Bảng Giá Nhà Mặt Tiền Đường 3 Tháng 2 Quận 11 Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | BánBĐS Hẻm |
491/2 | 3 Tháng 2 | P. 5 | Q 11 | 6,1 Tỷ VNĐ ~62.2 Triệu/m2 |
98 m2 (7m14m) |
||
262 | BánBĐS Mặt Tiền |
897 | 3 Tháng 2 | P. 7 | Q 11 | 35 Tỷ VNĐ ~200 Triệu/m2 |
175 m2 (5m35m) |
||
263 | BánBĐS Mặt Tiền |
1238 | 3 Tháng 2 | P. 8 | Q 11 | 30,5 Tỷ VNĐ ~452 Triệu/m2 |
67.5 m2 (4.5m15m) |
||
264 | BánBĐS Mặt Tiền |
1579 | 3 Tháng 2 | P. 16 | Q 11 | 9,9 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
77.28 m2 (4.6m16.8m) |
||
265 | BánBĐS Hẻm |
1442/17 | 3 Tháng 2 | P. 16 | Q 11 | 6,1 Tỷ VNĐ ~87.1 Triệu/m2 |
70 m2 (4m17.5m) |
||
266 | BánBĐS Hẻm |
1428/21 | 3 Tháng 2 | P. 2 | Q 11 | 6 Tỷ VNĐ ~63.2 Triệu/m2 |
94.9 m2 (7.3m13m) |
||
267 | BánBĐS Mặt Tiền |
1523 | 3 Tháng 2 | P. 16 | Q 11 | 14,5 Tỷ VNĐ ~227 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
268 | BánBĐS Hẻm |
1549/1 | 3 Tháng 2 | P. 16 | Q 11 | 4,5 Tỷ VNĐ ~46.9 Triệu/m2 |
96 m2 (8m12m) |
||
269 | BánBĐS Mặt Tiền |
879 | 3 Tháng 2 | P. 7 | Q 11 | 22 Tỷ VNĐ ~344 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
270 | BánBĐS Mặt Tiền |
1418 | 3 Tháng 2 | P. 1 | Q 11 | 12 Tỷ VNĐ ~172 Triệu/m2 |
69.92 m2 (4m17.48m) |
||
271 | BánBĐS Mặt Tiền |
1248 | 3 Tháng 2 | P. 15 | Q 11 | 4,2 Tỷ VNĐ ~164 Triệu/m2 |
25.6 m2 (3.2m8m) |