Lịch sử Chào bán nhà Đường Huỳnh Thúc Kháng từ năm 2015 đến nay

Bảng giá nhà mặt tiền Đường Huỳnh Thúc Kháng Quận 1 Mới Nhất T9/2024

# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
1 BánNhà

Mặt Tiền
60 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 20 Tỷ VNĐ
~313 Triệu/m2
64 m2
(4m16m)
2 BánBĐS

Mặt Tiền
60-62 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 150 Tỷ VNĐ
~1.171875 Tỷ/m2
Giá Tăng
128 m2
(8m16m)
4 tầng 30.000 USD
/Tháng
3 BánBĐS

Mặt Tiền
38 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 78 Tỷ VNĐ
~1.5 Tỷ/m2
52 m2
(4m13m)
4 BánNhà

Mặt Tiền
20 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 80 Tỷ VNĐ
~1.35135135 Tỷ/m2
59.2 m2
(4m14.8m)
5 BánBĐS

Mặt Tiền
47 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 70 Tỷ VNĐ
~1.55555555 Tỷ/m2
45 m2
(4.5m10m)
6 BánBĐS

Mặt Tiền
62bis Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 120 Tỷ VNĐ
~889 Triệu/m2
135 m2
(9m15m)
7 BánBĐS

Mặt Tiền
51-53 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 140 Tỷ VNĐ
~1.02941176 Tỷ/m2
136 m2
(8m17m)
8 BánBĐS

Mặt Tiền
53 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 100 Tỷ VNĐ
~1.23456790 Tỷ/m2
81 m2
(4.5m18m)
9 BánNhà

Mặt Tiền
46 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 80 Tỷ VNĐ
~1.33333333 Tỷ/m2
60 m2
(4m16m)
10 BánNhà

Mặt Tiền
22 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 80 Tỷ VNĐ
~1.27877237 Tỷ/m2
62.56 m2
(3.91m16m)
2 tầng
11 BánNhà

Mặt Tiền
14 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 100 Triệu USD
~1.4 Triệu/m2
Giá Tăng
72 m2
(4m18m)
4 tầng
12 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
18 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 2,5 Ngàn VNĐ
~ /m2
56 m2
(4m14m)
13 BánNhà

Mặt Tiền
18 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 80 Tỷ VNĐ
~1.19047619 Tỷ/m2
67.2 m2
(4.2m16m)
5 tầng
14 BánNhà

Mặt Tiền
24 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 90 Tỷ VNĐ
~1.60714285 Tỷ/m2
56 m2
(4m14m)
5 tầng
15 BánNhà

Mặt Tiền
8-10 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 180 Tỷ VNĐ
~1.40625 Tỷ/m2
128 m2
(8m16m)
16 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
8-10 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 8 Ngàn USD
~ /m2
128 m2
(8m16m)
17 BánBĐS

Mặt Tiền
10 Huỳnh Thúc Kháng Bến Thành Q 1 180 Tỷ VNĐ
~2.5 Tỷ/m2
Giá Giảm
72 m2
(4m18m)
18 BánNhà

Mặt Tiền
28-30 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 600 Triệu VNĐ
~5.5 Triệu/m2
Giá Tăng
110 m2
(11m10m)
8 tầng
19 BánNhà

Mặt Tiền
3 Huỳnh Thúc Kháng Đa Kao Q 1 60 Triệu VNĐ
~833 Ngàn/m2
72 m2
(4m18m)
20 BánBĐS

Mặt Tiền
51 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 78 Tỷ VNĐ
~1.08333333 Tỷ/m2
72 m2
(4m18m)
# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
21 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
24 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 167 Triệu VNĐ
~3 Triệu/m2
56 m2
(4m14m)
5 tầng
22 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
28+30 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 450 Triệu VNĐ
~4.1 Triệu/m2
110 m2
(10m11m)
8 tầng
23 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
12 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 175 Triệu USD
~2.7 Triệu/m2
Giá Giảm
64 m2
(4m16m)
24 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
28-30 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 450 Triệu VNĐ
~3.8 Triệu/m2
Giá Giảm
120 m2
(10m12m)
9 tầng
25 BánBĐS

Mặt Tiền
36 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 38 Tỷ VNĐ
~594 Triệu/m2
64 m2
(4m16m)
26 BánBĐS

Mặt Tiền
58 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 34 Tỷ VNĐ
~567 Triệu/m2
60 m2
(4m15m)
27 BánBĐS

Mặt Tiền
8 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 180 Tỷ VNĐ
~2.55246738 Tỷ/m2
Giá Giảm
70.52 m2
(4.3m16.4m)
28 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
22 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 200 Triệu VNĐ
~3.2 Triệu/m2
62.56 m2
(3m16m)
29 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
10 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 8 Ngàn USD
~ /m2
64 m2
(4m16m)
30 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
8 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 8 Ngàn USD
~ /m2
72 m2
(4m18m)
2 tầng
31 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
51 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 160 Triệu VNĐ
~2.4 Triệu/m2
68 m2
(4m17m)
32 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
48-50 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 150 Triệu VNĐ
~750 Ngàn/m2
200 m2
(10m20m)
33 BánNhà

Mặt Tiền
46/9 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 15 Tỷ VNĐ
~ /m2
34 BánNhà

Mặt Tiền
44842 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 180 Tỷ VNĐ
~1.40625 Tỷ/m2
128 m2
(8m16m)
35 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
34 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 120 Triệu VNĐ
~2.3 Triệu/m2
52 m2
(14m131m)
36 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
21 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 115 Triệu VNĐ
~1.7 Triệu/m2
68 m2
(4m17m)
37 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
40 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 80 Triệu VNĐ
~1.7 Triệu/m2
48 m2
(4m12m)
2 tầng
38 BánNhà

Mặt Tiền
12 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 300 Tỷ VNĐ
~4.6875 Tỷ/m2
64 m2
(4m16m)
3 tầng
39 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
14 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 180000 Tỷ VNĐ
~2500 Tỷ/m2
72 m2
(4m18m)
40 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
60 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 190 Triệu VNĐ
~2.6 Triệu/m2
72 m2
(4m18m)
1 tầng
# # Số Nhà Đường Phố Phường/Xã Quận/Huyện Giá Diện Tích Kết Cấu HĐ Thuê
41 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
36 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 130 Triệu VNĐ
~2.6 Triệu/m2
50 m2
(4m12.5m)
4 tầng
42 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
69 Huỳnh Thúc Kháng Bến Thành Q 1 50 Triệu VNĐ
~67 Ngàn/m2
750 m2
(25m30m)
43 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
19 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 250 Triệu VNĐ
~3.6 Triệu/m2
70.4 m2
(4.4m16m)
44 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
17 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 USD
~ /m2
64 m2
(4m16m)
4 tầng
45 Cho ThuêNhà

Mặt Tiền
62Bis Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 150 Triệu VNĐ
~1.1 Triệu/m2
135 m2
(9m15m)
2 tầng
46 BánBĐS

Mặt Tiền
19 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 256 Tỷ VNĐ
~3.63636363 Tỷ/m2
70.4 m2
(4.4m16m)
47 BánBĐS

Mặt Tiền
44-46 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 10 Ngàn USD
~ /m2
112 m2
(7m16m)
48 BánBĐS

Mặt Tiền
17 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 225 Tỷ VNĐ
~3.515625 Tỷ/m2
64 m2
(4m16m)
49 BánBĐS

Mặt Tiền
42 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 12 Ngàn USD
~ /m2
112 m2
(8m14m)
50 BánBĐS

Mặt Tiền
62 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 47 Tỷ VNĐ
~734 Triệu/m2
64 m2
(4m16m)
51 BánBĐS

Hẻm
102/6 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 10 Tỷ VNĐ
~286 Triệu/m2
35 m2
(3.5m10m)
52 BánBĐS

Hẻm
55/4 Huỳnh Thúc Kháng Bến Nghé Q 1 4,5 Tỷ VNĐ
~62.5 Triệu/m2
72 m2
(4.5m16m)
53 BánBĐS

Mặt Tiền
68 Huỳnh Thúc Kháng Bến Thành Q 1 15 Tỷ VNĐ
~104 Triệu/m2
144 m2
(12m12m)