Bảng giá nhà mặt tiền Đường Huỳnh Thúc Kháng Quận 1 Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánNhà Mặt Tiền |
60 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 20 Tỷ VNĐ ~313 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
2 | BánBĐS Mặt Tiền |
60-62 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 150 Tỷ VNĐ ~1.171875 Tỷ/m2 Giá Tăng |
128 m2 (8m16m) |
4 tầng | 30.000 USD /Tháng |
3 | BánBĐS Mặt Tiền |
38 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 78 Tỷ VNĐ ~1.5 Tỷ/m2 |
52 m2 (4m13m) |
||
4 | BánNhà Mặt Tiền |
20 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 80 Tỷ VNĐ ~1.35135135 Tỷ/m2 |
59.2 m2 (4m14.8m) |
||
5 | BánBĐS Mặt Tiền |
47 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 70 Tỷ VNĐ ~1.55555555 Tỷ/m2 |
45 m2 (4.5m10m) |
||
6 | BánBĐS Mặt Tiền |
62bis | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 120 Tỷ VNĐ ~889 Triệu/m2 |
135 m2 (9m15m) |
||
7 | BánBĐS Mặt Tiền |
51-53 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 140 Tỷ VNĐ ~1.02941176 Tỷ/m2 |
136 m2 (8m17m) |
||
8 | BánBĐS Mặt Tiền |
53 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 100 Tỷ VNĐ ~1.23456790 Tỷ/m2 |
81 m2 (4.5m18m) |
||
9 | BánNhà Mặt Tiền |
46 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 80 Tỷ VNĐ ~1.33333333 Tỷ/m2 |
60 m2 (4m16m) |
||
10 | BánNhà Mặt Tiền |
22 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 80 Tỷ VNĐ ~1.27877237 Tỷ/m2 |
62.56 m2 (3.91m16m) |
2 tầng | |
11 | BánNhà Mặt Tiền |
14 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 100 Triệu USD ~1.4 Triệu/m2 Giá Tăng |
72 m2 (4m18m) |
4 tầng | |
12 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
18 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 2,5 Ngàn VNĐ ~ /m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
13 | BánNhà Mặt Tiền |
18 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 80 Tỷ VNĐ ~1.19047619 Tỷ/m2 |
67.2 m2 (4.2m16m) |
5 tầng | |
14 | BánNhà Mặt Tiền |
24 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 90 Tỷ VNĐ ~1.60714285 Tỷ/m2 |
56 m2 (4m14m) |
5 tầng | |
15 | BánNhà Mặt Tiền |
8-10 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 180 Tỷ VNĐ ~1.40625 Tỷ/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
16 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
8-10 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 8 Ngàn USD ~ /m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
17 | BánBĐS Mặt Tiền |
10 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Thành | Q 1 | 180 Tỷ VNĐ ~2.5 Tỷ/m2 Giá Giảm |
72 m2 (4m18m) |
||
18 | BánNhà Mặt Tiền |
28-30 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 600 Triệu VNĐ ~5.5 Triệu/m2 Giá Tăng |
110 m2 (11m10m) |
8 tầng | |
19 | BánNhà Mặt Tiền |
3 | Huỳnh Thúc Kháng | Đa Kao | Q 1 | 60 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
20 | BánBĐS Mặt Tiền |
51 | Huỳnh Thúc Kháng | Bến Nghé | Q 1 | 78 Tỷ VNĐ ~1.08333333 Tỷ/m2 |
72 m2 (4m18m) |