# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cho ThuêNhà Hẻm |
38/2AThửa: 475 Tờ: 6 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 150 Triệu VNĐ ~188 Ngàn/m2 |
800 m2 (20m40m) |
||
102 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
202/9 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 30 Triệu VNĐ ~250 Ngàn/m2 |
120 m2 (8m15m) |
||
103 | BánNhà Mặt Tiền |
96 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 70 Tỷ VNĐ ~173 Triệu/m2 |
403.65 m2 (10.35m39m) |
||
104 | BánNhà Hẻm |
235/5HThửa: 414 Tờ: 97 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 8,2 Tỷ VNĐ ~191 Triệu/m2 |
43 m2 (5m8m) |
||
105 | BánNhà Hẻm |
247/36 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 8,2 Tỷ VNĐ ~51.3 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
106 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
184/21 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 23 Triệu VNĐ ~288 Ngàn/m2 |
80 m2 (5m16m) |
||
107 | BánNhà Mặt Tiền |
215/145 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 8 Tỷ VNĐ ~115 Triệu/m2 |
69.76 m2 (4m17.44m) |
||
108 | BánNhà Mặt Tiền |
79/12v | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 11 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 |
69.7 m2 (4.1m17m) |
||
109 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
218 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 32 Triệu VNĐ ~400 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
110 | BánNhà Hẻm |
82/14/5 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 19 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 |
172 m2 (8m21.5m) |
||
111 | BánBĐS Hẻm |
242/32 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 8 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 Giá Giảm |
78 m2 (6m13m) |
||
112 | BánNhà Hẻm |
82/14/24+26Thửa: 422+423 Tờ: 42 |
Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 47 Tỷ VNĐ ~137 Triệu/m2 |
342 m2 (112.1m28.51m) |
||
113 | BánNhà Mặt Tiền |
211G | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 11,2 Tỷ VNĐ ~224 Triệu/m2 |
50 m2 (4m12m) |
||
114 | BánBĐS Hẻm |
242/35b | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 6 Tỷ 290 Triệu VNĐ ~92.5 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
115 | BánNhà Mặt Tiền |
407/1/13Thửa: 423 Tờ: 33 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 6,2 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 |
46 m2 (4m12m) |
||
116 | BánNhà Hẻm |
215/87 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 8 Tỷ 450 Triệu VNĐ ~141 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
117 | BánNhà Mặt Tiền |
291 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 16 Tỷ VNĐ ~286 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
118 | BánNhà Hẻm |
82/4C | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 7,5 Tỷ VNĐ ~134 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
119 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
126 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 150 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
110 m2 (5m20m) |
||
120 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
223 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 450 Triệu VNĐ ~776 Ngàn/m2 |
580 m2 (112m251m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | BánBĐS Mặt Tiền |
157 | Nguyễn Xí | P. 24 | Bình Thạnh | 43 Tỷ VNĐ ~1.05729038 Tỷ/m2 Giá Giảm |
40.67 m2 (8.3m4.9m) |
||
82 | BánBĐS Hẻm |
407/23/15D+E | Nguyễn Xí | P. 11 | Bình Thạnh | 7 Tỷ 250 Triệu VNĐ ~61.6 Triệu/m2 |
117.6 m2 (8m14.7m) |
||
83 | BánNhà Hẻm |
201/65/29a | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 5,5 Tỷ VNĐ ~72.4 Triệu/m2 |
76 m2 (4m19m) |
||
84 | BánBĐS Hẻm |
201/46/27 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 5,5 Tỷ VNĐ ~68.8 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
85 | BánNhà Mặt Tiền |
145 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 40 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
337 m2 (5.5m42m) |
1 tầng | |
86 | BánNhà Mặt Tiền |
207/46/27 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 5,3 Tỷ VNĐ ~66.3 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
87 | BánBĐS Hẻm |
215/56 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 7 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~123 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
88 | BánNhà Hẻm |
82/14 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 11,5 Tỷ VNĐ ~126 Triệu/m2 |
91.2 m2 (4.8m19m) |
2 tầng | |
89 | BánNhà Hẻm |
230/11 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 5,8 Tỷ VNĐ ~96.7 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
2 tầng | |
90 | BánNhà Mặt Tiền |
245 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 20 Tỷ VNĐ ~116 Triệu/m2 |
173 m2 | ||
91 | BánNhà Mặt Tiền |
Thửa: 422 Tờ: 42 |
Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 44,5 Tỷ VNĐ ~130 Triệu/m2 |
342 m2 (12m29m) |
||
92 | BánNhà Hẻm |
235/5N+235/5O | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 18 Tỷ VNĐ ~198 Triệu/m2 |
91 m2 (13m7m) |
||
93 | BánNhà Mặt Tiền |
216/65/14 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 19,9 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 |
180.3 m2 (10m18m) |
||
94 | BánNhà Mặt Tiền |
235/5O | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 9 Tỷ VNĐ ~214 Triệu/m2 |
42 m2 | ||
95 | BánNhà Mặt Tiền |
235/5N | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 9 Tỷ VNĐ ~214 Triệu/m2 |
42 m2 | ||
96 | BánNhà Hẻm |
407/23/63Thửa: 38 Tờ: 2 |
Nguyễn Xí | P. 11 | Bình Thạnh | 2 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~77.6 Triệu/m2 |
38 m2 (3m12m) |
||
97 | BánNhà Mặt Tiền |
Thửa: 427 Tờ: 33 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 6 Tỷ 450 Triệu VNĐ ~136 Triệu/m2 |
47.6 m2 (4m12m) |
||
98 | BánNhà Mặt Tiền |
79 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 36 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
240.6 m2 | ||
99 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
199 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 45 Triệu VNĐ ~588 Ngàn/m2 |
76.5 m2 (4m17m) |
||
100 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
309 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 75 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
72.39 m2 (5m12m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | BánBĐS Hẻm |
220/10 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 9,7 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
81.6 m2 (3.4m24m) |
||
62 | BánNhà Hẻm |
184/1/16A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 12 Tỷ 984 Triệu VNĐ ~80 Triệu/m2 |
162.3 m2 | ||
63 | BánNhà Mặt Tiền |
187B | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 21 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 |
155.4 m2 (4m37m) |
||
64 | BánNhà Hẻm |
278/1F | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 8 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
65 | BánNhà Mặt Tiền |
235/50/7/19Thửa: 105 Tờ: 09 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 25,9 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
207.5 m2 (10m20m) |
||
66 | BánNhà Mặt Tiền |
307Thửa: 9 Tờ: 66 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 13,6 Tỷ VNĐ ~282 Triệu/m2 |
48.2 m2 (3.86m13.4m) |
||
67 | BánBĐS Hẻm |
201/65 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 19 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
100.8 m2 (7.2m14m) |
||
68 | BánNhà Hẻm |
235/3 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 7,7 Tỷ VNĐ ~138 Triệu/m2 |
56 m2 (5m10m) |
||
69 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
201/58/17 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 20 Triệu VNĐ ~286 Ngàn/m2 |
70 m2 | ||
70 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
412 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 79 Triệu VNĐ ~940 Ngàn/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
71 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
305 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 13 USD ~ /m2 |
192 m2 (8m24m) |
||
72 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
157 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 300 Triệu VNĐ ~789 Ngàn/m2 |
380 m2 (8m47m) |
||
73 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
80 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 100 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
120 m2 (6m20m) |
7 tầng | |
74 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
122-122A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 180 Triệu VNĐ ~1.3 Triệu/m2 |
140 m2 (7.2m20m) |
||
75 | BánNhà Mặt Tiền |
283 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 21,5 Tỷ VNĐ ~287 Triệu/m2 Giá Tăng |
75 m2 (4m19m) |
||
76 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
82 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 150 Triệu VNĐ ~750 Ngàn/m2 |
200 m2 (12m18m) |
||
77 | BánBĐS Mặt Tiền |
194 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 9,2 Tỷ VNĐ ~139 Triệu/m2 Giá Tăng |
66 m2 (3.3m20m) |
||
78 | BánNhà Hẻm |
407/27 | Nguyễn Xí | P. 11 | Bình Thạnh | 20 Tỷ VNĐ ~54.3 Triệu/m2 Giá Tăng |
368 m2 (16m23m) |
||
79 | BánBĐS Hẻm |
242/9 | Nguyễn Xí | P. 25 | Bình Thạnh | 8,5 Tỷ VNĐ ~99.4 Triệu/m2 |
85.5 m2 (4.5m19m) |
||
80 | BánBĐS Hẻm |
407/23/37A | Nguyễn Xí | P. 11 | Bình Thạnh | 2,6 Tỷ VNĐ ~54.2 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánNhà Mặt Tiền |
289 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 21 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 |
121 m2 (5.5m22m) |
||
42 | BánBĐS Mặt Tiền |
266 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 60 Tỷ VNĐ ~333 Triệu/m2 |
180 m2 (6m30m) |
||
43 | BánNhà Hẻm |
123/36 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 36 Tỷ VNĐ ~68.6 Triệu/m2 |
525 m2 (12.5m42m) |
||
44 | BánBĐS Mặt Tiền |
38 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 150 Tỷ VNĐ ~185 Triệu/m2 Giá Giảm |
811 m2 (20m47m) |
||
45 | BánNhà Mặt Tiền |
359A | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 90 Triệu VNĐ ~666 Ngàn/m2 |
135.2 m2 (5.3m26.6m) |
7 tầng | |
46 | BánBĐS Hẻm |
138/20 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 92 Tỷ VNĐ ~1.46031746 Tỷ/m2 |
63 m2 (4.5m14m) |
||
47 | BánNhà Hẻm |
357/19-21 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 28 Tỷ VNĐ ~206 Triệu/m2 |
136 m2 (8m17m) |
||
48 | BánBĐS Mặt Tiền |
268 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 31 Tỷ VNĐ ~161 Triệu/m2 |
192 m2 (6m32m) |
||
49 | BánNhà Hẻm |
311/11 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 120 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
798 m2 (19m42m) |
||
50 | BánBĐS Mặt Tiền |
40 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 60 Tỷ VNĐ ~240 Triệu/m2 Giá Giảm |
250 m2 (5m50m) |
||
51 | BánNhà Mặt Tiền |
215 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 220 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
1500 m2 (25m60m) |
||
52 | BánNhà Mặt Tiền |
122-122A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 59 Tỷ VNĐ ~554 Triệu/m2 Giá Tăng |
106.5 m2 (7.1m15m) |
6 tầng | |
53 | BánBĐS Mặt Tiền |
150 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 120 Tỷ VNĐ ~286 Triệu/m2 |
420 m2 (10.5m40m) |
||
54 | BánNhà Mặt Tiền |
201/65/14Thửa: 31 Tờ: 75 |
Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 16,5 Tỷ VNĐ ~91.7 Triệu/m2 Giá Tăng |
180 m2 (10m18m) |
||
55 | BánBĐS Mặt Tiền |
184 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 13 Tỷ VNĐ ~153 Triệu/m2 |
85 m2 (5m17m) |
||
56 | BánNhà Mặt Tiền |
138/6 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 10,5 Tỷ VNĐ ~154 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
57 | BánNhà Hẻm |
211/1F1Thửa: 409 Tờ: 104 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 10,5 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
70 m2 (5m14m) |
||
58 | BánNhà Hẻm |
201/65/11 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 16,9 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
169 m2 (6.5m26m) |
4 tầng | |
59 | BánBĐS Mặt Tiền |
170/3A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 7,3 Tỷ VNĐ ~114 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
60 | BánNhà Mặt Tiền |
220/2a | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 120 Tỷ VNĐ ~295 Triệu/m2 |
407 m2 (18m23m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánNhà Mặt Tiền |
289 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 21 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 |
121 m2 (5.5m22m) |
||
42 | BánBĐS Mặt Tiền |
266 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 60 Tỷ VNĐ ~333 Triệu/m2 |
180 m2 (6m30m) |
||
43 | BánNhà Hẻm |
123/36 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 36 Tỷ VNĐ ~68.6 Triệu/m2 |
525 m2 (12.5m42m) |
||
44 | BánBĐS Mặt Tiền |
38 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 150 Tỷ VNĐ ~185 Triệu/m2 Giá Giảm |
811 m2 (20m47m) |
||
45 | BánNhà Mặt Tiền |
359A | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 90 Triệu VNĐ ~666 Ngàn/m2 |
135.2 m2 (5.3m26.6m) |
7 tầng | |
46 | BánBĐS Hẻm |
138/20 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 92 Tỷ VNĐ ~1.46031746 Tỷ/m2 |
63 m2 (4.5m14m) |
||
47 | BánNhà Hẻm |
357/19-21 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 28 Tỷ VNĐ ~206 Triệu/m2 |
136 m2 (8m17m) |
||
48 | BánBĐS Mặt Tiền |
268 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 31 Tỷ VNĐ ~161 Triệu/m2 |
192 m2 (6m32m) |
||
49 | BánNhà Hẻm |
311/11 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 120 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
798 m2 (19m42m) |
||
50 | BánBĐS Mặt Tiền |
40 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 60 Tỷ VNĐ ~240 Triệu/m2 Giá Giảm |
250 m2 (5m50m) |
||
51 | BánNhà Mặt Tiền |
215 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 220 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
1500 m2 (25m60m) |
||
52 | BánNhà Mặt Tiền |
122-122A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 59 Tỷ VNĐ ~554 Triệu/m2 Giá Tăng |
106.5 m2 (7.1m15m) |
6 tầng | |
53 | BánBĐS Mặt Tiền |
150 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 120 Tỷ VNĐ ~286 Triệu/m2 |
420 m2 (10.5m40m) |
||
54 | BánNhà Mặt Tiền |
201/65/14Thửa: 31 Tờ: 75 |
Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 16,5 Tỷ VNĐ ~91.7 Triệu/m2 Giá Tăng |
180 m2 (10m18m) |
||
55 | BánBĐS Mặt Tiền |
184 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 13 Tỷ VNĐ ~153 Triệu/m2 |
85 m2 (5m17m) |
||
56 | BánNhà Mặt Tiền |
138/6 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 10,5 Tỷ VNĐ ~154 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
57 | BánNhà Hẻm |
211/1F1Thửa: 409 Tờ: 104 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 10,5 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
70 m2 (5m14m) |
||
58 | BánNhà Hẻm |
201/65/11 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 16,9 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
169 m2 (6.5m26m) |
4 tầng | |
59 | BánBĐS Mặt Tiền |
170/3A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 7,3 Tỷ VNĐ ~114 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
60 | BánNhà Mặt Tiền |
220/2a | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 120 Tỷ VNĐ ~295 Triệu/m2 |
407 m2 (18m23m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cho ThuêNhà Hẻm |
138/31 | Nguyễn Xí | P. 12 | Bình Thạnh | 6,7 Tỷ VNĐ ~112 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
22 | BánNhà Hẻm |
0201/1/16 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 58 Tỷ VNĐ ~1.03111111 Tỷ/m2 |
56.25 m2 (4.5m12.5m) |
||
23 | BánNhà Hẻm |
230/9A | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 63 Tỷ VNĐ ~1.125 Tỷ/m2 |
56 m2 (4m14m) |
2 tầng | |
24 | BánBĐS Hẻm |
242/26 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 5 Tỷ VNĐ ~65.8 Triệu/m2 |
76 m2 (4m19m) |
||
25 | BánBĐS Mặt Tiền |
404 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 62 Tỷ VNĐ ~1.25252525 Tỷ/m2 Giá Tăng |
49.5 m2 (3.3m15m) |
||
26 | BánBĐS Mặt Tiền |
414 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 9 Tỷ VNĐ ~102 Triệu/m2 Giá Tăng |
88 m2 (4.4m20m) |
||
27 | BánNhà Hẻm |
513/37A | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 555 Tỷ VNĐ ~13.875 Tỷ/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
28 | BánNhà Mặt Tiền |
554 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 22 Tỷ VNĐ ~130 Triệu/m2 |
169 m2 (13m13m) |
||
29 | BánBĐS Mặt Tiền |
124 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 109 Tỷ VNĐ ~1.10101010 Tỷ/m2 Giá Giảm |
99 m2 (4.5m22m) |
||
30 | BánNhà Hẻm |
201/46/2 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 585 Tỷ VNĐ ~7.3125 Tỷ/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
31 | BánBĐS Hẻm |
201/65/16B | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 5 Tỷ VNĐ ~87.4 Triệu/m2 |
57.2 m2 (4.4m13m) |
||
32 | BánBĐS Mặt Tiền |
30 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 6 Tỷ VNĐ ~67.9 Triệu/m2 |
88.4 m2 (5.2m17m) |
||
33 | BánBĐS Mặt Tiền |
28 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 42 Tỷ VNĐ ~12.3 Triệu/m2 |
3420 m2 (9m380m) |
||
34 | BánBĐS Hẻm |
82/4 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 245 Tỷ VNĐ ~817 Triệu/m2 |
300 m2 (10m30m) |
||
35 | BánNhà Hẻm |
201/60/3 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 9 Tỷ VNĐ ~107 Triệu/m2 |
84 m2 (4.8m17.5m) |
2 tầng | |
36 | BánNhà Mặt Tiền |
215/15 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 8 Tỷ VNĐ ~118 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
37 | BánNhà Hẻm |
201/121 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 9,5 Tỷ VNĐ ~90.5 Triệu/m2 |
105 m2 (3.5m30m) |
||
38 | BánNhà Hẻm |
138/23 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 8,4 Tỷ VNĐ ~141 Triệu/m2 |
59.64 m2 (4.2m14.2m) |
3 tầng | |
39 | BánNhà Mặt Tiền |
237 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 17,5 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
40 | BánBĐS Hẻm |
138/46-48 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 19 Tỷ VNĐ ~145 Triệu/m2 |
131.296 m2 (7.46m17.6m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánNhà Hẻm |
215/36AThửa: 405 Tờ: 95 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 22 Tỷ VNĐ ~258 Triệu/m2 |
85.2 m2 (6m14.2m) |
||
2 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
200-202 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 70 Triệu VNĐ ~534 Ngàn/m2 |
131.2 m2 (6m20m) |
||
3 | BánBĐS Hẻm |
412/76 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 110 Tỷ VNĐ ~88 Triệu/m2 |
1250 m2 (25m50m) |
||
4 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
195+195A | Nguyễn Xí | P. 25 | Bình Thạnh | 150 Triệu VNĐ ~300 Ngàn/m2 |
500 m2 (8.5m60m) |
||
5 | BánKhách sạn Mặt Tiền |
195+195A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 99 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 |
540 m2 (9m60m) |
||
6 | BánNhà Mặt Tiền |
211B1 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 12,5 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
7 | BánNhà Hẻm |
138/16+138/18Thửa: 1 Tờ: 36 |
Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 14,5 Tỷ VNĐ ~121 Triệu/m2 Giá Tăng |
120 m2 (9m14m) |
||
8 | BánNhà Mặt Tiền |
127A | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 17 Tỷ VNĐ ~202 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
9 | BánNhà Mặt Tiền |
215/36C | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 35 Tỷ VNĐ ~389 Triệu/m2 |
90 m2 (6m15m) |
||
10 | BánNhà Mặt Tiền |
321A | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 67 Tỷ VNĐ ~239 Triệu/m2 |
280 m2 (8m35m) |
||
11 | BánKhách sạn Hẻm |
311/4Thửa: 405 Tờ: 54 |
Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 30 Tỷ VNĐ ~280 Triệu/m2 |
107.3 m2 (5.16m25m) |
6 tầng | |
12 | BánNhà Mặt Tiền |
193 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 179 Tỷ VNĐ ~199 Triệu/m2 Giá Tăng |
900 m2 (18m50m) |
||
13 | BánBĐS Mặt Tiền |
99 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 75 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 Giá Tăng |
432 m2 (12m36m) |
||
14 | BánNhà Hẻm |
138/11-12 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 14,5 Tỷ VNĐ ~115 Triệu/m2 |
126 m2 (9m14m) |
||
15 | BánNhà Hẻm |
82/14/26 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 44,5 Tỷ VNĐ ~205 Triệu/m2 |
216.6 m2 (17.6m28.51m) |
||
16 | BánNhà Hẻm |
407/3 | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 120 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 Giá Tăng |
1000 m2 (20m50m) |
||
17 | BánBĐS Hẻm |
338/2A | Nguyễn Xí | P. 13 | Bình Thạnh | 31,5 Tỷ VNĐ ~39.4 Triệu/m2 Giá Tăng |
800 m2 (20m40m) |
||
18 | BánNhà Mặt Tiền |
80 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 33 Tỷ VNĐ ~254 Triệu/m2 |
130 m2 (6.5m20m) |
||
19 | BánNhà Hẻm |
82/14/22 | Nguyễn Xí | P. 26 | Bình Thạnh | 22 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
150 m2 (5m30m) |
||
20 | BánBĐS Hẻm |
201/13/20 | Nguyễn Xí | P. 1 | Bình Thạnh | 9 Tỷ 990 Triệu VNĐ ~151 Triệu/m2 |
66 m2 (6m11m) |