# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
410 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 110 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
42 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
24 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 230 Triệu VNĐ ~479 Ngàn/m2 |
480 m2 (20m24m) |
||
43 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
65 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 750 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
735 m2 (21m35m) |
||
44 | BánNhà Hẻm |
49/49/34 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 7,5 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
36 m2 (4m9m) |
||
45 | BánNhà Hẻm |
152/2 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 13,7 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 |
96.04 m2 (9.8m9.8m) |
||
46 | BánBĐS Mặt Tiền |
76-78 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 75 Tỷ VNĐ ~442 Triệu/m2 |
169.75 m2 (4.85m35m) |
||
47 | BánNhà Hẻm |
194/11 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 10,9 Tỷ VNĐ ~197 Triệu/m2 |
55.25 m2 (4.25m13m) |
||
48 | BánNhà Mặt Tiền |
339 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 27 Tỷ VNĐ ~496 Triệu/m2 |
54.4 m2 (3.4m16m) |
||
49 | BánBĐS Hẻm |
175/1 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 25 Tỷ VNĐ ~302 Triệu/m2 |
82.8 m2 (4.6m18m) |
||
50 | BánBĐS Mặt Tiền |
25 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 39,9 Tỷ VNĐ ~434 Triệu/m2 Giá Giảm |
92 m2 (4m23m) |
||
51 | BánNhà Hẻm |
202/28 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 15 Tỷ VNĐ ~238 Triệu/m2 |
63.15 m2 (4.21m15m) |
4 tầng | |
52 | BánBĐS Mặt Tiền |
333 | Võ Văn Tần | P. 1 | Q 3 | 17,5 Tỷ VNĐ ~468 Triệu/m2 |
37.375 m2 (5.75m6.5m) |
||
53 | BánBĐS Hẻm |
221/5 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 45 Tỷ VNĐ ~311 Triệu/m2 |
144.9 m2 (6.3m23m) |
||
54 | BánNhà Mặt Tiền |
366 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 54,5 Tỷ VNĐ ~692 Triệu/m2 |
78.75 m2 (4.5m17.5m) |
||
55 | BánNhà Mặt Tiền |
444 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 36 Tỷ VNĐ ~486 Triệu/m2 |
74 m2 (3.7m20m) |
||
56 | BánBĐS Mặt Tiền |
47 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 53 Tỷ VNĐ ~779 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
57 | BánNhà Mặt Tiền |
34-34A | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 245 Tỷ VNĐ ~596 Triệu/m2 Giá Tăng |
411 m2 (13.7m30m) |
6 tầng | 20.000 VNĐ /Tháng |
58 | BánBĐS Mặt Tiền |
174 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 33 Tỷ USD ~482 Triệu/m2 |
68.4 m2 (3.8m18m) |
||
59 | BánBĐS Mặt Tiền |
220 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 165 Tỷ VNĐ ~1.96428571 Tỷ/m2 Giá Tăng |
84 m2 (6m14m) |
||
60 | BánBĐS Mặt Tiền |
3A | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 415 Tỷ VNĐ ~1.06410256 Tỷ/m2 |
390 m2 (10m39m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
426 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 70 Triệu VNĐ ~857 Ngàn/m2 Giá Tăng |
81.7 m2 (4m19m) |
||
22 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
116 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 85 Triệu VNĐ ~773 Ngàn/m2 Giá Giảm |
110 m2 (5m22m) |
||
23 | BánNhà Mặt Tiền |
67 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 586 Tỷ VNĐ ~775 Triệu/m2 |
756 m2 (21m36m) |
4 tầng | |
24 | BánBĐS Mặt Tiền |
125-127 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 84 Tỷ VNĐ ~491 Triệu/m2 |
171 m2 (9m19m) |
||
25 | BánNhà Mặt Tiền |
443 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 50 Tỷ VNĐ ~676 Triệu/m2 Giá Tăng |
74 m2 (4.6m16m) |
4 tầng | |
26 | BánNhà Mặt Tiền |
15 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 500 Tỷ VNĐ ~626 Triệu/m2 |
799 m2 (20m40m) |
||
27 | BánNhà Mặt Tiền |
119-121 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 175 Tỷ VNĐ ~900 Triệu/m2 Giá Tăng |
194.5 m2 (8m24.5m) |
-1 tầng | |
28 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
425 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 240 Triệu VNĐ ~1.8 Triệu/m2 |
134 m2 (6.7m20m) |
||
29 | BánNhà Mặt Tiền |
425 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 90 Tỷ VNĐ ~662 Triệu/m2 Giá Tăng |
136 m2 (6.8m20m) |
4 tầng | |
30 | BánNhà Mặt Tiền |
19B | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 370 Tỷ VNĐ ~578 Triệu/m2 |
640 m2 (16m40m) |
||
31 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
19B | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 12 Ngàn USD ~ /m2 |
532 m2 (5.2m40m) |
||
32 | BánBĐS Mặt Tiền |
376A | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 105 Tỷ VNĐ ~709 Triệu/m2 Giá Tăng |
148.2 m2 (7.8m19m) |
||
33 | BánNhà Mặt Tiền |
232-234-246/389B | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 90 Tỷ VNĐ ~796 Triệu/m2 |
113 m2 (9m12.6m) |
||
34 | BánNhà Mặt Tiền |
232-234 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 90 Tỷ VNĐ ~865 Triệu/m2 |
104 m2 (8m13m) |
5 tầng | |
35 | BánNhà Mặt Tiền |
441 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 44,5 Tỷ VNĐ ~618 Triệu/m2 |
72 m2 (4.5m16m) |
||
36 | BánNhà Mặt Tiền |
378-380 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 70 Tỷ VNĐ ~828 Triệu/m2 |
84.5 m2 (13m6.5m) |
||
37 | BánNhà Hẻm |
258/13 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 8,1 Tỷ VNĐ ~223 Triệu/m2 |
36.3 m2 (3.3m11m) |
||
38 | BánNhà Hẻm |
258/22 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 17,5 Tỷ VNĐ ~370 Triệu/m2 |
47.3 m2 (4.3m11m) |
||
39 | BánBĐS Mặt Tiền |
11 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 350 Tỷ VNĐ ~438 Triệu/m2 |
800 m2 (20m40m) |
||
40 | BánNhà Mặt Tiền |
235 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 75 Tỷ VNĐ ~435 Triệu/m2 |
172.5 m2 (11.5m15m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánNhà Mặt Tiền |
59 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 50 Tỷ VNĐ ~467 Triệu/m2 Giá Tăng |
107 m2 (3.75m29m) |
7 tầng | |
2 | BánNhà Mặt Tiền |
259bis | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 47 Tỷ VNĐ ~627 Triệu/m2 |
75 m2 (4.2m17m) |
||
3 | BánNhà Mặt Tiền |
257 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 48 Tỷ VNĐ ~533 Triệu/m2 |
90 m2 (4.1m22m) |
||
4 | BánBĐS Mặt Tiền |
426 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 50 Tỷ VNĐ ~694 Triệu/m2 Giá Tăng |
72 m2 (4m18m) |
||
5 | BánNhà Mặt Tiền |
159-159/1 | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 135 Tỷ VNĐ ~323 Triệu/m2 |
418 m2 (12.6m17m) |
||
6 | BánNhà Mặt Tiền |
365 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 45 Tỷ VNĐ ~608 Triệu/m2 |
74 m2 (4.6m16m) |
||
7 | BánNhà Mặt Tiền |
276-278-284/2-284/2A | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 80 Tỷ VNĐ ~952 Triệu/m2 |
84 m2 (7m12m) |
||
8 | BánBĐS Mặt Tiền |
400 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 42 Tỷ VNĐ ~583 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
9 | BánBĐS Hẻm |
194/20 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 127 Tỷ VNĐ ~2.64583333 Tỷ/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
10 | BánNhà Mặt Tiền |
82-82A-82B-82CThửa: 90 Tờ: 21 |
Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 493,6 Tỷ VNĐ ~742 Triệu/m2 |
665 m2 (19m35m) |
||
11 | BánNhà Mặt Tiền |
46Ter | Võ Văn Tần | Võ Thị Sáu | Q 3 | 270 Tỷ VNĐ ~1 Tỷ/m2 Giá Giảm |
270 m2 (15m18m) |
||
12 | BánNhà Mặt Tiền |
213 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 95 Tỷ VNĐ ~1.484375 Tỷ/m2 |
64 m2 | ||
13 | BánNhà Mặt Tiền |
212-213 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 90 Tỷ VNĐ ~549 Triệu/m2 |
163.8 m2 (9.1m18m) |
||
14 | BánNhà Mặt Tiền |
211Thửa: 601 Tờ: 2 |
Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 95 Tỷ VNĐ ~1.484375 Tỷ/m2 |
64 m2 (4m17m) |
||
15 | BánNhà Mặt Tiền |
211-213 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 90 Tỷ VNĐ ~592 Triệu/m2 Giá Tăng |
152 m2 (8m19m) |
150 Triệu VNĐ /Tháng |
|
16 | BánNhà Mặt Tiền |
270 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 23 Tỷ VNĐ ~767 Triệu/m2 |
30 m2 | ||
17 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
339 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 80 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 Giá Giảm |
54.4 m2 (3.4m16m) |
||
18 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
335-337 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 130 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
110 m2 (7m14m) |
||
19 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
333-335-339 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 200 Triệu VNĐ ~1.9 Triệu/m2 |
105 m2 (7m15m) |
||
20 | BánBĐS Mặt Tiền |
55 | Võ Văn Tần | P. 5 | Q 3 | 60 Tỷ VNĐ ~523 Triệu/m2 |
114.8 m2 (4.1m28m) |