# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | BánNhà Mặt Tiền |
49B | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~341 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
182 | BánNhà Hẻm |
835/19B | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 7,5 Tỷ VNĐ ~221 Triệu/m2 |
34 m2 | ||
183 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
43 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 35 Triệu VNĐ ~288 Ngàn/m2 |
121.5 m2 (4m27m) |
||
184 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
247 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 70 Triệu VNĐ ~610 Ngàn/m2 |
114.8 m2 (4m28m) |
||
185 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
49B | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 40 Triệu VNĐ ~455 Ngàn/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
186 | BánBĐS Mặt Tiền |
323 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 34 Tỷ USD ~378 Triệu/m2 |
90 m2 (4.5m20m) |
||
187 | BánNhà Hẻm |
47/6 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 13 Tỷ VNĐ ~172 Triệu/m2 |
75.6 m2 (4.2m18m) |
4 tầng | |
188 | BánBĐS Đường Nội Bộ |
835/38Q | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 5,2 Tỷ VNĐ ~173 Triệu/m2 Giá Tăng |
30 m2 (3m10m) |
||
189 | BánNhà Hẻm |
718/1 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 6 Tỷ VNĐ ~129 Triệu/m2 |
46.4 m2 (3.2m14.5m) |
||
190 | BánNhà Mặt Tiền |
767/8 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 11 Tỷ VNĐ ~260 Triệu/m2 |
42.25 m2 (3.25m13m) |
4 tầng | |
191 | BánBĐS Mặt Tiền |
334 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 29,8 Tỷ VNĐ ~316 Triệu/m2 |
94.3 m2 (4.1m23m) |
||
192 | BánBĐS Hẻm |
60/3 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 14,7 Tỷ VNĐ ~184 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
193 | BánBĐS Mặt Tiền |
659 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 33 Tỷ VNĐ ~413 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
194 | BánNhà Mặt Tiền |
258 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 17 Tỷ VNĐ ~249 Triệu/m2 |
68.39 m2 (3.8m18m) |
||
195 | BánNhà Hẻm |
900/30 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 6,4 Tỷ VNĐ ~142 Triệu/m2 |
45 m2 (5m9m) |
||
196 | BánBĐS Mặt Tiền |
405 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~282 Triệu/m2 Giá Tăng |
30.1 m2 (4.3m7m) |
||
197 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
915 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 200 Triệu VNĐ ~3.3 Triệu/m2 |
60 m2 (5m12m) |
||
198 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
310 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 30 Triệu VNĐ ~357 Ngàn/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
199 | BánNhà Mặt Tiền |
150 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 17,5 Tỷ VNĐ ~199 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
200 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
472B | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
140 m2 (7m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | BánBĐS Hẻm |
835/38S1 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 5,3 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
162 | BánNhà Mặt Tiền |
111/8a | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 6,7 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
61.7892 m2 (6.82m9.06m) |
||
163 | BánNhà Hẻm |
474/3 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 7,5 Tỷ VNĐ ~224 Triệu/m2 Giá Giảm |
33.41 m2 (4.05m8.25m) |
4 tầng | |
164 | BánBĐS Mặt Tiền |
208 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 75 Tỷ VNĐ ~858 Triệu/m2 |
87.4 m2 (3.8m23m) |
||
165 | BánBĐS Mặt Tiền |
210 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 75 Tỷ VNĐ ~997 Triệu/m2 |
75.2 m2 (4m18.8m) |
||
166 | BánNhà Hẻm |
835/18J | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
50 m2 (5m10m) |
||
167 | BánBĐS Mặt Tiền |
809/35D | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 5,7 Tỷ VNĐ ~190 Triệu/m2 Giá Giảm |
30 m2 (3m10m) |
||
168 | Cho ThuêNhà Hẻm |
684/9 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 15 Triệu VNĐ ~188 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
169 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
976 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 40 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
36 m2 (3m12m) |
4 tầng | |
170 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
780 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~400 Ngàn/m2 |
375 m2 (15m25m) |
||
171 | BánBĐS Mặt Tiền |
333 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 18 Tỷ VNĐ ~181 Triệu/m2 |
99.225 m2 (4.05m24.5m) |
||
172 | BánNhà Mặt Tiền |
984 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~547 Triệu/m2 |
73.1 m2 (4m18m) |
||
173 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
835/14 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 48,5 Triệu VNĐ ~466 Ngàn/m2 |
104 m2 (4m26m) |
||
174 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
813 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 70 Triệu VNĐ ~560 Ngàn/m2 |
125 m2 (5m25m) |
||
175 | Cho ThuêNhà Hẻm |
835/18 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 25 Triệu VNĐ ~427 Ngàn/m2 |
58.5 m2 (3m15m) |
||
176 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
767/8 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 35 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
33.5 m2 (3m10m) |
||
177 | BánNhà Mặt Tiền |
684/6 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 20 Tỷ VNĐ ~227 Triệu/m2 |
88.2 m2 (4.2m21m) |
||
178 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
235 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 120 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
108 m2 (4m27m) |
||
179 | BánNhà Mặt Tiền |
118 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 21 Tỷ VNĐ ~255 Triệu/m2 |
82.5 m2 (5m16.5m) |
||
180 | BánNhà Mặt Tiền |
43 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~247 Triệu/m2 |
121.5 m2 (4m27m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
208-210 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 160 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
152 m2 (8m19m) |
||
142 | BánNhà Mặt Tiền |
1079 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 32 Tỷ VNĐ ~400 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
2 tầng | |
143 | BánNhà Mặt Tiền |
440 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 90 Tỷ VNĐ ~367 Triệu/m2 |
245 m2 (35m7m) |
||
144 | BánBĐS Mặt Tiền |
953 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 35 Tỷ VNĐ ~486 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
145 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
411 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 900 Triệu VNĐ ~2 Triệu/m2 |
440 m2 (11m40m) |
-1 tầng | |
146 | BánBĐS Mặt Tiền |
128 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 50 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 Giá Tăng |
200 m2 (5m40m) |
||
147 | BánBĐS Mặt Tiền |
113-115 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 34 Tỷ VNĐ ~202 Triệu/m2 |
168 m2 (8m21m) |
||
148 | BánBĐS Mặt Tiền |
320 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 16 Tỷ VNĐ ~190 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
149 | BánBĐS Mặt Tiền |
310 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 18,2 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 |
99.425 m2 (4.1m24.25m) |
||
150 | BánBĐS Mặt Tiền |
829 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 11,9 Tỷ VNĐ ~149 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
151 | BánBĐS Mặt Tiền |
1133 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 27 Tỷ VNĐ ~263 Triệu/m2 |
102.6 m2 (3.8m27m) |
||
152 | BánNhà Mặt Tiền |
44 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 15,5 Tỷ VNĐ ~126 Triệu/m2 |
122.99 m2 (4.1m30m) |
2 tầng | |
153 | BánBĐS Mặt Tiền |
299 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 15,2 Tỷ VNĐ ~165 Triệu/m2 Giá Tăng |
92.4 m2 (4.2m22m) |
||
154 | BánNhà Mặt Tiền |
84 | Trần Hưng Đạo | P. 13 | Q 5 | 16,5 Tỷ VNĐ ~243 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
155 | BánNhà Mặt Tiền |
714 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 23 Tỷ VNĐ ~411 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
156 | BánBĐS Mặt Tiền |
428 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 26,5 Tỷ VNĐ ~297 Triệu/m2 |
89.3 m2 (4.7m19m) |
||
157 | BánNhà Mặt Tiền |
588 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 22 Tỷ VNĐ ~281 Triệu/m2 |
78.2 m2 (4.6m17m) |
||
158 | BánNhà Mặt Tiền |
567 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 18 Tỷ VNĐ ~296 Triệu/m2 |
60.7743 m2 (3m16m) |
||
159 | BánNhà Mặt Tiền |
728/13/11 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 5,7 Tỷ VNĐ ~109 Triệu/m2 |
52.5 m2 (3.5m15m) |
||
160 | BánNhà Mặt Tiền |
978-978/2 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 105 Tỷ VNĐ ~438 Triệu/m2 |
240 m2 (8m30m) |
2 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | BánNhà Mặt Tiền |
684/22 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 23 Tỷ VNĐ ~442 Triệu/m2 |
52 m2 | ||
122 | BánBĐS Hẻm |
448/14 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 14,7 Tỷ VNĐ ~153 Triệu/m2 |
96 m2 (6m16m) |
||
123 | BánNhà Mặt Tiền |
726 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~462 Triệu/m2 |
65 m2 (4.8m14m) |
3 tầng | |
124 | BánNhà Hẻm |
534/19 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 |
53.9 m2 (3m14m) |
||
125 | BánNhà Hẻm |
36A/6 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~190 Triệu/m2 |
44.73 m2 (3m14m) |
||
126 | BánNhà Mặt Tiền |
501 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 35,5 Tỷ VNĐ ~512 Triệu/m2 |
69.36 m2 (4m17m) |
||
127 | BánNhà Mặt Tiền |
728/1 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 24,5 Tỷ VNĐ ~233 Triệu/m2 |
105 m2 (7m15m) |
||
128 | BánNhà Mặt Tiền |
933 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 33,5 Tỷ VNĐ ~442 Triệu/m2 |
75.85 m2 (4m18m) |
||
129 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
205 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 60 Triệu VNĐ ~153 Ngàn/m2 |
392.15 m2 (15m25m) |
||
130 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
203 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 60 Triệu VNĐ ~154 Ngàn/m2 |
390.15 m2 (15m25m) |
||
131 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
209 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 60 Triệu VNĐ ~153 Ngàn/m2 |
392.15 m2 (15m25m) |
||
132 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
207 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 60 Triệu VNĐ ~153 Ngàn/m2 |
392.15 m2 (15m25m) |
||
133 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
203-205-207-209 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 60 Triệu VNĐ ~153 Ngàn/m2 |
392.15 m2 (15m25m) |
||
134 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
881 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
101.25 m2 (4.5m22.5m) |
7 tầng | |
135 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
182-184 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 350 Triệu VNĐ ~2.2 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
136 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
448/5Thửa: 03 Tờ: 262 |
Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 37 Triệu VNĐ ~420 Ngàn/m2 |
88.2 m2 (4m21m) |
||
137 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
796 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 190 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
126 m2 (6m21m) |
5 tầng | |
138 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
162 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 150 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
139 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
916 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 28 Triệu VNĐ ~318 Ngàn/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
140 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
728/1 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 30 Triệu VNĐ ~286 Ngàn/m2 |
105 m2 (7m15m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | BánNhà Mặt Tiền |
881 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 68 Tỷ VNĐ ~756 Triệu/m2 |
90 m2 (4.5m20m) |
||
102 | BánBĐS Mặt Tiền |
867-869 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 80 Tỷ VNĐ ~602 Triệu/m2 Giá Tăng |
133 m2 (9.5m14m) |
||
103 | BánBĐS Mặt Tiền |
195-197 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 35 Tỷ VNĐ ~486 Triệu/m2 |
72 m2 (8m9m) |
||
104 | BánBĐS Mặt Tiền |
199 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~355 Triệu/m2 |
126.65 m2 (5m25.33m) |
||
105 | BánNhà Mặt Tiền |
88Thửa: 28 Tờ: 21 |
Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~511 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
106 | BánNhà Mặt Tiền |
208-210 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 75 Tỷ VNĐ ~521 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
107 | BánNhà Mặt Tiền |
877-879 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 80 Tỷ VNĐ ~482 Triệu/m2 Giá Giảm |
166 m2 (8m20m) |
||
108 | BánNhà Mặt Tiền |
994 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 38 Tỷ VNĐ ~559 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
109 | BánNhà Mặt Tiền |
538Thửa: 86 Tờ: 18 |
Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 29,5 Tỷ VNĐ ~574 Triệu/m2 |
51.4 m2 (3m14m) |
||
110 | BánNhà Mặt Tiền |
472-474 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 150 Tỷ VNĐ ~670 Triệu/m2 |
224 m2 (8.7m26m) |
10 tầng | |
111 | BánĐất Mặt Tiền |
905-905A | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 400 Tỷ VNĐ ~351 Triệu/m2 |
1140.8 m2 (12.53m56.3m) |
400 Triệu VNĐ /Tháng |
|
112 | BánNhà Mặt Tiền |
203 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 140 Tỷ VNĐ ~359 Triệu/m2 |
390.15 m2 (15m25m) |
||
113 | BánNhà Mặt Tiền |
329 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 23 Tỷ VNĐ ~177 Triệu/m2 |
130 m2 (5.3m25m) |
||
114 | BánNhà Mặt Tiền |
207 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 140 Tỷ VNĐ ~357 Triệu/m2 |
392.15 m2 (15m25m) |
||
115 | BánNhà Mặt Tiền |
205 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 140 Tỷ VNĐ ~357 Triệu/m2 |
392.15 m2 (15m25m) |
||
116 | BánNhà Mặt Tiền |
209 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 140 Tỷ VNĐ ~357 Triệu/m2 |
392.15 m2 (15m25m) |
||
117 | BánNhà Mặt Tiền |
382A-B | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 44,9 Tỷ VNĐ ~413 Triệu/m2 |
108.8 m2 (6m16m) |
||
118 | BánNhà Mặt Tiền |
382AB | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 44,9 Tỷ VNĐ ~413 Triệu/m2 Giá Tăng |
108.8 m2 (6.8m16m) |
5 tầng | |
119 | BánNhà Hẻm |
780/5K | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 6 Tỷ VNĐ ~122 Triệu/m2 |
49 m2 | ||
120 | BánBĐS Hẻm |
47/18 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 13,9 Tỷ VNĐ ~195 Triệu/m2 Giá Giảm |
71.4 m2 (4.2m17m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | BánNhà Mặt Tiền |
123 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
288 m2 (16m18m) |
||
82 | BánNhà Mặt Tiền |
113 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 38 Tỷ VNĐ ~226 Triệu/m2 |
168 m2 (8m21m) |
||
83 | BánBĐS Mặt Tiền |
472B | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 42 Tỷ VNĐ ~300 Triệu/m2 Giá Tăng |
140 m2 (7m20m) |
||
84 | BánBĐS Mặt Tiền |
476 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 31 Tỷ VNĐ ~349 Triệu/m2 Giá Giảm |
88.88 m2 (4.4m20.2m) |
||
85 | BánBĐS Mặt Tiền |
672 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 120 Tỷ VNĐ ~340 Triệu/m2 |
353.4 m2 (11.4m31m) |
||
86 | BánNhà Mặt Tiền |
4728 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~306 Triệu/m2 |
147 m2 (7m21m) |
||
87 | BánBĐS Mặt Tiền |
391 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 67450 Tỷ VNĐ ~263.476562 Tỷ/m2 |
256 m2 (16m16m) |
||
88 | BánNhà Mặt Tiền |
906 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 98 Tỷ VNĐ ~242 Triệu/m2 |
405 m2 (15m27m) |
||
89 | BánBĐS Mặt Tiền |
799 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 33500 Tỷ VNĐ ~335 Tỷ/m2 Giá Tăng |
100 m2 (5m20m) |
||
90 | BánBĐS Mặt Tiền |
69-71 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 42 Tỷ VNĐ ~386 Triệu/m2 |
108.8 m2 (6.8m16m) |
||
91 | BánNhà Mặt Tiền |
978/1 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 70 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
240 m2 (8m30m) |
2 tầng | |
92 | BánNhà Mặt Tiền |
96-9 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 98 Tỷ VNĐ ~227 Triệu/m2 |
432 m2 (16m27m) |
||
93 | BánNhà Mặt Tiền |
976/10 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 70 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
240 m2 (8m30m) |
2 tầng | |
94 | BánNhà Mặt Tiền |
976/6 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 70 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 |
240 m2 (8m30m) |
2 tầng | |
95 | BánNhà Mặt Tiền |
800 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 100 Tỷ VNĐ ~521 Triệu/m2 |
192 m2 (8m24m) |
||
96 | BánNhà Mặt Tiền |
930 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 55 Tỷ VNĐ ~229 Triệu/m2 |
240 m2 (10m24m) |
||
97 | BánNhà Mặt Tiền |
1053 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 85 Tỷ VNĐ ~773 Triệu/m2 |
110 m2 (5m22m) |
||
98 | BánNhà Mặt Tiền |
1071-1073-1075 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 120 Tỷ VNĐ ~500 Triệu/m2 |
240 m2 (12m20m) |
||
99 | BánNhà Mặt Tiền |
390 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
100 | BánBĐS Mặt Tiền |
796 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 65 Tỷ VNĐ ~464 Triệu/m2 Giá Giảm |
140 m2 (7m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | BánNhà Mặt Tiền |
728/17 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 8 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
62 | BánNhà Mặt Tiền |
353 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 17,5 Tỷ VNĐ ~288 Triệu/m2 |
60.75 m2 (4.05m15m) |
4 tầng | |
63 | BánNhà Hẻm |
835/18 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 12,3 Tỷ VNĐ ~220 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
64 | BánNhà Hẻm |
875/12D | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 11 Tỷ VNĐ ~175 Triệu/m2 |
63.03 m2 (6.6m9.55m) |
2 tầng | |
65 | BánNhà Hẻm |
844/5 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 15,5 Tỷ VNĐ ~246 Triệu/m2 |
63 m2 (4.2m15m) |
3 tầng | |
66 | BánNhà Mặt Tiền |
468 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 23 Tỷ VNĐ ~288 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
67 | BánBĐS Hẻm |
780/5D | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 8,5 Tỷ VNĐ ~190 Triệu/m2 Giá Tăng |
44.8 m2 (3.2m14m) |
||
68 | BánNhà Hẻm |
218/8 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 15 Tỷ VNĐ ~197 Triệu/m2 |
76 m2 (4m19m) |
||
69 | BánBĐS Mặt Tiền |
408 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 37,8 Tỷ VNĐ ~369 Triệu/m2 Giá Tăng |
102.5 m2 (4.1m25m) |
||
70 | BánNhà Hẻm |
684/23 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 18 Tỷ VNĐ ~321 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
71 | BánNhà Mặt Tiền |
665 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 43 Tỷ VNĐ ~538 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
72 | BánNhà Hẻm |
236/26 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 10,5 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
67.32 m2 (3.6m18.7m) |
||
73 | BánNhà Mặt Tiền |
167 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 54 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
74 | BánNhà Mặt Tiền |
20+5 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 33 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
194.4 m2 (8m24.3m) |
||
75 | BánNhà Mặt Tiền |
1081 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
76 | BánBĐS Mặt Tiền |
1119 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 125 Tỷ 990 Triệu VNĐ ~428 Triệu/m2 |
294.4 m2 (9.2m32m) |
||
77 | BánBĐS Mặt Tiền |
11 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 34899 Tỷ VNĐ ~387.766666 Tỷ/m2 Giá Tăng |
90 m2 (4.5m20m) |
||
78 | BánNhà Mặt Tiền |
1147 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 94 Tỷ VNĐ ~409 Triệu/m2 |
230.1 m2 (8.85m26m) |
||
79 | BánNhà Mặt Tiền |
11478 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 94 Tỷ VNĐ ~435 Triệu/m2 |
216 m2 (8m27m) |
||
80 | BánNhà Mặt Tiền |
413 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 60 Tỷ VNĐ ~261 Triệu/m2 |
229.625 m2 (8.35m27.5m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánBĐS Mặt Tiền |
247 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 38 Tỷ VNĐ ~323 Triệu/m2 |
117.6 m2 (4.2m28m) |
||
42 | BánBĐS Mặt Tiền |
710 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 26,5 Tỷ VNĐ ~485 Triệu/m2 Giá Giảm |
54.6 m2 (4.2m13m) |
||
43 | BánNhà Mặt Tiền |
1069 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 32 Tỷ VNĐ ~400 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
44 | BánBĐS Hẻm |
448/5 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 20 Tỷ VNĐ ~238 Triệu/m2 |
84 m2 (4.2m20m) |
||
45 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
440 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 220 Triệu VNĐ ~2 Triệu/m2 |
112 m2 (8m14m) |
5 tầng | |
46 | BánBĐS Mặt Tiền |
147 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 22 Tỷ VNĐ ~262 Triệu/m2 Giá Tăng |
84 m2 (4.2m20m) |
||
47 | BánNhà Mặt Tiền |
988 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 28,5 Tỷ VNĐ ~352 Triệu/m2 |
81 m2 (4.5m18m) |
5 tầng | |
48 | BánBĐS Mặt Tiền |
955-957 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 63 Tỷ VNĐ ~414 Triệu/m2 |
152 m2 (8m19m) |
||
49 | BánBĐS Mặt Tiền |
978 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 115 Tỷ VNĐ ~389 Triệu/m2 |
296 m2 (8m37m) |
||
50 | BánNhà Hẻm |
900/24 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 7 Tỷ VNĐ ~159 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
51 | BánNhà Hẻm |
767/3b | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 7 Tỷ VNĐ ~189 Triệu/m2 |
37 m2 (3.7m10m) |
||
52 | BánBĐS Mặt Tiền |
835/36a1 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 9,3 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
59.5 m2 (8.5m7m) |
||
53 | BánNhà Hẻm |
825/5 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 12,5 Tỷ VNĐ ~195 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
54 | BánBĐS Hẻm |
366/5 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 9 Tỷ VNĐ ~293 Triệu/m2 Giá Tăng |
30.71 m2 (3.7m8.3m) |
||
55 | BánNhà Hẻm |
47/22 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 13,5 Tỷ VNĐ ~175 Triệu/m2 |
77 m2 (3.85m20m) |
4 tầng | |
56 | BánNhà Mặt Tiền |
645 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~386 Triệu/m2 |
62.25 m2 (4.15m15m) |
3 tầng | |
57 | BánNhà Mặt Tiền |
59B | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 35 Tỷ VNĐ ~338 Triệu/m2 |
103.5 m2 (4.5m23m) |
||
58 | BánNhà Hẻm |
809/31 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 15 Tỷ VNĐ ~204 Triệu/m2 |
73.6 m2 (4.6m16m) |
||
59 | BánNhà Mặt Tiền |
671 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 250 Tỷ VNĐ ~354 Triệu/m2 |
706.19 m2 (10.7m66m) |
||
60 | BánNhà Hẻm |
97/5 | Trần Hưng Đạo | P. 6 | Q 5 | 9,5 Tỷ VNĐ ~139 Triệu/m2 |
68.39 m2 (3.8m18m) |
1 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | BánNhà Mặt Tiền |
50Thửa: 14 Tờ: 20 |
Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~177 Triệu/m2 Giá Tăng |
135.9 m2 (4m30m) |
||
22 | BánNhà Mặt Tiền |
177 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 42 Tỷ VNĐ ~500 Triệu/m2 Giá Giảm |
84 m2 (4m20m) |
||
23 | BánNhà Mặt Tiền |
22 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 34 Tỷ VNĐ ~410 Triệu/m2 |
83 m2 (4m21m) |
6 tầng | |
24 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
955-957 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 120 Triệu VNĐ ~800 Ngàn/m2 |
150 m2 (8m18m) |
||
25 | BánNhà Mặt Tiền |
880 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
26 | BánNhà Mặt Tiền |
382DThửa: 252 Tờ: 22 |
Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 34 Tỷ VNĐ ~531 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
27 | BánNhà Mặt Tiền |
744 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 98 Tỷ VNĐ ~942 Triệu/m2 |
104 m2 (8.7m12m) |
||
28 | BánNhà Mặt Tiền |
144 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 22,2 Tỷ VNĐ ~333 Triệu/m2 Giá Giảm |
66.64 m2 (4m13m) |
||
29 | BánNhà Mặt Tiền |
292Thửa: 30 Tờ: 25 |
Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 27,5 Tỷ VNĐ ~363 Triệu/m2 |
75.8 m2 (3.8m21.3m) |
||
30 | BánNhà Mặt Tiền |
203-205-207-209 | Trần Hưng Đạo | P. 10 | Q 5 | 140 Tỷ VNĐ ~393 Triệu/m2 |
356 m2 (15.5m23m) |
1 tầng | |
31 | BánNhà Mặt Tiền |
1045-1047 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 85 Tỷ VNĐ ~531 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
32 | BánNhà Mặt Tiền |
1129 | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~366 Triệu/m2 |
123 m2 (4.36m28m) |
||
33 | BánNhà Mặt Tiền |
631-633 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 80 Tỷ VNĐ ~523 Triệu/m2 |
152.95 m2 (6.65m23m) |
||
34 | BánNhà Hẻm |
60/25 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 16,5 Tỷ VNĐ ~224 Triệu/m2 |
73.8 m2 (4.1m18m) |
||
35 | BánBĐS Mặt Tiền |
120 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~303 Triệu/m2 Giá Giảm |
82.5 m2 (5m16.5m) |
||
36 | BánBĐS Mặt Tiền |
1147B | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 70 Tỷ VNĐ ~324 Triệu/m2 Giá Tăng |
216 m2 (8m27m) |
||
37 | BánBĐS Hẻm |
36/9 | Trần Hưng Đạo | P. 7 | Q 5 | 10,3 Tỷ VNĐ ~222 Triệu/m2 Giá Tăng |
46.44 m2 (3.6m12.9m) |
||
38 | BánNhà Hẻm |
825/4 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 13,5 Tỷ VNĐ ~205 Triệu/m2 |
66 m2 (4m16.5m) |
||
39 | BánBĐS Mặt Tiền |
952 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 18,9 Tỷ VNĐ ~273 Triệu/m2 |
69.2 m2 (4m17.3m) |
||
40 | BánNhà Mặt Tiền |
256 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 22 Tỷ VNĐ ~550 Triệu/m2 |
40 m2 (2m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánBĐS Mặt Tiền |
392 | Trần Hưng Đạo | P. 2 | Q 5 | 50 Tỷ VNĐ ~475 Triệu/m2 Giá Tăng |
105.2 m2 (4m26.3m) |
||
2 | BánBĐS Mặt Tiền |
270 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 30 Tỷ VNĐ ~513 Triệu/m2 |
58.5 m2 (4.5m13m) |
||
3 | BánNhà Mặt Tiền |
629Bis | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 98 Tỷ VNĐ ~454 Triệu/m2 |
216 m2 (6m36m) |
||
4 | BánNhà Mặt Tiền |
629 | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 98 Tỷ VNĐ ~454 Triệu/m2 |
216 m2 (6m36m) |
||
5 | BánNhà Mặt Tiền |
629-629Bis | Trần Hưng Đạo | P. 1 | Q 5 | 98 Tỷ VNĐ ~454 Triệu/m2 |
216 m2 (6m36m) |
||
6 | BánNhà Mặt Tiền |
1073Thửa: 401 Tờ: 03 |
Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 40 Tỷ VNĐ ~482 Triệu/m2 |
83 m2 (3.9m21m) |
||
7 | BánNhà Mặt Tiền |
1071A-1071B | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 45 Tỷ VNĐ ~321 Triệu/m2 |
140 m2 (4.5m21m) |
||
8 | BánNhà Mặt Tiền |
1075A-1075B | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 50 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
9 | BánNhà Mặt Tiền |
1071A-1071B-1073-1075A-1075B | Trần Hưng Đạo | P. 5 | Q 5 | 120 Tỷ VNĐ ~600 Triệu/m2 |
200 m2 (10m20m) |
||
10 | BánBĐS Mặt Tiền |
562 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 24 Tỷ VNĐ ~281 Triệu/m2 |
85.5 m2 (4.5m19m) |
||
11 | BánNhà Mặt Tiền |
546 | Trần Hưng Đạo | P. 14 | Q 5 | 26 Tỷ VNĐ ~542 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
12 | BánNhà Mặt Tiền |
258-260 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 50 Tỷ VNĐ ~329 Triệu/m2 |
152 m2 (8m19m) |
||
13 | BánNhà Mặt Tiền |
167-169 | Trần Hưng Đạo | P. 3 | Q 5 | 68 Tỷ VNĐ ~447 Triệu/m2 |
152 m2 (8m19m) |
||
14 | BánNhà Hẻm |
220/5-6Thửa: 49, 50 Tờ: 27 |
Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
66.6 m2 (6.2m10.1m) |
||
15 | BánNhà Hẻm |
220/4Thửa: 51 Tờ: 27 |
Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 12 Tỷ VNĐ ~360 Triệu/m2 |
33.3 m2 (3.3m10.1m) |
||
16 | BánNhà Hẻm |
220/3 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 12 Tỷ VNĐ ~360 Triệu/m2 |
33.3 m2 (3.3m10.1m) |
||
17 | BánNhà Hẻm |
220/2Thửa: 53 Tờ: 27 |
Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 12 Tỷ VNĐ ~360 Triệu/m2 |
33.3 m2 (3.3m10.1m) |
||
18 | BánNhà Mặt Tiền |
220/1Thửa: 54 Tờ: 27 |
Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 12 Tỷ VNĐ ~364 Triệu/m2 |
33 m2 (4.3m12m) |
||
19 | BánBĐS Mặt Tiền |
226 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 100 Tỷ VNĐ ~200 Triệu/m2 |
500 m2 (20m25m) |
||
20 | BánNhà Mặt Tiền |
226+220/1+220/2+220/3+220/4+220/5-6 | Trần Hưng Đạo | P. 11 | Q 5 | 110 Tỷ VNĐ ~338 Triệu/m2 |
325 m2 (3.9m33m) |