐ
~475 Ngàn/m2
80 m2
(15m161m)
54 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
97bis Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 160 Triệu VNĐ
~320 Ngàn/m2
500 m2
(1m1m)
55 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
120 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 120 Triệu VNĐ
~909 Ngàn/m2
132 m2
(6m22m)
2 tầng
56 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
120-120bis Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 120 Triệu VNĐ
~279 Ngàn/m2
430 m2
(10m43m)
3 tầng
57 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
39/3 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 85 Triệu VNĐ
~1.3 Triệu/m2
64 m2
(4m16m)
58 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
73 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 80 Triệu USD
~614 Ngàn/m2
130.2 m2
(4.2m31m)
2 tầng
59 BánNhà

Mặt Tiền
9A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 4,2 Tỷ VNĐ
~77.8 Triệu/m2
54 m2
(9m6m)
2 tầng
60 BánNhà

Mặt Tiền
69 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 65 Tỷ VNĐ
~774 Triệu/m2
84 m2
(4.2m20m)
# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
61 BánNhà

Mặt Tiền
70-72-74 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 550 Tỷ VNĐ
~455 Triệu/m2
1210 m2
(22m55m)
62 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
39/5 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 150 Tỷ VNĐ
~2.5 Tỷ/m2
60 m2
(4m15m)
5 tầng
63 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
116 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 94 Triệu VNĐ
~786 Ngàn/m2
119.6 m2
(4.6m26m)
2 tầng
64 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
46 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 60 Triệu VNĐ
~750 Ngàn/m2
80 m2
(4m20m)
3 tầng
65 BánNhà

Mặt Tiền
74A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 240 Tỷ VNĐ
~606 Triệu/m2
396 m2
(18m22m)
66 BánNhà

Mặt Tiền
74+74A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 240 Tỷ VNĐ
~580 Triệu/m2
414 m2
(18m23m)
67 BánNhà

Mặt Tiền
66 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 95 Tỷ VNĐ
~594 Triệu/m2
160 m2
(8m20m)
68 BánBĐS

Mặt Tiền
72 Sương Nguyệt Ánh Phạm Ngũ Lão Q 1 300 Tỷ VNĐ
~709 Triệu/m2
422.92 m2
(19.4m21.8m)
69 BánNhà

Mặt Tiền
74-74A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 42 Tỷ VNĐ
~246 Triệu/m2
171 m2
(9m19m)
70 BánBĐS

Mặt Tiền
39D-39/1A-39/2 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 155 Tỷ VNĐ
~969 Triệu/m2
160 m2
(8m20m)
71 BánBĐS

Mặt Tiền
72-74 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 310 Tỷ VNĐ
~388 Triệu/m2
800 m2
(40m20m)
72 BánBĐS

Mặt Tiền
68-70-72 Sương Nguyệt Ánh Bến Nghé Q 1 480 Tỷ VNĐ
~133 Triệu/m2
3600 m2
(60m60m)
73 BánBĐS

Mặt Tiền
98 Sương Nguyệt Ánh Bến Nghé Q 1 80 Tỷ VNĐ
~500 Triệu/m2
160 m2
(8m20m)
74 BánBĐS

Mặt Tiền
11 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 55 Tỷ VNĐ
~509 Triệu/m2
Giá Tăng
108 m2
(4m27m)
75 BánBĐS

Mặt Tiền
3a-5a Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 950 Tỷ VNĐ
~1.02813852 Tỷ/m2
924 m2
(22m42m)
76 BánBĐS

Mặt Tiền
76 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 99 Tỷ VNĐ
~619 Triệu/m2
160 m2
(8m20m)
77 BánBĐS

Mặt Tiền
26 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 95 Tỷ VNĐ
~594 Triệu/m2
160 m2
(8m20m)
78 BánBĐS

Mặt Tiền
63 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 55 Tỷ VNĐ
~374 Triệu/m2
147.2 m2
(4.6m32m)
79 BánBĐS

Hẻm
93/93e Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 16 Tỷ VNĐ
~250 Triệu/m2
64 m2
(4m16m)
80 BánBĐS

Mặt Tiền
88 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 180 Tỷ VNĐ
~390 Triệu/m2
462 m2
(22m21m)
# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
Bán Nhà Hẻm Số 308/20 Nguyễn Tri Phương P. 4 Q 10 19,6 Tỷ VNĐ BánBĐS

Mặt Tiền
39/1 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 63 Tỷ VNĐ
~750 Triệu/m2
84 m2
(4.2m20m)
82 BánBĐS

Mặt Tiền
120 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 55 Tỷ VNĐ
~282 Triệu/m2
195.2 m2
(6.1m32m)
83 BánBĐS

Mặt Tiền
1Ater Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 11,5 Tỷ VNĐ
~288 Triệu/m2
40 m2
(4m10m)
84 BánBĐS

Mặt Tiền
130 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 100 Tỷ VNĐ
~250 Triệu/m2
400 m2
(10m40m)
85 BánBĐS

Mặt Tiền
100 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 30 Tỷ VNĐ
~247 Triệu/m2
121.5 m2
(4.5m27m)
86 BánBĐS

Hẻm
39F Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 12,5 Tỷ VNĐ
~149 Triệu/m2
84 m2
(4.2m20m)
87 BánBĐS

Mặt Tiền
90A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 4,2 Tỷ VNĐ
~131 Triệu/m2
32 m2
(4m8m)
88 BánBĐS

Mặt Tiền
1 Sương Nguyệt Ánh Bến Thành Q 1 65 Tỷ VNĐ
~313 Triệu/m2
208 m2
(8m26m)