# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | BánBĐS Hẻm |
305/46/8 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 5,5 Tỷ VNĐ ~126 Triệu/m2 |
43.75 m2 (3.5m12.5m) |
||
22 | BánBĐS Mặt Tiền |
286 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 52 Tỷ VNĐ ~2.03125 Tỷ/m2 Giá Giảm |
25.6 m2 (3.2m8m) |
||
23 | BánBĐS Hẻm |
281/39/13 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 7 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
45 m2 (3m15m) |
||
24 | BánNhà Hẻm |
281/45/7 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 7 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
56 m2 (3.5m16m) |
||
25 | BánBĐS Hẻm |
281/49/11 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 5 Tỷ VNĐ ~71.4 Triệu/m2 |
70 m2 (3.5m20m) |
||
26 | BánBĐS Hẻm |
281/66/1 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 53 Tỷ VNĐ ~1.03921568 Tỷ/m2 |
51 m2 (3m17m) |
||
27 | BánBĐS Hẻm |
305/56/23 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 525 Tỷ VNĐ ~8.67768595 Tỷ/m2 |
60.5 m2 (5.5m11m) |
||
28 | BánNhà Hẻm |
281/62/89 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 115 Tỷ VNĐ ~1.19791666 Tỷ/m2 |
96 m2 (6m16m) |
||
29 | BánNhà Hẻm |
12/5/0333 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 55 Tỷ VNĐ ~764 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
30 | BánBĐS Hẻm |
281/13/4 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 7 Tỷ VNĐ ~92.1 Triệu/m2 |
76 m2 (4m19m) |
||
31 | BánNhà Hẻm |
0304/7/16 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 85 Tỷ VNĐ ~1.13636363 Tỷ/m2 |
74.8 m2 (4.4m17m) |
||
32 | BánNhà Hẻm |
2/15/0377 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 85 Tỷ VNĐ ~1.08974358 Tỷ/m2 |
78 m2 (3.9m20m) |
||
33 | BánBĐS Mặt Tiền |
228 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 17 Tỷ VNĐ ~121 Triệu/m2 Giá Giảm |
140 m2 (4m35m) |
||
34 | BánBĐS Hẻm |
337/7a | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 72 Tỷ VNĐ ~973 Triệu/m2 |
74 m2 (3.7m20m) |
||
35 | BánBĐS Hẻm |
236B/8B | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 65 Tỷ VNĐ ~1.26953125 Tỷ/m2 |
51.2 m2 (3.2m16m) |
||
36 | BánNhà Mặt Tiền |
292 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 6 Tỷ VNĐ ~231 Triệu/m2 |
25.92 m2 (3.2m8.1m) |
||
37 | BánBĐS Hẻm |
281/62/15 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 10 Tỷ VNĐ ~101 Triệu/m2 |
99 m2 (9m11m) |
||
38 | BánBĐS Hẻm |
305/31/5 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 57 Tỷ VNĐ ~1.1875 Tỷ/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
39 | BánBĐS Hẻm |
281/49/3 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 82 Tỷ VNĐ ~1.17142857 Tỷ/m2 |
70 m2 (3.5m20m) |
||
40 | BánBĐS Hẻm |
281/66/10 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 77 Tỷ VNĐ ~1.28333333 Tỷ/m2 |
60 m2 (3m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánBĐS Mặt Tiền |
343 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 150 Tỷ VNĐ ~595 Triệu/m2 |
252 m2 (9m28m) |
||
2 | BánNhà Mặt Tiền |
337/11-337/13 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 36 Tỷ VNĐ ~172 Triệu/m2 |
209 m2 (9m22m) |
||
3 | BánBĐS Mặt Tiền |
335bis | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 72 Tỷ VNĐ ~157 Triệu/m2 |
460 m2 (9.2m50m) |
||
4 | BánBĐS Mặt Tiền |
324-326-328 | Lê Văn Sỹ | P. 2 | Tân Bình | 260 Tỷ VNĐ ~550 Triệu/m2 |
473 m2 (11m43m) |
||
5 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
395-397-399-401-387/2A | Lê Văn Sỹ | P. 2 | Tân Bình | 370 Triệu VNĐ ~552 Ngàn/m2 |
670 m2 (13m40m) |
||
6 | BánBĐS Mặt Tiền |
343A | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 42 Tỷ VNĐ ~173 Triệu/m2 |
243 m2 (8.1m30m) |
||
7 | BánNhà Mặt Tiền |
388 | Lê Văn Sỹ | P. 2 | Tân Bình | 26 Tỷ VNĐ ~342 Triệu/m2 |
76 m2 (4m18m) |
||
8 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
366B | Lê Văn Sỹ | P. 2 | Tân Bình | 40 Triệu VNĐ ~800 Ngàn/m2 |
50 m2 (5m10m) |
||
9 | BánNhà Hẻm |
281/15 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 48 Tỷ VNĐ ~361 Triệu/m2 |
133 m2 (19m7m) |
8 tầng | |
10 | BánNhà Hẻm |
333/7A | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 200 Tỷ VNĐ ~55.6 Triệu/m2 |
3600 m2 (17m28m) |
||
11 | BánNhà Mặt Tiền |
346 | Lê Văn Sỹ | P. 2 | Tân Bình | 38 Tỷ VNĐ ~211 Triệu/m2 |
180 m2 (4m45m) |
||
12 | BánNhà Mặt Tiền |
340 | Lê Văn Sỹ | P. 2 | Tân Bình | 60 Tỷ VNĐ ~286 Triệu/m2 |
210 m2 (7m30m) |
||
13 | BánNhà Hẻm |
0333/5/1 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 10 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
60 m2 (5m12m) |
||
14 | BánNhà Hẻm |
229/35 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 15,5 Tỷ VNĐ ~185 Triệu/m2 |
84 m2 (5.6m15m) |
||
15 | BánNhà Hẻm |
281/52/7 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 10,4 Tỷ VNĐ ~255 Triệu/m2 |
40.8 m2 (3m13m) |
||
16 | BánNhà Mặt Tiền |
0333/11/8 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 13,5 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
17 | BánNhà Hẻm |
281/25/10 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 8,6 Tỷ VNĐ ~179 Triệu/m2 |
48 m2 (3m16m) |
||
18 | BánBĐS Mặt Tiền |
288 | Lê Văn Sỹ | P. 12 | Tân Bình | 17 Tỷ VNĐ ~126 Triệu/m2 |
135 m2 (4.5m30m) |
||
19 | BánNhà Hẻm |
281/25/11 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 10,8 Tỷ VNĐ ~225 Triệu/m2 |
48 m2 (3m16m) |
||
20 | BánNhà Hẻm |
226/17 | Lê Văn Sỹ | P. 1 | Tân Bình | 32 Tỷ VNĐ ~281 Triệu/m2 |
114 m2 (6m19m) |