# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | BánNhà Hẻm |
565/30 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 6 Tỷ VNĐ ~148 Triệu/m2 |
40.662 m2 (3m12m) |
||
182 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
592 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 40 Triệu USD ~816 Ngàn/m2 |
49 m2 (3.5m14m) |
6 tầng | |
183 | BánNhà Hẻm |
143/15 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 5,5 Tỷ VNĐ ~237 Triệu/m2 |
23.2 m2 (2.9m8m) |
4 tầng | |
184 | BánNhà Mặt Tiền |
1021 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~204 Triệu/m2 Giá Giảm |
122.4 m2 (3.6m34m) |
4 tầng | |
185 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
597 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 80 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
96 m2 (4m24m) |
5 tầng | |
186 | BánNhà Hẻm |
213/13 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 7,5 Tỷ VNĐ ~191 Triệu/m2 |
39.2 m2 (3.92m10m) |
||
187 | BánNhà Hẻm |
129/47/4 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 6 Tỷ VNĐ ~192 Triệu/m2 |
31.28 m2 (9m3m) |
||
188 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
105a | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 50 Triệu VNĐ ~868 Ngàn/m2 |
57.6 m2 (3m16m) |
||
189 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
137 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 35 Triệu VNĐ ~608 Ngàn/m2 |
57.6 m2 (3m16m) |
||
190 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
215 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 50 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
45.6 m2 (3m12m) |
||
191 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
967-969 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~938 Ngàn/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
192 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
198A | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 60 Triệu VNĐ ~714 Ngàn/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
193 | BánBĐS Mặt Tiền |
358 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 36 Tỷ VNĐ ~692 Triệu/m2 Giá Giảm |
52 m2 (4m13m) |
||
194 | BánBĐS Mặt Tiền |
686 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~400 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
195 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
464H | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 42 Triệu VNĐ ~656 Ngàn/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
196 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
280 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 35 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
30 m2 (4m7m) |
||
197 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
297 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 30 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
28 m2 (4m7m) |
||
198 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
73 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 25 Triệu VNĐ ~521 Ngàn/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
199 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
566 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 1,5 Ngàn USD ~ /m2 |
81.4 m2 (3m22m) |
||
200 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
526 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 35 Triệu VNĐ ~438 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | BánNhà Hẻm |
10 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 12,5 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 |
50 m2 (4m12m) |
||
162 | BánNhà Mặt Tiền |
287 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 50 Tỷ VNĐ ~735 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
163 | BánBĐS Hẻm |
80/14 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 26 Tỷ VNĐ ~260 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
164 | BánNhà Hẻm |
Nhà+ởriênglẻ++863/2 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 11 Tỷ VNĐ ~164 Triệu/m2 |
67.16 m2 (3m18m) |
||
165 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
391 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 40 Triệu VNĐ ~667 Ngàn/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
166 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
848 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 40 Triệu VNĐ ~667 Ngàn/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
167 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
178 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 50 Triệu VNĐ ~694 Ngàn/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
168 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
118 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 55 Triệu VNĐ ~688 Ngàn/m2 |
80 m2 | ||
169 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
529 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 18 Triệu VNĐ ~450 Ngàn/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
170 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
135-137 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~625 Ngàn/m2 |
240 m2 (8m30m) |
||
171 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
135 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~625 Ngàn/m2 |
240 m2 (8m30m) |
||
172 | BánBĐS Hẻm |
409/9 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 8 Tỷ VNĐ ~254 Triệu/m2 |
31.5 m2 (3.5m9m) |
||
173 | BánBĐS Hẻm |
51/10 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 11,2 Tỷ VNĐ ~153 Triệu/m2 Giá Tăng |
73.1 m2 (4.3m17m) |
||
174 | BánNhà Mặt Tiền |
355 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 25,8 Tỷ VNĐ ~430 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
2 tầng | |
175 | BánBĐS Mặt Tiền |
15 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 15 Tỷ VNĐ ~749 Triệu/m2 |
20.02 m2 (2.6m7.7m) |
||
176 | BánBĐS Mặt Tiền |
329 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 23 Tỷ VNĐ ~599 Triệu/m2 Giá Tăng |
38.4 m2 (3.2m12m) |
||
177 | BánBĐS Mặt Tiền |
129/44 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 5 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
178 | BánBĐS Mặt Tiền |
977 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 19 Tỷ VNĐ ~247 Triệu/m2 Giá Tăng |
76.96 m2 (3.7m20.8m) |
||
179 | BánBĐS Mặt Tiền |
603 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 29 Tỷ VNĐ ~300 Triệu/m2 Giá Giảm |
96.75 m2 (4.3m22.5m) |
||
180 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
32 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 95 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
87.5 m2 (3.5m25m) |
3 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | BánNhà Mặt Tiền |
159/17Thửa: 62 Tờ: 7 |
Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 6 Tỷ VNĐ ~220 Triệu/m2 |
27.3 m2 (3m8m) |
||
142 | BánNhà Hẻm |
0233/11/4 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 8,2 Tỷ VNĐ ~186 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
143 | BánNhà Hẻm |
274/12 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 13 Tỷ VNĐ ~181 Triệu/m2 |
72 m2 | ||
144 | BánNhà Hẻm |
714/48 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 7,5 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
40 m2 (3m11m) |
||
145 | BánBĐS Hẻm |
714/41 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 6,8 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
146 | BánNhà Hẻm |
565/22Thửa: 23 Tờ: 27 |
Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 9,5 Tỷ VNĐ ~264 Triệu/m2 |
36 m2 (3m12m) |
||
147 | BánNhà Mặt Tiền |
627BThửa: 4 Tờ: 29 |
Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 37 Tỷ VNĐ ~239 Triệu/m2 |
154.8 m2 (15m11m) |
||
148 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
103 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 55 Triệu VNĐ ~1.7 Triệu/m2 |
32 m2 (3m10m) |
||
149 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
68 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 100 Triệu VNĐ ~986 Ngàn/m2 |
101.4 m2 (5m19m) |
||
150 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
80/1 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 50 Triệu VNĐ ~417 Ngàn/m2 |
120 m2 (5m24m) |
||
151 | BánBĐS Mặt Tiền |
29 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 Giá Tăng |
40 m2 (4m10m) |
||
152 | BánNhà Mặt Tiền |
887 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 28 Tỷ VNĐ ~419 Triệu/m2 |
66.75 m2 (4m15m) |
||
153 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
28 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
154 | BánNhà Hẻm |
47/17 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 12,5 Tỷ VNĐ ~184 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
155 | BánNhà Hẻm |
69/1 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 7 Tỷ VNĐ ~175 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
156 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
66 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 80 Triệu VNĐ ~1.3 Triệu/m2 |
61.2 m2 (5.1m12m) |
||
157 | BánNhà Mặt Tiền |
231/13 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 7,3 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 |
55 m2 (5m11m) |
||
158 | BánNhà Mặt Tiền |
868 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~308 Triệu/m2 |
77.9 m2 (3.8m20.5m) |
||
159 | BánNhà Mặt Tiền |
516/7 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 9,8 Tỷ VNĐ ~177 Triệu/m2 |
55.5 m2 (3.7m15m) |
||
160 | BánBĐS Mặt Tiền |
718 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 14 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 Giá Tăng |
76.5 m2 (4.5m17m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | BánBĐS Mặt Tiền |
356 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 22,5 Tỷ VNĐ ~338 Triệu/m2 Giá Tăng |
66.6 m2 (3.7m18m) |
||
122 | BánNhà Hẻm |
51/59 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 22,2 Tỷ VNĐ ~185 Triệu/m2 |
120 m2 (8m15m) |
||
123 | BánBĐS Hẻm |
680/95 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 5,9 Tỷ VNĐ ~99.7 Triệu/m2 |
59.2 m2 (3.7m16m) |
||
124 | BánBĐS Mặt Tiền |
1026 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 15,5 Tỷ VNĐ ~259 Triệu/m2 |
59.8 m2 (4.6m13m) |
||
125 | BánBĐS Mặt Tiền |
527 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 23,5 Tỷ VNĐ ~294 Triệu/m2 Giá Giảm |
80 m2 (4m20m) |
||
126 | BánNhà Mặt Tiền |
573 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 14 Tỷ VNĐ ~333 Triệu/m2 |
42 m2 (3.5m12m) |
||
127 | BánBĐS Hẻm |
904/21 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 8,6 Tỷ VNĐ ~97.5 Triệu/m2 |
88.2 m2 (4.2m21m) |
||
128 | BánBĐS Mặt Tiền |
575 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~225 Triệu/m2 Giá Tăng |
111 m2 (5m22.2m) |
||
129 | BánBĐS Hẻm |
129/35/10 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 7,9 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 Giá Giảm |
66 m2 (6m11m) |
||
130 | BánNhà Hẻm |
715/52 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 6,8 Tỷ VNĐ ~153 Triệu/m2 |
44.4 m2 (3.7m12m) |
||
131 | BánNhà Hẻm |
138/46 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 14 Tỷ VNĐ ~117 Triệu/m2 |
120 m2 (6m20m) |
3 tầng | |
132 | BánBĐS Hẻm |
138/22 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 13,5 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 Giá Giảm |
90 m2 (5m18m) |
||
133 | BánBĐS Mặt Tiền |
138/47 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 17,5 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 |
130 m2 (6.5m20m) |
||
134 | BánBĐS Hẻm |
122/15 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 5,7 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 Giá Tăng |
36 m2 (4m9m) |
||
135 | BánBĐS Hẻm |
19/90 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~223 Triệu/m2 |
38.08 m2 (3.4m11.2m) |
||
136 | BánBĐS Mặt Tiền |
993 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 20 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
137 | BánBĐS Mặt Tiền |
166 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 36 Tỷ VNĐ ~225 Triệu/m2 Giá Tăng |
160 m2 (8m20m) |
||
138 | BánNhà Mặt Tiền |
579trệt | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 9,5 Tỷ VNĐ ~244 Triệu/m2 |
39 m2 (3m13m) |
||
139 | BánNhà Mặt Tiền |
579 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 9,5 Tỷ VNĐ ~244 Triệu/m2 |
39 m2 (3m13m) |
||
140 | BánNhà Hẻm |
323/10B | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 9,6 Tỷ VNĐ ~185 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
151 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 80 Triệu VNĐ ~1.9 Triệu/m2 |
41.6 m2 (3m13m) |
||
102 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
634 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 18 Triệu VNĐ ~375 Ngàn/m2 |
48 m2 (3m20m) |
||
103 | BánBĐS Mặt Tiền |
658 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 16 Tỷ VNĐ ~235 Triệu/m2 Giá Tăng |
68 m2 (4m17m) |
||
104 | BánNhà Hẻm |
313/12 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 9,8 Tỷ VNĐ ~228 Triệu/m2 |
43 m2 (3.6m13m) |
3 tầng | |
105 | BánNhà Mặt Tiền |
3 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~667 Triệu/m2 |
45 m2 (4m11m) |
||
106 | BánNhà Mặt Tiền |
5 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~533 Triệu/m2 |
45 m2 (4m12m) |
5 tầng | |
107 | BánBĐS Hẻm |
60/3 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 26 Tỷ VNĐ ~196 Triệu/m2 Giá Tăng |
132.6 m2 (6m22.1m) |
||
108 | BánNhà Mặt Tiền |
126 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 68 Tỷ VNĐ ~648 Triệu/m2 |
105 m2 (5m21m) |
7 hầm | |
109 | BánNhà Mặt Tiền |
515-517 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 53 Tỷ VNĐ ~349 Triệu/m2 |
152 m2 (8m19m) |
4 tầng | |
110 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
179-181 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
132 m2 (6m22m) |
||
111 | BánNhà Mặt Tiền |
119B | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 33 Tỷ VNĐ ~589 Triệu/m2 |
56 m2 (3.6m16m) |
||
112 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
166+168 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 180 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 Giá Tăng |
122.4 m2 (7m17m) |
||
113 | BánNhà Mặt Tiền |
90 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 50 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
114 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
30 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 30 Triệu VNĐ ~750 Ngàn/m2 Giá Giảm |
40 m2 (4m10m) |
||
115 | BánNhà Mặt Tiền |
855 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 16,5 Tỷ VNĐ ~295 Triệu/m2 Giá Tăng |
56 m2 (3.7m16m) |
4 tầng | |
116 | BánNhà Mặt Tiền |
41-43Thửa: 42 Tờ: 3 |
Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 400 Tỷ VNĐ ~679 Triệu/m2 Giá Giảm |
589 m2 (20m30m) |
||
117 | BánNhà Mặt Tiền |
762 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 20 Tỷ VNĐ ~303 Triệu/m2 |
66.105 m2 (3m16m) |
||
118 | BánBĐS Mặt Tiền |
345 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~684 Triệu/m2 |
58.5 m2 (3.9m15m) |
||
119 | BánNhà Mặt Tiền |
385 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 32,5 Tỷ VNĐ ~680 Triệu/m2 |
47.8 m2 (3.6m13m) |
||
120 | BánBĐS Hẻm |
565/73 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 3,6 Tỷ VNĐ ~85.7 Triệu/m2 Giá Tăng |
42 m2 (3.5m12m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | BánBĐS Hẻm |
904/27 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 11 Tỷ VNĐ ~138 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
82 | BánNhà Mặt Tiền |
28 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 65 Tỷ VNĐ ~722 Triệu/m2 |
90 m2 (4m25m) |
6 tầng | |
83 | BánBĐS Hẻm |
565/87 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~191 Triệu/m2 |
44.54 m2 (3.4m13.1m) |
||
84 | BánNhà Mặt Tiền |
63 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 21 Tỷ VNĐ ~545 Triệu/m2 |
38.5 m2 (3m11m) |
||
85 | BánNhà Hẻm |
8/5 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~240 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
86 | BánNhà Mặt Tiền |
320 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 36,5 Tỷ VNĐ ~570 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
3 tầng | |
87 | BánNhà Hẻm |
517/28 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 12,5 Tỷ VNĐ ~225 Triệu/m2 |
55.6 m2 (4m13.9m) |
3 tầng | |
88 | BánNhà Mặt Tiền |
128 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~429 Triệu/m2 Giá Tăng |
105 m2 (5m21m) |
||
89 | BánNhà Mặt Tiền |
151 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 32 Tỷ VNĐ ~769 Triệu/m2 |
41.6 m2 (3m13m) |
||
90 | BánNhà Mặt Tiền |
634Thửa: 27 Tờ: 3 |
Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 26,8 Tỷ VNĐ ~349 Triệu/m2 Giá Tăng |
76.692 m2 (3m19m) |
||
91 | BánBĐS Hẻm |
213/1a | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 8,9 Tỷ VNĐ ~300 Triệu/m2 Giá Giảm |
29.7 m2 (3.3m9m) |
||
92 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
242 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 90 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
86.4 m2 (4m14m) |
||
93 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
81 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 50 Triệu VNĐ ~893 Ngàn/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
94 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
270 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 100 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
71.4 m2 (4m17m) |
||
95 | Cho ThuêNhà Hẻm |
129/1 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 22 Triệu VNĐ ~500 Ngàn/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
96 | Cho ThuêNhà Hẻm |
233/7 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 26 Triệu VNĐ ~602 Ngàn/m2 |
43.2 m2 (3m12m) |
||
97 | Cho ThuêNhà Hẻm |
104/14 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 38 Triệu VNĐ ~344 Ngàn/m2 |
110.39 m2 (4m23m) |
||
98 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
126Thửa: 33 Tờ: 13 |
Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 180 Triệu VNĐ ~1.7 Triệu/m2 |
105 m2 (5m21m) |
||
99 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
717 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 30 Triệu VNĐ ~685 Ngàn/m2 |
43.8 m2 (6m7m) |
||
100 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
128 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 5 Ngàn VNĐ ~ /m2 |
107.5 m2 (5m21.5m) |
5 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | BánBĐS Mặt Tiền |
184 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 32900 Tỷ VNĐ ~514.0625 Tỷ/m2 Giá Giảm |
64 m2 (4m16m) |
||
62 | BánNhà Mặt Tiền |
131 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 166 Tỷ VNĐ ~346 Triệu/m2 |
480 m2 (15m32m) |
6 tầng | |
63 | BánNhà Mặt Tiền |
620 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 35 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
168 m2 (8m21m) |
||
64 | BánNhà Mặt Tiền |
50 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 55 Tỷ VNĐ ~649 Triệu/m2 |
84.7 m2 (4.4m19.25m) |
4 tầng | |
65 | BánNhà Mặt Tiền |
99-99a | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~359 Triệu/m2 |
111.3 m2 (10.5m10.6m) |
||
66 | BánNhà Mặt Tiền |
965 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 54 Tỷ VNĐ ~237 Triệu/m2 |
228 m2 (12m19m) |
||
67 | BánBĐS Mặt Tiền |
17 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 66 Tỷ VNĐ ~579 Triệu/m2 |
114 m2 (6m19m) |
||
68 | BánNhà Mặt Tiền |
134 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 38 Tỷ VNĐ ~543 Triệu/m2 |
70 m2 (3.5m20m) |
||
69 | BánBĐS Mặt Tiền |
75 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~337 Triệu/m2 |
89.1 m2 (8.1m11m) |
||
70 | BánNhà Mặt Tiền |
787 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 37 Tỷ VNĐ ~227 Triệu/m2 |
163.01 m2 (6.6m24.7m) |
||
71 | BánNhà Mặt Tiền |
781 | Nguyễn Trãi | P. 9 | Q 5 | 38 Tỷ VNĐ ~312 Triệu/m2 |
121.9 m2 (5.3m23m) |
||
72 | BánNhà Mặt Tiền |
781-0 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 38 Tỷ VNĐ ~312 Triệu/m2 |
121.9 m2 (5.3m23m) |
||
73 | BánNhà Mặt Tiền |
133-135 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 195 Tỷ VNĐ ~395 Triệu/m2 |
494 m2 (13m38m) |
||
74 | BánNhà Mặt Tiền |
1039 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 35 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
120 m2 (6m20m) |
||
75 | BánNhà Mặt Tiền |
621 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~487 Triệu/m2 |
92.4 m2 (4.2m22m) |
4 tầng | |
76 | BánNhà Mặt Tiền |
3-5 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 52 Tỷ VNĐ ~542 Triệu/m2 |
96 m2 (8m12m) |
||
77 | BánBĐS Hẻm |
104/14 | Nguyễn Trãi | P. 1 | Q 5 | 16,5 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 Giá Giảm |
95 m2 (5m19m) |
||
78 | BánNhà Mặt Tiền |
119 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 32 Tỷ VNĐ ~602 Triệu/m2 |
53.2 m2 (3.5m15.2m) |
||
79 | BánBĐS Mặt Tiền |
117 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 38 Tỷ VNĐ ~411 Triệu/m2 Giá Tăng |
92.5 m2 (3.7m25m) |
||
80 | BánNhà Hẻm |
80/3 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~388 Triệu/m2 |
103 m2 (5m21m) |
7 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánNhà Hẻm |
104/10 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 13,5 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
103.4 m2 (4.7m22m) |
4 tầng | |
42 | BánBĐS Hẻm |
517/33 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 8 Tỷ 670 Triệu VNĐ ~183 Triệu/m2 |
47.5 m2 (3.8m12.5m) |
||
43 | BánNhà Mặt Tiền |
760 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 19 Tỷ VNĐ ~302 Triệu/m2 |
62.81 m2 (3.75m16.75m) |
||
44 | BánNhà Hẻm |
515/16 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 9,8 Tỷ VNĐ ~177 Triệu/m2 |
55.48 m2 (3.8m14.6m) |
||
45 | BánNhà Mặt Tiền |
176 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 32 Tỷ VNĐ ~571 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
46 | BánNhà Mặt Tiền |
32 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 37 Tỷ VNĐ ~393 Triệu/m2 |
94.14 m2 (3.5m26.9m) |
3 tầng | |
47 | BánNhà Mặt Tiền |
720 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 15 Tỷ VNĐ ~234 Triệu/m2 |
64 m2 (3.5m19m) |
2 tầng | |
48 | BánNhà Hẻm |
451/27 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 14 Tỷ VNĐ ~169 Triệu/m2 |
82.8 m2 (6m13.8m) |
3 tầng | |
49 | BánNhà Hẻm |
0233/11/3 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~271 Triệu/m2 |
31.35 m2 (3.3m9.5m) |
||
50 | BánNhà Mặt Tiền |
644H | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~430 Triệu/m2 |
69.7 m2 (4.1m17m) |
||
51 | BánBĐS Hẻm |
183 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 37 Tỷ VNĐ ~526 Triệu/m2 |
70.4 m2 (3.2m22m) |
||
52 | BánBĐS Mặt Tiền |
592 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 15,4 Tỷ VNĐ ~395 Triệu/m2 Giá Giảm |
39 m2 (3m13m) |
||
53 | BánNhà Mặt Tiền |
848 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 19 Tỷ VNĐ ~317 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
54 | BánNhà Hẻm |
409/17 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 12,5 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
60.2 m2 (4.3m14m) |
||
55 | BánBĐS Mặt Tiền |
80 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 32 Tỷ VNĐ ~291 Triệu/m2 |
110 m2 (5.5m20m) |
||
56 | BánNhà Hẻm |
51/34 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 30,5 Tỷ VNĐ ~318 Triệu/m2 |
96 m2 (4.8m20m) |
||
57 | BánNhà Mặt Tiền |
536 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~486 Triệu/m2 |
49.4 m2 (3.8m13m) |
||
58 | BánBĐS Hẻm |
51/14 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 10 Tỷ VNĐ ~179 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
59 | BánNhà Mặt Tiền |
273 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 70 Tỷ VNĐ ~1.31578947 Tỷ/m2 |
53.2 m2 (3m14m) |
||
60 | BánNhà Mặt Tiền |
283 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 28 Tỷ VNĐ ~494 Triệu/m2 |
56.7 m2 (6.3m9m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | BánNhà Hẻm |
138/26 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~162 Triệu/m2 Giá Tăng |
154 m2 (7m22m) |
||
22 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
51 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 80 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
23 | BánNhà Hẻm |
572/20Thửa: 8 Tờ: 4 |
Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 17 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 |
68 m2 (4m18m) |
||
24 | BánNhà Mặt Tiền |
53 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 400 Tỷ VNĐ ~614 Triệu/m2 |
651 m2 (21m31m) |
3 tầng | |
25 | BánBĐS Mặt Tiền |
197 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 35 Tỷ VNĐ ~394 Triệu/m2 Giá Tăng |
88.8 m2 (3.6m25m) |
||
26 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
381-383 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
104 m2 (8m13m) |
5 tầng | |
27 | BánNhà Mặt Tiền |
563 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 23 Tỷ VNĐ ~575 Triệu/m2 Giá Giảm |
40 m2 (3.4m11m) |
||
28 | BánNhà Mặt Tiền |
182 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 23,6 Tỷ VNĐ ~456 Triệu/m2 |
51.8 m2 (3.7m14m) |
||
29 | BánNhà Hẻm |
863/2Thửa: 20 Tờ: 18 |
Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 11 Tỷ VNĐ ~164 Triệu/m2 |
67.16 m2 (3m18m) |
||
30 | BánBĐS Mặt Tiền |
531 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 29 Tỷ VNĐ ~403 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
31 | BánNhà Hẻm |
129/51-51a | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 11,2 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
72 m2 (6m12m) |
||
32 | BánNhà Hẻm |
349/7A | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 12 Tỷ VNĐ ~220 Triệu/m2 |
54.6 m2 (4.2m13m) |
||
33 | BánNhà Hẻm |
104/4 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 23,9 Tỷ VNĐ ~213 Triệu/m2 |
112.2 m2 (5.1m22m) |
||
34 | BánNhà Mặt Tiền |
670 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 21 Tỷ VNĐ ~382 Triệu/m2 |
55 m2 | ||
35 | BánNhà Mặt Tiền |
271-273 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 73 Tỷ VNĐ ~730 Triệu/m2 Giá Tăng |
100 m2 (7.2m14m) |
||
36 | BánNhà Hẻm |
15/6 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 15,7 Tỷ VNĐ ~219 Triệu/m2 |
71.55 m2 (5.3m13.5m) |
||
37 | BánNhà Hẻm |
129/12 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 21,5 Tỷ VNĐ ~269 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
38 | BánBĐS Hẻm |
138/3 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 22 Tỷ VNĐ ~313 Triệu/m2 |
70.4 m2 (4m17.6m) |
||
39 | BánNhà Mặt Tiền |
341 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
6 tầng | 75 Triệu VNĐ /Tháng |
40 | BánBĐS Mặt Tiền |
995 | Nguyễn Trãi | P. 14 | Q 5 | 23,5 Tỷ VNĐ ~326 Triệu/m2 Giá Tăng |
72 m2 (4m18m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánBĐS Mặt Tiền |
159 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 15 Tỷ VNĐ ~288 Triệu/m2 Giá Tăng |
52 m2 (4m13m) |
||
2 | BánBĐS Mặt Tiền |
157c | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 28 Tỷ VNĐ ~640 Triệu/m2 Giá Tăng |
43.75 m2 (3.5m12.5m) |
||
3 | BánNhà Mặt Tiền |
747 | Nguyễn Trãi | P. 11 | Q 5 | 35 Tỷ VNĐ ~725 Triệu/m2 |
48.3 m2 (4m16.5m) |
||
4 | BánBĐS Mặt Tiền |
116 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 36 Tỷ VNĐ ~486 Triệu/m2 |
74 m2 (3.7m20m) |
||
5 | BánNhà Mặt Tiền |
190 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 70 Tỷ VNĐ ~824 Triệu/m2 |
85 m2 (4m23m) |
||
6 | BánNhà Mặt Tiền |
198 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 70 Tỷ VNĐ ~854 Triệu/m2 |
82 m2 (4m21m) |
||
7 | BánBĐS Mặt Tiền |
545 | Nguyễn Trãi | P. 7 | Q 5 | 28 Tỷ VNĐ ~350 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
8 | BánNhà Mặt Tiền |
334 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 47 Tỷ VNĐ ~354 Triệu/m2 |
132.6 m2 (7.8m17m) |
||
9 | BánNhà Mặt Tiền |
40 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~471 Triệu/m2 |
85 m2 (4m17m) |
||
10 | BánBiệt thự Mặt Tiền |
271-273-275-277 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 150 Tỷ VNĐ ~735 Triệu/m2 Giá Tăng |
204 m2 (15m14m) |
||
11 | BánNhà Mặt Tiền |
105A | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 27 Tỷ VNĐ ~466 Triệu/m2 |
58 m2 (3.6m16m) |
||
12 | BánNhà Mặt Tiền |
153AThửa: 6 Tờ: 15 |
Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 72 Tỷ VNĐ ~927 Triệu/m2 Giá Giảm |
77.7 m2 (3.7m21m) |
||
13 | BánNhà Mặt Tiền |
376 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~635 Triệu/m2 |
63 m2 (4m17m) |
||
14 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
132 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 12 Ngàn USD ~ /m2 |
97 m2 (4.75m20m) |
||
15 | BánNhà Mặt Tiền |
132 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 72 Tỷ VNĐ ~722 Triệu/m2 Giá Tăng |
99.75 m2 (4.75m21m) |
||
16 | BánBĐS Mặt Tiền |
13Thửa: 07 Tờ: 01 |
Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 18 Tỷ VNĐ ~564 Triệu/m2 Giá Giảm |
31.9 m2 (3.65m9m) |
||
17 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
454-456 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 120 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
18 | BánNhà Mặt Tiền |
454-456 | Nguyễn Trãi | P. 8 | Q 5 | 58 Tỷ VNĐ ~403 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
19 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
53 | Nguyễn Trãi | P. 2 | Q 5 | 600 Triệu USD ~922 Ngàn/m2 |
651 m2 (21m31m) |
3 tầng | |
20 | BánBĐS Mặt Tiền |
188 | Nguyễn Trãi | P. 3 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~569 Triệu/m2 |
70.3 m2 (3.7m19m) |