Bảng Giá nhà mặt tiền đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Quận 3 Mới nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | BánBĐS Hẻm |
305/9 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 7,2 Tỷ VNĐ ~99.2 Triệu/m2 |
72.6 m2 (3.3m22m) |
||
422 | BánBĐS Hẻm |
235/12 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 9,2 Tỷ VNĐ ~219 Triệu/m2 |
42 m2 (3.5m12m) |
||
423 | BánBĐS Mặt Tiền |
275 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 29 Tỷ VNĐ ~337 Triệu/m2 |
86.1 m2 (4.1m21m) |
||
424 | BánBĐS Mặt Tiền |
202 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 32 Tỷ VNĐ ~160 Triệu/m2 |
200 m2 (8m25m) |
||
425 | BánBĐS Hẻm |
218/7 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 6,8 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 |
66 m2 (6m11m) |
||
426 | BánBĐS Hẻm |
288B8-9 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 16,5 Tỷ VNĐ ~344 Triệu/m2 |
48 m2 (6m8m) |
||
427 | BánBĐS Hẻm |
384/13 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 16 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
428 | BánBĐS Hẻm |
380/15A | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 7,5 Tỷ VNĐ ~118 Triệu/m2 |
63.55 m2 (4.1m15.5m) |
||
429 | BánBĐS Hẻm |
380/6B | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 8,5 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 |
63 m2 (4.2m15m) |
||
430 | BánBĐS Mặt Tiền |
255-255B | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 12,3 Tỷ VNĐ ~293 Triệu/m2 |
42 m2 (6m7m) |
||
431 | BánBĐS Hẻm |
90/6 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 12,5 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 |
87.5 m2 (7m12.5m) |
||
432 | BánBĐS Hẻm |
384/79 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 8,5 Tỷ VNĐ ~101 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
433 | BánBĐS Hẻm |
134/1 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 18 Tỷ VNĐ ~214 Triệu/m2 |
84 m2 (7m12m) |
||
434 | BánBĐS Hẻm |
384/17B | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Võ Thị Sáu | Q 3 | 10 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |