Bảng giá nhà mặt tiền Đường Nguyễn Văn Trỗi Quận Phú Nhuận Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | BánBĐS Hẻm |
305/12 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 15 | Phú Nhuận | 39 Tỷ VNĐ ~203 Triệu/m2 |
192 m2 (8m24m) |
||
282 | BánBĐS Hẻm |
111 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 13,5 Tỷ VNĐ ~107 Triệu/m2 |
126 m2 (7m18m) |
||
283 | BánBĐS Hẻm |
109 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 7,2 Tỷ VNĐ ~90 Triệu/m2 |
80 m2 (8m10m) |
||
284 | BánBĐS Mặt Tiền |
66A | Nguyễn Văn Trỗi | P. 15 | Phú Nhuận | 21 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
285 | BánBĐS Hẻm |
37/28/10 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 17 | Phú Nhuận | 7,9 Tỷ VNĐ ~113 Triệu/m2 |
70 m2 (4m17.5m) |
||
286 | BánBĐS Hẻm |
80/15 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 8 | Phú Nhuận | 3,6 Tỷ VNĐ ~50 Triệu/m2 |
72 m2 (6m12m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
261 | BánBĐS Hẻm |
38/27A8 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 15 | Phú Nhuận | 3 Tỷ VNĐ ~62.5 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
262 | BánBĐS Hẻm |
307/27 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 1 | Phú Nhuận | 20,5 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
160 m2 (10m16m) |
||
263 | BánBĐS Hẻm |
95/40 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 11,5 Tỷ VNĐ ~193 Triệu/m2 |
59.5 m2 (3.5m17m) |
||
264 | BánBĐS Hẻm |
38/15B | Nguyễn Văn Trỗi | P. 15 | Phú Nhuận | 23 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 |
224 m2 (8m28m) |
||
265 | BánBĐS Mặt Tiền |
287A-289-293B | Nguyễn Văn Trỗi | P. 8 | Phú Nhuận | 250 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
1672 m2 (44m38m) |
||
266 | BánBĐS Mặt Tiền |
84 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 17 | Phú Nhuận | 7,2 Tỷ VNĐ ~85.7 Triệu/m2 |
84 m2 (7m12m) |
||
267 | BánBĐS Hẻm |
150/40 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 15 Tỷ VNĐ ~252 Triệu/m2 |
59.5 m2 (3.5m17m) |
||
268 | BánBĐS Mặt Tiền |
307 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 8 | Phú Nhuận | 20 Tỷ VNĐ ~132 Triệu/m2 |
152 m2 (7.6m20m) |
||
269 | BánBĐS Hẻm |
164/3 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 2 | Phú Nhuận | 9 Tỷ VNĐ ~144 Triệu/m2 |
62.5 m2 (5m12.5m) |
||
270 | BánBĐS Hẻm |
0251/5/1 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 10 | Phú Nhuận | 26 Tỷ VNĐ ~116 Triệu/m2 |
224 m2 (14m16m) |
||
271 | BánBĐS Mặt Tiền |
261L | Nguyễn Văn Trỗi | P. 10 | Phú Nhuận | 27 Tỷ VNĐ ~241 Triệu/m2 |
112 m2 (7m16m) |
||
272 | BánBĐS Hẻm |
164/1 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 8 | Phú Nhuận | 4,2 Tỷ VNĐ ~117 Triệu/m2 |
36 m2 (4m9m) |
||
273 | BánBĐS Hẻm |
251/3 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 13 | Phú Nhuận | 18 Tỷ VNĐ ~82.8 Triệu/m2 |
217.5 m2 (15m14.5m) |
||
274 | BánBĐS Mặt Tiền |
53 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 18 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
275 | BánBĐS Mặt Tiền |
140B | Nguyễn Văn Trỗi | P. 8 | Phú Nhuận | 240 Tỷ VNĐ ~600 Triệu/m2 |
400 m2 (5m80m) |
||
276 | BánBĐS Hẻm |
307/24 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 8 | Phú Nhuận | 19 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
277 | BánBĐS Mặt Tiền |
81-83-85 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 100 Tỷ VNĐ ~233 Triệu/m2 |
429 m2 (26m16.5m) |
||
278 | BánBĐS Mặt Tiền |
83-85 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 118 Tỷ VNĐ ~206 Triệu/m2 |
574.2 m2 (29m19.8m) |
||
279 | BánBĐS Hẻm |
38/16-18 | Nguyễn Văn Trỗi | P. 15 | Phú Nhuận | 44 Tỷ VNĐ ~107 Triệu/m2 |
409.6 m2 (16m25.6m) |
||
280 | BánBĐS Mặt Tiền |
173A | Nguyễn Văn Trỗi | P. 11 | Phú Nhuận | 120 Tỷ VNĐ ~545 Triệu/m2 |
220 m2 (10m22m) |