# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
480 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 60 Triệu VNĐ ~480 Ngàn/m2 |
125 m2 (5m25m) |
||
162 | BánNhà Mặt Tiền |
159 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 80 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
163 | BánBĐS Mặt Tiền |
182 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 80 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 Giá Giảm |
128 m2 (8m16m) |
||
164 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
177 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 11 Ngàn VNĐ ~ /m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
165 | BánBĐS Đường Nội Bộ |
43/6 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 9,1 Tỷ VNĐ ~134 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
166 | BánNhà Hẻm |
419/4B | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 14,5 Tỷ VNĐ ~223 Triệu/m2 |
65 m2 | ||
167 | BánNhà Hẻm |
419/2B | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 14,5 Tỷ VNĐ ~227 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
168 | BánNhà Hẻm |
419/48 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 14,5 Tỷ VNĐ ~246 Triệu/m2 |
59 m2 (4m16m) |
||
169 | BánNhà Mặt Tiền |
462 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 360 Tỷ VNĐ ~1.15942028 Tỷ/m2 |
310.5 m2 (13m23m) |
||
170 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
416 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 75 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
49.875 m2 (4m10m) |
||
171 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
131 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 70 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
172 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1b | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 45 Triệu VNĐ ~1.3 Triệu/m2 |
35 m2 (3.5m10m) |
||
173 | BánNhà Mặt Tiền |
474/2 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 5,5 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
||
174 | BánNhà Hẻm |
0257/4/11 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 9,8 Tỷ VNĐ ~132 Triệu/m2 |
74.1 m2 (5.7m13m) |
||
175 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
156 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 190 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
176 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
188 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 8 Ngàn USD ~ /m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
177 | BánNhà Hẻm |
486/7 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 14 Tỷ VNĐ ~138 Triệu/m2 |
101.4 m2 (7.8m13m) |
||
178 | BánNhà Mặt Tiền |
2/64/2 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 6 Tỷ VNĐ ~124 Triệu/m2 |
48.4 m2 (4.4m11m) |
||
179 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
175-177 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 160 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
130 m2 (8m16m) |
||
180 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
270-272 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 140 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | BánNhà Hẻm |
450/16/2 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 6,5 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 |
45.5 m2 (3.5m13m) |
||
142 | BánBĐS Hẻm |
369/4C | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 3,9 Tỷ VNĐ ~163 Triệu/m2 Giá Tăng |
24 m2 (3m8m) |
||
143 | BánBĐS Hẻm |
361/5 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 17,5 Tỷ VNĐ ~168 Triệu/m2 |
104 m2 (8m13m) |
||
144 | BánBĐS Hẻm |
343/2 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 9,5 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 Giá Tăng |
60.2 m2 (8.6m7m) |
||
145 | BánBĐS Hẻm |
343/41 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 4,2 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 Giá Tăng |
31.5 m2 (4.5m7m) |
||
146 | BánBĐS Đường Nội Bộ |
43/5/18A | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 4,2 Tỷ VNĐ ~140 Triệu/m2 Giá Tăng |
30 m2 (3m10m) |
||
147 | BánNhà Mặt Tiền |
293 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 26,8 Tỷ VNĐ ~252 Triệu/m2 |
106.25 m2 (8.5m12.5m) |
||
148 | BánNhà Mặt Tiền |
418/3PhanXíchLong | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 5,5 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
42 m2 (6m7m) |
||
149 | BánNhà Mặt Tiền |
245 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 300 Tỷ VNĐ ~500 Triệu/m2 |
600 m2 (115m401m) |
||
150 | BánBĐS Mặt Tiền |
2a | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 130 Tỷ VNĐ ~347 Triệu/m2 Giá Tăng |
375 m2 (7.5m50m) |
||
151 | BánBĐS Mặt Tiền |
277 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 40 Tỷ VNĐ ~1.29870129 Tỷ/m2 |
30.8 m2 (2.8m11m) |
||
152 | BánBĐS Mặt Tiền |
279 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 40 Tỷ VNĐ ~1.08548168 Tỷ/m2 |
36.85 m2 (3.35m11m) |
||
153 | BánNhà Hẻm |
482/3A | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~201 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
154 | BánNhà Hẻm |
0257/4/5 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 9,5 Tỷ VNĐ ~303 Triệu/m2 |
31.35 m2 (3m9m) |
||
155 | BánNhà Hẻm |
524/21Thửa: 99 Tờ: 4 |
Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 11 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
156 | BánNhà Mặt Tiền |
480 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 40 Tỷ VNĐ ~320 Triệu/m2 |
125 m2 (5m25m) |
||
157 | BánNhà Hẻm |
6/11/2009 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8,3 Tỷ VNĐ ~101 Triệu/m2 |
82.5 m2 (5m15m) |
||
158 | BánNhà Mặt Tiền |
255 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 39 Tỷ VNĐ ~411 Triệu/m2 |
95 m2 (3m25m) |
||
159 | BánNhà Hẻm |
385/11 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 9,1 Tỷ VNĐ ~222 Triệu/m2 |
41 m2 (3m11m) |
||
160 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
6B | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 60 Triệu VNĐ ~480 Ngàn/m2 |
125 m2 (5m25m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | BánNhà Mặt Tiền |
141Thửa: 37 Tờ: 16 |
Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 75 Tỷ VNĐ ~586 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
122 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
191 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 185 Triệu USD ~1.4 Triệu/m2 Giá Tăng |
128 m2 (8m16m) |
4 tầng | |
123 | BánBĐS Mặt Tiền |
87 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 13,2 Tỷ VNĐ ~196 Triệu/m2 |
67.5 m2 (4.5m15m) |
||
124 | BánBĐS Mặt Tiền |
290 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 16,5 Tỷ VNĐ ~258 Triệu/m2 Giá Giảm |
64 m2 (4m16m) |
||
125 | BánBĐS Đường Nội Bộ |
450/16/3 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 4,2 Tỷ VNĐ ~92.3 Triệu/m2 Giá Tăng |
45.51 m2 (4.1m11.1m) |
||
126 | BánNhà Hẻm |
524/17 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8,7 Tỷ VNĐ ~181 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
4 tầng | |
127 | BánNhà Mặt Tiền |
450/13/6 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 4,2 Tỷ VNĐ ~93.3 Triệu/m2 |
45 m2 (4.1m11m) |
||
128 | BánNhà Mặt Tiền |
548 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8,5 Tỷ VNĐ ~83.8 Triệu/m2 |
101.4 m2 (7.8m13m) |
||
129 | BánBĐS Hẻm |
524/27 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 5,9 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 Giá Tăng |
56 m2 (4m14m) |
||
130 | BánBĐS Mặt Tiền |
124 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 21 Tỷ VNĐ ~263 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
131 | BánBĐS Hẻm |
257/49 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 6,3 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
132 | BánNhà Mặt Tiền |
106-108+cũ+mới235 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 61 Tỷ VNĐ ~449 Triệu/m2 |
136 m2 (8m17m) |
||
133 | BánBĐS Hẻm |
524/11 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 4,6 Tỷ VNĐ ~95.8 Triệu/m2 |
48 m2 (3m16m) |
||
134 | BánBĐS Hẻm |
317/7c | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 6,8 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
135 | BánBĐS Hẻm |
343/22 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 3,6 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
28.8 m2 (3.6m8m) |
||
136 | BánBĐS Mặt Tiền |
518 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 43 Tỷ VNĐ ~580 Triệu/m2 |
74.1 m2 (3.9m19m) |
||
137 | BánNhà Hẻm |
419/5/19A | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 4,3 Tỷ VNĐ ~94.3 Triệu/m2 |
45.59 m2 (3.8m12m) |
||
138 | BánBĐS Mặt Tiền |
114 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 27 Tỷ VNĐ ~338 Triệu/m2 Giá Giảm |
80 m2 (4m20m) |
||
139 | BánBĐS Hẻm |
301/54 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 7,7 Tỷ VNĐ ~176 Triệu/m2 |
43.75 m2 (3.5m12.5m) |
||
140 | BánNhà Hẻm |
486/29 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 6,8 Tỷ VNĐ ~231 Triệu/m2 |
29.43 m2 (3.2m9.2m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | BánNhà Mặt Tiền |
200 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 75,5 Tỷ VNĐ ~1.1796875 Tỷ/m2 Giá Tăng |
64 m2 (8m16m) |
||
102 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1A | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 45 Ngàn USD ~ /m2 |
335 m2 (13.5m22m) |
10 tầng | |
103 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
152 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 200 Triệu VNĐ ~1.6 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
4 tầng | |
104 | BánNhà Mặt Tiền |
175 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 75,5 Tỷ VNĐ ~590 Triệu/m2 Giá Giảm |
128 m2 (8m16m) |
||
105 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
329 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 44 Triệu VNĐ ~733 Ngàn/m2 |
60 m2 (4m15m) |
4 tầng | |
106 | BánBĐS Mặt Tiền |
329 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 22,5 Tỷ VNĐ ~408 Triệu/m2 Giá Giảm |
55.1 m2 (3.8m14.5m) |
||
107 | BánBĐS Mặt Tiền |
30 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 24 Tỷ VNĐ ~444 Triệu/m2 Giá Giảm |
54 m2 (3.6m15m) |
||
108 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
282-284 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 160 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
150 m2 (8m16m) |
||
109 | BánNhà Mặt Tiền |
282-284 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 78 Tỷ VNĐ ~609 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
110 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
180 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 40 Triệu VNĐ ~500 Ngàn/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
4 tầng | |
111 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
108 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 85 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
112 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
106 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 45 Triệu VNĐ ~703 Ngàn/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
113 | BánNhà Mặt Tiền |
92 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 32 Tỷ VNĐ ~400 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
114 | BánBĐS Mặt Tiền |
271 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 22,9 Tỷ VNĐ ~358 Triệu/m2 Giá Tăng |
64 m2 (4m16m) |
||
115 | BánBĐS Mặt Tiền |
1a | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 370 Tỷ USD ~1.12121212 Tỷ/m2 Giá Giảm |
330 m2 (15m22m) |
||
116 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
224-226 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 250 Triệu VNĐ ~2 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
117 | Cho ThuêKhách sạn Mặt Tiền |
226 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 51 Triệu VNĐ ~638 Ngàn/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
118 | BánNhà Mặt Tiền |
432 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 12 Tỷ VNĐ ~500 Triệu/m2 |
24 m2 (4m6m) |
4 tầng | |
119 | BánNhà Mặt Tiền |
257/56 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 12,9 Tỷ VNĐ ~248 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
||
120 | Cho ThuêKhách sạn Mặt Tiền |
210 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 200 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
148 m2 (8m18m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | BánNhà Mặt Tiền |
33-35-37 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 106 Tỷ VNĐ ~552 Triệu/m2 |
192 m2 (12m16m) |
||
82 | BánNhà Mặt Tiền |
210 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 90 Tỷ VNĐ ~61 Triệu/m2 |
1476 m2 (8m18m) |
||
83 | BánNhà Mặt Tiền |
39Thửa: 1 phần thửa Tờ: 12 (BĐĐC) |
Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 42 Tỷ VNĐ ~187 Triệu/m2 |
225 m2 (8m18m) |
7 tầng 1 hầm |
180 Triệu VNĐ /Tháng |
84 | BánNhà Hẻm |
0257/11/12 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 14 Tỷ VNĐ ~215 Triệu/m2 |
65 m2 | ||
85 | BánNhà Mặt Tiền |
44/33A | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 7,7 Tỷ VNĐ ~194 Triệu/m2 |
39.6 m2 (3.3m12m) |
||
86 | BánNhà Mặt Tiền |
293/31/5a | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 8 Tỷ VNĐ ~154 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
||
87 | BánNhà Mặt Tiền |
91/1/10a | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 55 Tỷ 533 Triệu VNĐ ~1.63332352 Tỷ/m2 |
34 m2 (3m12m) |
||
88 | BánNhà Mặt Tiền |
486/6-8 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 40 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 |
160 m2 (10m16m) |
||
89 | BánNhà Hẻm |
486/20A | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8,5 Tỷ VNĐ ~189 Triệu/m2 |
45 m2 (3m15m) |
||
90 | BánNhà Mặt Tiền |
379 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 19,5 Tỷ VNĐ ~329 Triệu/m2 |
59.2 m2 (3m16m) |
||
91 | BánNhà Hẻm |
182/3AThửa: 424 Tờ: 9 |
Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8,8 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
48.3 m2 (12m4m) |
||
92 | BánBĐS Hẻm |
419/2A | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~266 Triệu/m2 Giá Giảm |
64 m2 (4m16m) |
||
93 | BánBĐS Hẻm |
524/10 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 7 Tỷ 680 Triệu VNĐ ~76.8 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
94 | BánBĐS Mặt Tiền |
1 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 280 Tỷ VNĐ ~275 Triệu/m2 |
1020 m2 (30m34m) |
||
95 | BánNhà Mặt Tiền |
464-466-468 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 950 Tỷ VNĐ ~1.54220779 Tỷ/m2 |
616 m2 (28m22m) |
||
96 | BánNhà Hẻm |
524/10B | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 13,2 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
103 m2 | ||
97 | BánNhà Hẻm |
293/28 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 9,3 Tỷ VNĐ ~233 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
98 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
39Thửa: 1 phần 14 Tờ: 12(BĐĐC) |
Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 180 Triệu VNĐ ~800 Ngàn/m2 |
225 m2 (8m18m) |
7 tầng 1 hầm |
|
99 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
141 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 11 Ngàn USD ~ /m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
100 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
257/56 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 25 Triệu VNĐ ~481 Ngàn/m2 |
52 m2 (4m13m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | BánNhà Hẻm |
429/10 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 27 Tỷ VNĐ ~168 Triệu/m2 |
161 m2 (7m23m) |
3 tầng | |
62 | BánNhà Hẻm |
229/12 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 9 Tỷ 690 Triệu VNĐ ~188 Triệu/m2 |
51.45 m2 (4.2m12.25m) |
||
63 | BánNhà Hẻm |
43/5/16 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8 Tỷ VNĐ ~157 Triệu/m2 |
51 m2 (3m17m) |
||
64 | BánBĐS Mặt Tiền |
260 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 70 Triệu VNĐ ~972 Ngàn/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
65 | BánNhà Mặt Tiền |
81 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 100 Triệu VNĐ ~1.6 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
66 | BánNhà Mặt Tiền |
223 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 90 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
60 m2 (10m6m) |
||
67 | BánNhà Mặt Tiền |
208 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 184 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
68 | BánNhà Mặt Tiền |
206 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 230 Triệu VNĐ ~1.8 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
69 | BánNhà Mặt Tiền |
156 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 200 Triệu VNĐ ~1.6 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
70 | BánBĐS Mặt Tiền |
209 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 98 Triệu VNĐ ~766 Ngàn/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
71 | BánBĐS Mặt Tiền |
436 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 230 Triệu VNĐ ~2.2 Triệu/m2 Giá Giảm |
105 m2 (7m15m) |
||
72 | BánNhà Mặt Tiền |
175-177 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 180 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
73 | BánNhà Mặt Tiền |
211 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 90 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
74 | BánNhà Hẻm |
257/4/11A | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 98 Tỷ VNĐ ~1.37005452 Tỷ/m2 |
71.53 m2 (5.7m12.55m) |
||
75 | BánNhà Hẻm |
362/1 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 34 Tỷ VNĐ ~162 Triệu/m2 |
210 m2 (10.5m20m) |
||
76 | BánNhà Mặt Tiền |
276 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 75 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
77 | BánNhà Mặt Tiền |
420-422-424 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 480 Tỷ VNĐ ~ /m2 |
|||
78 | BánNhà Mặt Tiền |
95 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 75 Tỷ VNĐ ~586 Triệu/m2 Giá Tăng |
128 m2 (8m16m) |
156 Triệu VNĐ /Tháng |
|
79 | BánNhà Mặt Tiền |
33 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 33 Tỷ VNĐ ~458 Triệu/m2 |
72 m2 (14m181m) |
5 tầng | |
80 | BánNhà Mặt Tiền |
37 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 40 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 Giá Giảm |
64 m2 (4m16m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánNhà Mặt Tiền |
78 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~425 Triệu/m2 |
40 m2 (8m5m) |
4 tầng | |
42 | BánBĐS Mặt Tiền |
396 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 135 Tỷ VNĐ ~2.41827138 Tỷ/m2 |
55.825 m2 (3.85m14.5m) |
||
43 | BánNhà Mặt Tiền |
118b | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 15 Tỷ VNĐ ~358 Triệu/m2 |
41.85 m2 (9.3m4.5m) |
||
44 | BánNhà Mặt Tiền |
258 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 32,5 Tỷ VNĐ ~508 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
45 | BánNhà Hẻm |
486/4 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 87 Tỷ VNĐ ~1.359375 Tỷ/m2 |
64 m2 (16m4m) |
||
46 | BánNhà Hẻm |
62/2 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 9,5 Tỷ VNĐ ~132 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
47 | BánNhà Hẻm |
293/24 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 7 Tỷ VNĐ ~178 Triệu/m2 |
39.37 m2 (3.1m12.7m) |
||
48 | BánBĐS Mặt Tiền |
385/11B | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 8,5 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
49.95 m2 (3.7m13.5m) |
||
49 | BánBĐS Hẻm |
2/12 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 12,5 Tỷ VNĐ ~114 Triệu/m2 |
110 m2 (5m22m) |
||
50 | BánBĐS Mặt Tiền |
46 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~298 Triệu/m2 Giá Tăng |
84 m2 (4m21m) |
||
51 | BánNhà Hẻm |
491/5/19a | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 5,6 Tỷ VNĐ ~175 Triệu/m2 |
32 m2 (4m8m) |
||
52 | BánNhà Hẻm |
450/16b | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 5 Tỷ 650 Triệu VNĐ ~141 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
53 | BánBĐS Hẻm |
293E | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 12,8 Tỷ VNĐ ~267 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
54 | BánNhà Hẻm |
486/17a | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 6 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
36 m2 (6m6m) |
||
55 | BánNhà Hẻm |
482/3 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 14,5 Tỷ VNĐ ~165 Triệu/m2 |
88 m2 (8m11m) |
||
56 | BánNhà Mặt Tiền |
257 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 26,5 Tỷ VNĐ ~414 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
57 | BánBĐS Mặt Tiền |
283 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 15 Tỷ VNĐ ~523 Triệu/m2 Giá Giảm |
28.7 m2 (8.2m3.5m) |
||
58 | BánNhà Mặt Tiền |
155 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 71 Tỷ VNĐ ~555 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
4 tầng | |
59 | BánNhà Mặt Tiền |
528 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 35 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
120 m2 (5m24m) |
||
60 | BánNhà Mặt Tiền |
166 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 73,5 Tỷ VNĐ ~574 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | BánBĐS Hẻm |
343/87 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 6 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 Giá Giảm |
38 m2 (3.8m10m) |
||
22 | BánBĐS Mặt Tiền |
293/3A | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 659 Tỷ VNĐ ~16.475 Tỷ/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
23 | BánNhà Hẻm |
A293/34a | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 67 Tỷ VNĐ ~1.48558758 Tỷ/m2 |
45.1 m2 (4.1m11m) |
||
24 | BánNhà Hẻm |
450/1B | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 48 Tỷ VNĐ ~1 Tỷ/m2 |
48 m2 (4m12m) |
3 tầng | |
25 | BánBĐS Hẻm |
419/5/19b | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 395 Tỷ VNĐ ~12.5396825 Tỷ/m2 |
31.5 m2 (3.5m9m) |
||
26 | BánBĐS Mặt Tiền |
26 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 74 Tỷ VNĐ ~1.34447674 Tỷ/m2 |
55.04 m2 (3.2m17.2m) |
||
27 | BánBĐS Hẻm |
293/31/05 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 885 Tỷ VNĐ ~9.75206611 Tỷ/m2 |
90.75 m2 (5.5m16.5m) |
||
28 | BánNhà Mặt Tiền |
11z-15 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 42 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
29 | BánNhà Mặt Tiền |
11a-15 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 42 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
30 | BánBĐS Hẻm |
419/1B | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 7 Tỷ VNĐ ~389 Triệu/m2 |
18 m2 (3m6m) |
||
31 | BánNhà Hẻm |
257/4/4a | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 58 Tỷ VNĐ ~1.38095238 Tỷ/m2 |
42 m2 (4.2m10m) |
||
32 | BánBĐS Hẻm |
482/7 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 82 Tỷ VNĐ ~804 Triệu/m2 |
102 m2 (6m17m) |
||
33 | BánBĐS Hẻm |
450/11 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 65 Tỷ VNĐ ~1.91176470 Tỷ/m2 |
34 m2 (3.4m10m) |
||
34 | BánNhà Hẻm |
317/17c | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 685 Tỷ VNĐ ~17.125 Tỷ/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
35 | BánBĐS Mặt Tiền |
281 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~340 Triệu/m2 Giá Giảm |
50 m2 (5m10m) |
||
36 | BánNhà Mặt Tiền |
43 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 16 Tỷ VNĐ ~200 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
37 | BánBĐS Hẻm |
524/2C | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 6,3 Tỷ VNĐ ~162 Triệu/m2 |
38.95 m2 (4.1m9.5m) |
||
38 | BánNhà Hẻm |
343A/6 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 4,8 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 |
36 m2 (4.5m8m) |
4 tầng | |
39 | BánBĐS Mặt Tiền |
516 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 7 Tỷ VNĐ ~199 Triệu/m2 |
35.2 m2 (3.2m11m) |
||
40 | BánBĐS Mặt Tiền |
293/24/2 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 6,9 Tỷ VNĐ ~123 Triệu/m2 |
56.1 m2 (3.3m17m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
317-319 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 100 Triệu VNĐ ~667 Ngàn/m2 |
150 m2 (10m15m) |
||
2 | BánBĐS Mặt Tiền |
311 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~266 Triệu/m2 Giá Tăng |
64 m2 (4m16m) |
||
3 | BánBĐS Mặt Tiền |
374 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 75 Tỷ VNĐ ~789 Triệu/m2 Giá Giảm |
95 m2 (5m19m) |
||
4 | BánBĐS Mặt Tiền |
93 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 69 Tỷ VNĐ ~719 Triệu/m2 |
96 m2 (4.8m20m) |
||
5 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
336 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 130 Triệu VNĐ ~1.6 Triệu/m2 |
80 m2 (5m16m) |
||
6 | BánNhà Hẻm |
429/9 | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 23 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 |
145.2 m2 (6.6m21m) |
||
7 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
31 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 180 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
160 m2 (8m18m) |
||
8 | BánNhà Mặt Tiền |
238 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 33 Tỷ VNĐ ~516 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
9 | BánNhà Mặt Tiền |
265 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 30 Tỷ VNĐ ~500 Triệu/m2 |
60 m2 (5m12m) |
||
10 | BánNhà Mặt Tiền |
207 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 34 Tỷ VNĐ ~531 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
11 | BánNhà Mặt Tiền |
33-35 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 66 Tỷ VNĐ ~458 Triệu/m2 |
144 m2 (18m181m) |
5 tầng | |
12 | BánBĐS Mặt Tiền |
450/16/25 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~193 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
13 | BánBĐS Hẻm |
88/19D | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 7,5 Tỷ VNĐ ~152 Triệu/m2 |
49.5 m2 (4.5m11m) |
||
14 | BánNhà Mặt Tiền |
39A | Phan Xích Long | P. 3 | Phú Nhuận | 42 Tỷ VNĐ ~223 Triệu/m2 |
187.96 m2 (7.4m25.4m) |
||
15 | BánNhà Hẻm |
257/47 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 12 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 |
84 m2 (6m14m) |
||
16 | BánBĐS Hẻm |
301/34 | Phan Xích Long | P. 1 | Phú Nhuận | 13,2 Tỷ VNĐ ~269 Triệu/m2 |
49 m2 (3.5m14m) |
||
17 | BánBĐS Mặt Tiền |
225 | Phan Xích Long | P. 7 | Phú Nhuận | 39 Tỷ VNĐ ~609 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
18 | BánBĐS Mặt Tiền |
277-279 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 40 Tỷ VNĐ ~587 Triệu/m2 |
68.2 m2 (6.2m11m) |
||
19 | BánNhà Hẻm |
317/5 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 12,9 Tỷ VNĐ ~26 Triệu/m2 |
497 m2 (3m11m) |
||
20 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
462 | Phan Xích Long | P. 2 | Phú Nhuận | 1 Tỷ VNĐ ~ /m2 |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán Nhà phố |
32Thửa: 9 Tờ: 26 |
Mặt Tiền Cô Bắc |
Cầu Ông Lãnh | Q 1 | 29 Tỷ VNĐ ~422 Triệu/m2 |
68.8 m2 (4.1m16.7m) |