Bảng giá nhà mặt tiền Đường Sương Nguyệt Anh Quận 1 Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánNhà Mặt Tiền |
60-10B | Sương Nguyệt Ánh | Phạm Ngũ Lão | Q 1 | 300 Tỷ VNĐ ~1.05263157 Tỷ/m2 |
285 m2 (10m28.5m) |
3 tầng | |
2 | BánNhà Mặt Tiền |
77 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 99 Tỷ VNĐ ~703 Triệu/m2 |
140.8 m2 (4.4m32m) |
||
3 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 15 Triệu VNĐ ~375 Ngàn/m2 Giá Tăng |
40 m2 (14m101m) |
||
4 | BánNhà Mặt Tiền |
101 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 800 Tỷ VNĐ ~2.13903743 Tỷ/m2 |
374 m2 (17m22m) |
||
5 | BánBĐS Hẻm |
39/5 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 59 Tỷ VNĐ ~983 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
6 | BánBĐS Mặt Tiền |
91 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 80 Tỷ VNĐ ~1 Tỷ/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
7 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
91 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 80 Tỷ USD ~1 Tỷ/m2 Giá Giảm |
80 m2 (4m20m) |
||
8 | BánKhách sạn Mặt Tiền |
3-3A-3B-5 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 850 Tỷ VNĐ ~930 Triệu/m2 Giá Tăng |
914.3 m2 (23.7m39.6m) |
9 tầng | |
9 | BánNhà Mặt Tiền |
39G | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 28 Tỷ VNĐ ~233 Triệu/m2 |
120 m2 (4.8m25m) |
4 tầng | |
10 | BánBĐS Đường Nội Bộ |
39HThửa: 65 Tờ: 4 |
Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 40 Tỷ VNĐ ~298 Triệu/m2 Giá Tăng |
134.4 m2 (4.6m24m) |
5 tầng | |
11 | BánNhà Mặt Tiền |
74 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 215 Tỷ VNĐ ~519 Triệu/m2 |
414 m2 (18m23m) |
||
12 | BánNhà Mặt Tiền |
10B | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 105 Tỷ VNĐ ~1 Tỷ/m2 |
105 m2 (8m15m) |
||
13 | BánBĐS Mặt Tiền |
134 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 250 Tỷ VNĐ ~700 Triệu/m2 |
400 m2 (10m40m) |
||
14 | BánNhà Mặt Tiền |
39D+39/1A | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 60 Tỷ VNĐ ~714 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
5 tầng | |
15 | BánNhà Mặt Tiền |
39/2 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 150 Tỷ VNĐ ~2.42718446 Tỷ/m2 |
61.8 m2 (4m15.45m) |
6 tầng | |
16 | BánNhà Mặt Tiền |
39/2+39D+39/1A | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 185 Tỷ VNĐ ~814 Triệu/m2 |
227.4 m2 (8m20m) |
||
17 | BánNhà Hẻm |
39D-39/1-39/2 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 195 Tỷ VNĐ ~1.21875 Tỷ/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
18 | BánBĐS Mặt Tiền |
86 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 85 Tỷ VNĐ ~531 Triệu/m2 Giá Tăng |
160 m2 (8m20m) |
||
19 | BánNhà Mặt Tiền |
86-88 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 130 Tỷ VNĐ ~ /m2 |
|||
20 | BánBĐS Mặt Tiền |
90 | Sương Nguyệt Ánh | Bến Thành | Q 1 | 18 Tỷ VNĐ ~667 Triệu/m2 |
27 m2 (3m9m) |