Bảng Giá Nhà Mặt Tiền Đường Lê Hồng Phong Quận 5 Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | BánBĐS Hẻm |
80/15 | Lê Hồng Phong | P. 2 | Q 5 | 3,5 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
29.45 m2 (3.1m9.5m) |
||
122 | BánBĐS Mặt Tiền |
112 | Lê Hồng Phong | P. 2 | Q 5 | 10 Tỷ VNĐ ~132 Triệu/m2 |
76 m2 (4m19m) |
||
123 | BánBĐS Mặt Tiền |
212B | Lê Hồng Phong | P. 4 | Q 5 | 15 Tỷ VNĐ ~268 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
124 | BánBĐS Hẻm |
181/1C | Lê Hồng Phong | P. 3 | Q 5 | 3,6 Tỷ VNĐ ~75 Triệu/m2 |
48 m2 (3.2m15m) |
||
125 | BánBĐS Hẻm |
113/3 | Lê Hồng Phong | P. 2 | Q 5 | 4,5 Tỷ VNĐ ~97.8 Triệu/m2 |
46 m2 (4m11.5m) |
||
126 | BánBĐS Hẻm |
133/1 | Lê Hồng Phong | P. 3 | Q 5 | 6,1 Tỷ VNĐ ~141 Triệu/m2 |
43.2 m2 (3.6m12m) |
||
127 | BánBĐS Mặt Tiền |
91 | Lê Hồng Phong | P. 2 | Q 5 | 9 Tỷ VNĐ ~247 Triệu/m2 |
36.4 m2 (5.2m7m) |
||
128 | BánBĐS Hẻm |
58/7 | Lê Hồng Phong | P. 2 | Q 5 | 3,5 Tỷ VNĐ ~84.8 Triệu/m2 |
41.265 m2 (3.15m13.1m) |
||
129 | BánBĐS Hẻm |
90/24 | Lê Hồng Phong | P. 2 | Q 5 | 3,3 Tỷ VNĐ ~93.8 Triệu/m2 |
35.2 m2 (3.2m11m) |
||
130 | BánBĐS Hẻm |
133/30 | Lê Hồng Phong | P. 3 | Q 5 | 5,1 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
131 | BánBĐS Hẻm |
58/39 | Lê Hồng Phong | P. 1 | Q 5 | 3,2 Tỷ VNĐ ~59.3 Triệu/m2 |
54 m2 (4.5m12m) |
||
132 | BánBĐS Mặt Tiền |
155 | Lê Hồng Phong | P. 1 | Q 5 | 13 Tỷ VNĐ ~197 Triệu/m2 |
66 m2 (6m11m) |
||
133 | BánBĐS Mặt Tiền |
197C | Lê Hồng Phong | P. 4 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 |
208 m2 (4m52m) |
||
134 | BánBĐS Mặt Tiền |
124 | Lê Hồng Phong | P. 3 | Q 5 | 25 Tỷ VNĐ ~263 Triệu/m2 |
95 m2 (5m19m) |
||
135 | BánBĐS Mặt Tiền |
251 | Lê Hồng Phong | P. 4 | Q 5 | 28 Tỷ VNĐ ~350 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
136 | BánBĐS Mặt Tiền |
174 | Lê Hồng Phong | P. 3 | Q 5 | 24,3 Tỷ VNĐ ~243 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
137 | BánBĐS Hẻm |
133/36 | Lê Hồng Phong | P. 1 | Q 5 | 5,7 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
54 m2 (3m18m) |