# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | BánBĐS Hẻm |
18/161A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 4 Tỷ VNĐ ~88.9 Triệu/m2 |
45 m2 (6m7.5m) |
||
102 | BánBĐS Mặt Tiền |
36 | Trần Quang Diệu | P. 1 | Q 3 | 12 Tỷ VNĐ ~204 Triệu/m2 Giá Giảm |
58.8 m2 (4.9m12m) |
||
103 | BánNhà Mặt Tiền |
74 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 19 Tỷ VNĐ ~198 Triệu/m2 |
96 m2 (6m16m) |
||
104 | BánBĐS Hẻm |
40/8 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10 Tỷ VNĐ ~149 Triệu/m2 Giá Giảm |
67.2 m2 (4.2m16m) |
||
105 | BánNhà Mặt Tiền |
18/31/1 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6,3 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
106 | BánBĐS Hẻm |
108/4 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 4,3 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 Giá Tăng |
36 m2 (6m6m) |
||
107 | BánBĐS Hẻm |
108/69D2 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6 Tỷ 990 Triệu VNĐ ~175 Triệu/m2 Giá Tăng |
40 m2 (5m8m) |
||
108 | BánBĐS Hẻm |
80/7 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 7,5 Tỷ VNĐ ~93.8 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
109 | BánBĐS Hẻm |
123/22E | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 5,9 Tỷ VNĐ ~78.7 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
110 | BánBĐS Hẻm |
108/69D8 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6,8 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
40 m2 (5m8m) |
||
111 | BánBĐS Hẻm |
80/47b | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 4 Tỷ 399 Triệu VNĐ ~162 Triệu/m2 |
27.2 m2 (8.5m3.2m) |
||
112 | BánBĐS Hẻm |
91/2 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 9,2 Tỷ VNĐ ~117 Triệu/m2 Giá Tăng |
78.84 m2 (5.4m14.6m) |
||
113 | BánBĐS Mặt Tiền |
108/74 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 7 Tỷ 650 Triệu VNĐ ~147 Triệu/m2 Giá Tăng |
52 m2 (4m13m) |
||
114 | BánBĐS Mặt Tiền |
40 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 7,9 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 Giá Tăng |
72 m2 (8m9m) |
||
115 | BánNhà Hẻm |
108/35A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 5,9 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
31.35 m2 (3.3m9.5m) |
||
116 | BánBĐS Mặt Tiền |
53 | Trần Quang Diệu | P. 12 | Q 3 | 25 Tỷ VNĐ ~391 Triệu/m2 Giá Tăng |
64 m2 (4m16m) |
||
117 | BánBĐS Hẻm |
18/53B | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 5,8 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 Giá Giảm |
52.64 m2 (3.76m14m) |
||
118 | BánBĐS Hẻm |
46/6A | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 4,8 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 Giá Tăng |
46.2 m2 (4.2m11m) |
||
119 | BánNhà Hẻm |
26/14 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 6 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 Giá Tăng |
42 m2 (4.2m10m) |
||
120 | BánBĐS Hẻm |
113/26d | Trần Quang Diệu | P. 1 | Q 3 | 4 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~82.5 Triệu/m2 Giá Giảm |
58.8 m2 (4.2m14m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | BánBĐS Mặt Tiền |
8 | Trần Quang Diệu | P. 12 | Q 3 | 15 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 |
60 m2 (6m10m) |
||
82 | BánNhà Hẻm |
18/72BThửa: 41 Tờ: 24 |
Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6,7 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
62 m2 (3m18m) |
||
83 | BánBĐS Mặt Tiền |
9 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 35 Tỷ VNĐ ~497 Triệu/m2 Giá Giảm |
70.4 m2 (4.4m16m) |
||
84 | BánBĐS Hẻm |
16/6 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 13,5 Tỷ VNĐ ~248 Triệu/m2 |
54.4 m2 (3.2m17m) |
||
85 | BánBĐS Mặt Tiền |
75 | Trần Quang Diệu | P. 10 | Q 3 | 38 Tỷ VNĐ ~330 Triệu/m2 Giá Giảm |
115 m2 (5m23m) |
||
86 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
29a | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 60 Triệu VNĐ ~775 Ngàn/m2 |
77.39 m2 (4.3m18m) |
6 tầng | |
87 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
20 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 30 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
20 m2 (5m4m) |
||
88 | Cho ThuêNhà Hẻm |
80/17 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 12 Triệu VNĐ ~110 Ngàn/m2 |
109 m2 (5m17m) |
||
89 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
38 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 35 Triệu VNĐ ~875 Ngàn/m2 |
40 m2 | ||
90 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
8 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 15 Tỷ VNĐ ~66.7 Triệu/m2 |
225 m2 (15m15m) |
||
91 | Cho ThuêNhà Hẻm |
75 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 45 Triệu VNĐ ~464 Ngàn/m2 |
96.89 m2 (5.1m19m) |
||
92 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
9 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 20 Triệu VNĐ ~234 Ngàn/m2 |
85.5 m2 (4.5m19m) |
1 tầng | |
93 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
94 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 4 Ngàn VNĐ ~ /m2 |
80 m2 (4m20m) |
6 tầng | |
94 | BánNhà Mặt Tiền |
67-69 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 60 Tỷ VNĐ ~496 Triệu/m2 Giá Tăng |
121 m2 (11m11m) |
145 Triệu VNĐ /Tháng |
|
95 | BánNhà Hẻm |
80/97 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 5 Tỷ 350 Triệu VNĐ ~83.6 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
96 | BánBĐS Hẻm |
18/36B | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 4,5 Tỷ VNĐ ~58.8 Triệu/m2 Giá Tăng |
76.5 m2 (4.5m17m) |
||
97 | BánBĐS Hẻm |
80/73A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 4,4 Tỷ VNĐ ~118 Triệu/m2 |
37.2 m2 (3.1m12m) |
||
98 | BánBĐS Hẻm |
108/44A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,5 Tỷ VNĐ ~177 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
99 | BánNhà Mặt Tiền |
108/24bis | Trần Quang Diệu | P. 1 | Q 3 | 3,3 Tỷ VNĐ ~94.3 Triệu/m2 |
35 m2 (5m7m) |
||
100 | BánBĐS Mặt Tiền |
18/26 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 12 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 Giá Tăng |
100 m2 (5m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | BánNhà Mặt Tiền |
30 | Trần Quang Diệu | P. 9 | Q 3 | 40 Triệu VNĐ ~889 Ngàn/m2 |
45 m2 (3m15m) |
||
62 | BánBĐS Hẻm |
108/69A | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 17 Tỷ VNĐ ~73.9 Triệu/m2 |
230 m2 (10m23m) |
||
63 | BánBĐS Hẻm |
108/30B | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10 Tỷ VNĐ ~194 Triệu/m2 Giá Giảm |
51.6 m2 (4.3m12m) |
||
64 | BánBĐS Mặt Tiền |
60 | Trần Quang Diệu | P. 1 | Q 3 | 9,1 Tỷ VNĐ ~266 Triệu/m2 |
34.2 m2 (3.6m9.5m) |
||
65 | BánNhà Mặt Tiền |
19C-19D | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 18 Tỷ VNĐ ~298 Triệu/m2 Giá Tăng |
60.5 m2 (5m11m) |
||
66 | BánNhà Hẻm |
108/69De | Trần Quang Diệu | Võ Thị Sáu | Q 3 | 12 Tỷ VNĐ ~300 Triệu/m2 |
40 m2 (5m8m) |
||
67 | BánNhà Hẻm |
16/05 | Trần Quang Diệu | Võ Thị Sáu | Q 3 | 35 Tỷ VNĐ ~117 Triệu/m2 |
300 m2 (15m20m) |
||
68 | BánNhà Mặt Tiền |
101A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 13,5 Tỷ VNĐ ~409 Triệu/m2 |
33 m2 (3m12m) |
||
69 | BánNhà Mặt Tiền |
88/22b | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 9 Tỷ VNĐ ~142 Triệu/m2 |
63.58 m2 (3.74m17m) |
||
70 | BánBĐS Hẻm |
26/2B-2C | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 17 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
136 m2 (8.5m16m) |
||
71 | BánBĐS Hẻm |
80/95E | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10,5 Tỷ VNĐ ~207 Triệu/m2 Giá Giảm |
50.63 m2 (4.15m12.2m) |
||
72 | BánNhà Hẻm |
80/101B | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10,5 Tỷ VNĐ ~219 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
73 | BánNhà Hẻm |
136/43 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 9,5 Tỷ VNĐ ~190 Triệu/m2 |
50 m2 | ||
74 | BánNhà Hẻm |
40/53 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10,7 Tỷ VNĐ ~165 Triệu/m2 |
65 m2 (3.36m18m) |
2 tầng | |
75 | BánNhà Hẻm |
18/27BThửa: 41 Tờ: 24 |
Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6,1 Tỷ VNĐ ~98.1 Triệu/m2 |
62.2 m2 (3m18m) |
||
76 | BánBĐS Mặt Tiền |
7 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 71 Tỷ VNĐ ~710 Triệu/m2 Giá Giảm |
100 m2 (10m10m) |
||
77 | BánNhà Hẻm |
80/17 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 13,5 Tỷ VNĐ ~136 Triệu/m2 |
99.44 m2 (5.85m17m) |
1 tầng | |
78 | BánNhà Mặt Tiền |
20 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 13,5 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 Giá Giảm |
100 m2 (5m20m) |
||
79 | BánNhà Hẻm |
40/12 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 17 Tỷ VNĐ ~177 Triệu/m2 |
95.8 m2 (4.2m20m) |
2 tầng | |
80 | BánNhà Mặt Tiền |
20+20/7 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 20 Tỷ VNĐ ~251 Triệu/m2 |
79.56 m2 (4.68m17m) |
2 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánNhà Hẻm |
108/69D7 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 9 Tỷ VNĐ ~225 Triệu/m2 |
40 m2 (5m8m) |
4 tầng | |
42 | BánNhà Hẻm |
136/30B | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,8 Tỷ VNĐ ~216 Triệu/m2 |
40.7 m2 (3.7m11m) |
||
43 | BánBĐS Hẻm |
103/8B1 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,3 Tỷ VNĐ ~185 Triệu/m2 |
44.8 m2 (3.2m14m) |
||
44 | BánNhà Hẻm |
136/28 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,2 Tỷ VNĐ ~241 Triệu/m2 |
34 m2 (3.4m10m) |
||
45 | BánNhà Hẻm |
86/143 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,5 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
46 | BánNhà Hẻm |
18/24 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,7 Tỷ VNĐ ~138 Triệu/m2 |
63 m2 (13.5m181m) |
4 tầng | |
47 | BánNhà Hẻm |
18/47 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10 Tỷ VNĐ ~202 Triệu/m2 |
49.4 m2 (3.8m13m) |
||
48 | BánNhà Hẻm |
26/16 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 6 Tỷ VNĐ ~214 Triệu/m2 |
28 m2 (4m7m) |
||
49 | BánNhà Hẻm |
80/27 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 15,5 Tỷ VNĐ ~192 Triệu/m2 |
80.52 m2 (3.66m22m) |
||
50 | BánNhà Hẻm |
80/143 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,5 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
5 tầng | |
51 | BánBĐS Hẻm |
18/82A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 9,2 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 |
84 m2 (4.2m20m) |
||
52 | BánBĐS Hẻm |
46/1 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 9,1 Tỷ VNĐ ~126 Triệu/m2 |
72 m2 (6m12m) |
||
53 | BánNhà Hẻm |
80/109E | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 7,9 Tỷ VNĐ ~155 Triệu/m2 |
51.12 m2 (4.26m12m) |
||
54 | BánNhà Hẻm |
136/52 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 17,7 Tỷ VNĐ ~122 Triệu/m2 |
144.9 m2 (6.9m21m) |
2 tầng | |
55 | BánNhà Mặt Tiền |
103/6 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,9 Tỷ VNĐ ~231 Triệu/m2 |
38.5 m2 (4m9.7m) |
||
56 | BánBĐS Hẻm |
118/8 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 12 Tỷ VNĐ ~185 Triệu/m2 Giá Tăng |
64.8 m2 (5.4m12m) |
||
57 | BánBĐS Mặt Tiền |
48 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 175 Tỷ VNĐ ~1.92307692 Tỷ/m2 |
91 m2 (7m13m) |
||
58 | BánBĐS Hẻm |
118/15 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 10,5 Tỷ VNĐ ~171 Triệu/m2 Giá Giảm |
61.5 m2 (4.1m15m) |
||
59 | BánNhà Hẻm |
108/2 | Trần Quang Diệu | Võ Thị Sáu | Q 3 | 5,7 Tỷ VNĐ ~175 Triệu/m2 |
32.55 m2 (3.1m10.5m) |
||
60 | BánBĐS Mặt Tiền |
51b | Trần Quang Diệu | P. 11 | Q 3 | 11 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 Giá Giảm |
100 m2 (5m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | BánBĐS Mặt Tiền |
29A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6 Tỷ VNĐ ~94.3 Triệu/m2 Giá Tăng |
63.64 m2 (4.3m14.8m) |
||
22 | BánBĐS Mặt Tiền |
95A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 76 Tỷ VNĐ ~700 Triệu/m2 Giá Giảm |
108.5 m2 (3.5m31m) |
||
23 | BánBĐS Hẻm |
18/24A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
36 m2 (4.5m8m) |
||
24 | BánBĐS Hẻm |
40/55B | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10 Tỷ VNĐ ~82.6 Triệu/m2 |
121 m2 (5.5m22m) |
||
25 | BánBĐS Hẻm |
113/22E | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 6,8 Tỷ VNĐ ~90.7 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
26 | BánBĐS Mặt Tiền |
118/16 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 98 Tỷ VNĐ ~1.36111111 Tỷ/m2 |
72 m2 (4.5m16m) |
||
27 | BánBĐS Hẻm |
40/4 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 94 Tỷ VNĐ ~1.22875816 Tỷ/m2 Giá Tăng |
76.5 m2 (4.5m17m) |
||
28 | BánBĐS Đường Nội Bộ |
118/30 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 95 Tỷ VNĐ ~1.67548500 Tỷ/m2 |
56.7 m2 (4.2m13.5m) |
||
29 | BánBĐS Hẻm |
18/29 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 9 Tỷ VNĐ ~76.5 Triệu/m2 |
117.6 m2 (5.6m21m) |
||
30 | BánNhà Hẻm |
118/34 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,5 Tỷ VNĐ ~234 Triệu/m2 |
36.3 m2 (3.3m11m) |
||
31 | BánBĐS Hẻm |
80/105A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,8 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 Giá Tăng |
60 m2 (5m12m) |
||
32 | BánNhà Mặt Tiền |
9A-B | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 20 Tỷ VNĐ ~181 Triệu/m2 |
110.2 m2 (5.8m19m) |
||
33 | BánBĐS Hẻm |
40/36 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 12,7 Tỷ VNĐ ~181 Triệu/m2 Giá Giảm |
70 m2 (5m14m) |
||
34 | BánBĐS Mặt Tiền |
40/57 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 12 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 Giá Giảm |
70.4 m2 (4.4m16m) |
||
35 | BánNhà Hẻm |
80/10A | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 88 Tỷ VNĐ ~1.25714285 Tỷ/m2 |
70 m2 (5m14m) |
||
36 | BánBĐS Mặt Tiền |
80/95 | Trần Quang Diệu | P. 1 | Q 3 | 7,7 Tỷ VNĐ ~151 Triệu/m2 |
51 m2 (4.25m12m) |
||
37 | BánNhà Hẻm |
108/24C | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8,6 Tỷ VNĐ ~134 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
38 | BánBĐS Hẻm |
18/44 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 12,7 Tỷ VNĐ ~194 Triệu/m2 Giá Giảm |
65.6 m2 (4.1m16m) |
||
39 | BánNhà Hẻm |
80/131 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 5,7 Tỷ VNĐ ~168 Triệu/m2 |
34 m2 (3.4m10m) |
||
40 | BánNhà Mặt Tiền |
47 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 28 Tỷ VNĐ ~582 Triệu/m2 |
48.07 m2 (4.37m11m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánBĐS Hẻm |
136/23 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 13,3 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 Giá Tăng |
64 m2 (4m16m) |
||
2 | BánBĐS Mặt Tiền |
21 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 15 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
3 | BánBĐS Hẻm |
18/117B | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 4 Tỷ VNĐ ~71.4 Triệu/m2 Giá Tăng |
56 m2 (4m14m) |
||
4 | BánNhà Mặt Tiền |
4 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 200 Tỷ VNĐ ~500 Triệu/m2 |
400 m2 (20m20m) |
4 tầng | |
5 | BánBĐS Hẻm |
40/15 | Trần Quang Diệu | P. 1 | Q 3 | 16,5 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 |
115 m2 (5m23m) |
||
6 | BánBĐS Hẻm |
40/19 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 15,5 Tỷ VNĐ ~172 Triệu/m2 |
90 m2 (6m15m) |
||
7 | BánBĐS Hẻm |
59/3A | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 16 Tỷ VNĐ ~286 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
8 | BánNhà Hẻm |
40/49 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 17 Tỷ VNĐ ~259 Triệu/m2 |
65.6 m2 (4m16m) |
||
9 | BánNhà Hẻm |
80/49 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 8 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
80 m2 (5m16m) |
||
10 | BánBĐS Mặt Tiền |
78 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 37 Tỷ VNĐ ~463 Triệu/m2 |
80 m2 (5m16m) |
||
11 | BánBĐS Mặt Tiền |
19d | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 17,5 Tỷ VNĐ ~473 Triệu/m2 Giá Tăng |
36.96 m2 (2.8m13.2m) |
||
12 | BánBĐS Hẻm |
18/73 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10 Tỷ VNĐ ~219 Triệu/m2 |
45.6 m2 (3.8m12m) |
||
13 | BánBĐS Mặt Tiền |
136/39/1 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 11 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 Giá Tăng |
60 m2 (5m12m) |
||
14 | BánBĐS Mặt Tiền |
4A | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 70 Tỷ VNĐ ~246 Triệu/m2 Giá Giảm |
285 m2 (19m15m) |
||
15 | BánNhà Hẻm |
46/33 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 150 Tỷ VNĐ ~136 Triệu/m2 |
1100 m2 (40m27.5m) |
||
16 | BánNhà Mặt Tiền |
108/24VThửa: 62 Tờ: 11 |
Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 5 Tỷ 750 Triệu VNĐ ~121 Triệu/m2 |
47.35 m2 (3m14m) |
||
17 | BánNhà Mặt Tiền |
108/6 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 15 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
88 m2 (8m11m) |
||
18 | BánNhà Hẻm |
18/22 | Trần Quang Diệu | P. 14 | Q 3 | 10,5 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
63 m2 (3.5m18m) |
5 tầng | |
19 | BánNhà Hẻm |
108/3A | Trần Quang Diệu | P. 11 | Q 3 | 64 Tỷ VNĐ ~1.24031007 Tỷ/m2 |
51.6 m2 (4.3m12m) |
||
20 | BánBĐS Hẻm |
80/20 | Trần Quang Diệu | P. 13 | Q 3 | 72 Tỷ VNĐ ~1.17936117 Tỷ/m2 |
61.05 m2 (3.7m16.5m) |