Bảng Giá Nhà Mặt Tiền Đường Phạm Thế Hiển Quận 8 Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | BánBĐS Mặt Tiền |
10 | Phạm Thế Hiển | P. 4 | Q 8 | 5,8 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
242 | BánBĐS Mặt Tiền |
3098 | Phạm Thế Hiển | P. 7 | Q 8 | 9,7 Tỷ VNĐ ~97 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
221 | BánBĐS Hẻm |
72/17 | Phạm Thế Hiển | P. 4 | Q 8 | 5,6 Tỷ VNĐ ~69.6 Triệu/m2 |
80.5 m2 (3.5m23m) |
||
222 | BánBĐS Mặt Tiền |
3006 | Phạm Thế Hiển | P. 7 | Q 8 | 5,7 Tỷ VNĐ ~28.1 Triệu/m2 |
202.84 m2 (4.4m46.1m) |
||
223 | BánBĐS Hẻm |
2683/31/1A | Phạm Thế Hiển | P. 7 | Q 8 | 2 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~98.3 Triệu/m2 |
30 m2 (3m10m) |
||
224 | BánBĐS Mặt Tiền |
624 | Phạm Thế Hiển | P. 4 | Q 8 | 7,2 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
72 m2 (3.6m20m) |
||
225 | BánBĐS Hẻm |
1619/53 | Phạm Thế Hiển | P. 6 | Q 8 | 3,4 Tỷ VNĐ ~55.9 Triệu/m2 |
60.8 m2 (3.8m16m) |
||
226 | BánBĐS Mặt Tiền |
1877 | Phạm Thế Hiển | P. 6 | Q 8 | 4,7 Tỷ VNĐ ~69.9 Triệu/m2 |
67.2 m2 (3.2m21m) |
||
227 | BánBĐS Mặt Tiền |
4A | Phạm Thế Hiển | P. 1 | Q 8 | 2,5 Tỷ VNĐ ~80.6 Triệu/m2 |
31 m2 (3.1m10m) |
||
228 | BánBĐS Mặt Tiền |
3303 | Phạm Thế Hiển | P. 7 | Q 8 | 6,2 Tỷ VNĐ ~73.8 Triệu/m2 |
84 m2 (3m28m) |
||
229 | BánBĐS Mặt Tiền |
1476 | Phạm Thế Hiển | P. 5 | Q 8 | 25 Tỷ VNĐ ~98.8 Triệu/m2 |
253 m2 (11m23m) |
||
230 | BánBĐS Mặt Tiền |
3407-3409 | Phạm Thế Hiển | P. 7 | Q 8 | 33 Tỷ VNĐ ~56.4 Triệu/m2 |
585 m2 (13m45m) |
||
231 | BánBĐS Mặt Tiền |
3393D | Phạm Thế Hiển | P. 7 | Q 8 | 8 Tỷ VNĐ ~95.2 Triệu/m2 |
84 m2 (4.2m20m) |
||
232 | BánBĐS Mặt Tiền |
1441 | Phạm Thế Hiển | P. 1 | Q 8 | 18 Tỷ VNĐ ~85.7 Triệu/m2 |
210 m2 (7m30m) |
||
233 | BánBĐS Hẻm |
68/16 | Phạm Thế Hiển | P. 1 | Q 8 | 2 Tỷ VNĐ ~41.7 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
234 | BánBĐS Mặt Tiền |
7b | Phạm Thế Hiển | P. 1 | Q 8 | 3,6 Tỷ VNĐ ~60 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
235 | BánBĐS Mặt Tiền |
1287 | Phạm Thế Hiển | P. 5 | Q 8 | 4,6 Tỷ VNĐ ~95.8 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
236 | BánBĐS Hẻm |
1199/52 | Phạm Thế Hiển | P. 5 | Q 8 | 4,6 Tỷ VNĐ ~71.9 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
237 | BánBĐS Mặt Tiền |
3419A | Phạm Thế Hiển | P. 7 | Q 8 | 8,7 Tỷ VNĐ ~36.6 Triệu/m2 |
237.6 m2 (13.2m18m) |
||
238 | BánBĐS Mặt Tiền |
323 | Phạm Thế Hiển | P. 2 | Q 8 | 9 Tỷ VNĐ ~141 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
239 | BánBĐS Hẻm |
51/7 | Phạm Thế Hiển | P. 1 | Q 8 | 6 Tỷ VNĐ ~83.3 Triệu/m2 |
72 m2 (6m12m) |
||
240 | BánBĐS Hẻm |
1225/95B | Phạm Thế Hiển | P. 5 | Q 8 | 1 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~55.4 Triệu/m2 |
35.2 m2 (3.2m11m) |